Qi Dao Thị trường hôm nay
Qi Dao đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của QI chuyển đổi sang Czech Koruna (CZK) là Kč0.227. Với nguồn cung lưu hành là 146,439,330 QI, tổng vốn hóa thị trường của QI tính bằng CZK là Kč746,585,753. Trong 24h qua, giá của QI tính bằng CZK đã giảm Kč-0.001102, biểu thị mức giảm -3.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của QI tính bằng CZK là Kč136.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Kč0.05728.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1QI sang CZK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 QI sang CZK là Kč0.227 CZK, với tỷ lệ thay đổi là -3.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá QI/CZK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 QI/CZK trong ngày qua.
Giao dịch Qi Dao
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001565 | -1.81% |
The real-time trading price of QI/USDT Spot is $0.001565, with a 24-hour trading change of -1.81%, QI/USDT Spot is $0.001565 and -1.81%, and QI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Qi Dao sang Czech Koruna
Bảng chuyển đổi QI sang CZK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1QI | 0.22CZK |
2QI | 0.45CZK |
3QI | 0.68CZK |
4QI | 0.9CZK |
5QI | 1.13CZK |
6QI | 1.36CZK |
7QI | 1.58CZK |
8QI | 1.81CZK |
9QI | 2.04CZK |
10QI | 2.27CZK |
1000QI | 227.03CZK |
5000QI | 1,135.17CZK |
10000QI | 2,270.35CZK |
50000QI | 11,351.76CZK |
100000QI | 22,703.53CZK |
Bảng chuyển đổi CZK sang QI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CZK | 4.4QI |
2CZK | 8.8QI |
3CZK | 13.21QI |
4CZK | 17.61QI |
5CZK | 22.02QI |
6CZK | 26.42QI |
7CZK | 30.83QI |
8CZK | 35.23QI |
9CZK | 39.64QI |
10CZK | 44.04QI |
100CZK | 440.46QI |
500CZK | 2,202.3QI |
1000CZK | 4,404.6QI |
5000CZK | 22,023QI |
10000CZK | 44,046QI |
Bảng chuyển đổi số tiền QI sang CZK và CZK sang QI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 QI sang CZK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CZK sang QI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Qi Dao phổ biến
Qi Dao | 1 QI |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.84INR |
![]() | Rp153.37IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.33THB |
Qi Dao | 1 QI |
---|---|
![]() | ₽0.93RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.35TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.46JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 QI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 QI = $0.01 USD, 1 QI = €0.01 EUR, 1 QI = ₹0.84 INR, 1 QI = Rp153.37 IDR, 1 QI = $0.01 CAD, 1 QI = £0.01 GBP, 1 QI = ฿0.33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CZK
ETH chuyển đổi sang CZK
USDT chuyển đổi sang CZK
XRP chuyển đổi sang CZK
BNB chuyển đổi sang CZK
USDC chuyển đổi sang CZK
SOL chuyển đổi sang CZK
TRX chuyển đổi sang CZK
DOGE chuyển đổi sang CZK
ADA chuyển đổi sang CZK
STETH chuyển đổi sang CZK
SMART chuyển đổi sang CZK
WBTC chuyển đổi sang CZK
LEO chuyển đổi sang CZK
TON chuyển đổi sang CZK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CZK, ETH sang CZK, USDT sang CZK, BNB sang CZK, SOL sang CZK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.06 |
![]() | 0.0002886 |
![]() | 0.01513 |
![]() | 22.27 |
![]() | 12.06 |
![]() | 0.04015 |
![]() | 22.25 |
![]() | 0.2115 |
![]() | 96.26 |
![]() | 154.52 |
![]() | 39.03 |
![]() | 0.0152 |
![]() | 19,915.88 |
![]() | 0.0002872 |
![]() | 2.47 |
![]() | 7.39 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Czech Koruna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CZK sang GT, CZK sang USDT, CZK sang BTC, CZK sang ETH, CZK sang USBT, CZK sang PEPE, CZK sang EIGEN, CZK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Qi Dao của bạn
Nhập số lượng QI của bạn
Nhập số lượng QI của bạn
Chọn Czech Koruna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Czech Koruna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Qi Dao hiện tại theo Czech Koruna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Qi Dao.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Qi Dao sang CZK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Qi Dao
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Qi Dao sang Czech Koruna (CZK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Qi Dao sang Czech Koruna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Qi Dao sang Czech Koruna?
4.Tôi có thể chuyển đổi Qi Dao sang loại tiền tệ khác ngoài Czech Koruna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Czech Koruna (CZK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Qi Dao (QI)

揭秘1SOS代币:Solana生态中的去中心化交易新星
1SOS不仅承载了去中心化金融(DeFi)的创新理念,还凭借其独特的技术优势和市场潜力,吸引了越来越多的目光。

FIGURE代币:用提示词打造3D手办的Web3迷因新星
FIGURE 代币起源于ChatGPT的图像生成能力,尤其是其升级版GPT-4o带来的高精度3D模型生成技术。

MUBARAK代币:2025价格走势及投资前景分析
MUBARAK代币价格飙升引关注

2025年Top交易所推荐:新手必看的主流加密货币平台
选择一个安全、可靠的交易平台成为新手投资者的首要任务

加密市场迎来“黑色星期一”,后市怎么走?
特朗普关税政策引发全球市场剧烈动荡,加密市场遭遇重创,多头爆仓清算频发,未来或将持续震荡。

BTC 跌破75,000美元关口,后市怎么看?
此次 BTC 的价格下跌主要受到宏观经济层面的影响。
Tìm hiểu thêm về Qi Dao (QI)

Nghiên cứu cổng: SFC Hồng Kông chấp nhận ETF Crypto Staking; Bitcoin và Ethereum tạo ra Bật lại hình chữ V

Dự đoán giá XRP: Phân tích Xu hướng Tương lai và Cơ hội Đầu tư

Nghiên cứu cổng: Vụ hack tiền điện tử lớn nhất trong lịch sử gây thiệt hại 1,5 tỷ đô la; Thử nghiệm Pump.fun AMM gây ra sự cố RAY 20%

Phân tích vụ hack Bybit bằng cách sử dụng vụ tấn công chữ ký đa bước Radiant làm ví dụ

QUAI Token: Một bước cải tiến mang tính cách mạng cho công nghệ blockchain và loại tiền điện tử được hỗ trợ bằng năng lượng
