PundiX Thị trường hôm nay
PundiX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PundiX chuyển đổi sang Trinidad and Tobago Dollar (TTD) là TT$1.73. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 258,386,541.09 PUNDIX, tổng vốn hóa thị trường của PundiX tính bằng TTD là TT$3,040,893,972.76. Trong 24h qua, giá của PundiX tính bằng TTD đã tăng TT$0.01528, biểu thị mức tăng +0.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PundiX tính bằng TTD là TT$68.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là TT$1.46.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PUNDIX sang TTD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PUNDIX sang TTD là TT$1.73 TTD, với tỷ lệ thay đổi là +0.89% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PUNDIX/TTD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PUNDIX/TTD trong ngày qua.
Giao dịch PundiX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2551 | 0.27% |
The real-time trading price of PUNDIX/USDT Spot is $0.2551, with a 24-hour trading change of 0.27%, PUNDIX/USDT Spot is $0.2551 and 0.27%, and PUNDIX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi PundiX sang Trinidad and Tobago Dollar
Bảng chuyển đổi PUNDIX sang TTD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PUNDIX | 1.73TTD |
2PUNDIX | 3.46TTD |
3PUNDIX | 5.19TTD |
4PUNDIX | 6.93TTD |
5PUNDIX | 8.66TTD |
6PUNDIX | 10.39TTD |
7PUNDIX | 12.12TTD |
8PUNDIX | 13.86TTD |
9PUNDIX | 15.59TTD |
10PUNDIX | 17.32TTD |
100PUNDIX | 173.26TTD |
500PUNDIX | 866.34TTD |
1000PUNDIX | 1,732.69TTD |
5000PUNDIX | 8,663.45TTD |
10000PUNDIX | 17,326.9TTD |
Bảng chuyển đổi TTD sang PUNDIX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TTD | 0.5771PUNDIX |
2TTD | 1.15PUNDIX |
3TTD | 1.73PUNDIX |
4TTD | 2.3PUNDIX |
5TTD | 2.88PUNDIX |
6TTD | 3.46PUNDIX |
7TTD | 4.03PUNDIX |
8TTD | 4.61PUNDIX |
9TTD | 5.19PUNDIX |
10TTD | 5.77PUNDIX |
1000TTD | 577.13PUNDIX |
5000TTD | 2,885.68PUNDIX |
10000TTD | 5,771.37PUNDIX |
50000TTD | 28,856.86PUNDIX |
100000TTD | 57,713.72PUNDIX |
Bảng chuyển đổi số tiền PUNDIX sang TTD và TTD sang PUNDIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PUNDIX sang TTD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TTD sang PUNDIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PundiX phổ biến
PundiX | 1 PUNDIX |
---|---|
![]() | $0.26USD |
![]() | €0.23EUR |
![]() | ₹21.31INR |
![]() | Rp3,869.8IDR |
![]() | $0.35CAD |
![]() | £0.19GBP |
![]() | ฿8.41THB |
PundiX | 1 PUNDIX |
---|---|
![]() | ₽23.57RUB |
![]() | R$1.39BRL |
![]() | د.إ0.94AED |
![]() | ₺8.71TRY |
![]() | ¥1.8CNY |
![]() | ¥36.73JPY |
![]() | $1.99HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PUNDIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PUNDIX = $0.26 USD, 1 PUNDIX = €0.23 EUR, 1 PUNDIX = ₹21.31 INR, 1 PUNDIX = Rp3,869.8 IDR, 1 PUNDIX = $0.35 CAD, 1 PUNDIX = £0.19 GBP, 1 PUNDIX = ฿8.41 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TTD
ETH chuyển đổi sang TTD
USDT chuyển đổi sang TTD
XRP chuyển đổi sang TTD
BNB chuyển đổi sang TTD
USDC chuyển đổi sang TTD
SOL chuyển đổi sang TTD
DOGE chuyển đổi sang TTD
TRX chuyển đổi sang TTD
ADA chuyển đổi sang TTD
STETH chuyển đổi sang TTD
WBTC chuyển đổi sang TTD
SMART chuyển đổi sang TTD
LEO chuyển đổi sang TTD
LINK chuyển đổi sang TTD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TTD, ETH sang TTD, USDT sang TTD, BNB sang TTD, SOL sang TTD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.35 |
![]() | 0.0009095 |
![]() | 0.04719 |
![]() | 73.64 |
![]() | 36.93 |
![]() | 0.1279 |
![]() | 73.56 |
![]() | 0.6549 |
![]() | 476.31 |
![]() | 309.64 |
![]() | 120.59 |
![]() | 0.04794 |
![]() | 0.0009095 |
![]() | 66,830.55 |
![]() | 7.79 |
![]() | 6.01 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Trinidad and Tobago Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TTD sang GT, TTD sang USDT, TTD sang BTC, TTD sang ETH, TTD sang USBT, TTD sang PEPE, TTD sang EIGEN, TTD sang OG, v.v.
Nhập số lượng PundiX của bạn
Nhập số lượng PUNDIX của bạn
Nhập số lượng PUNDIX của bạn
Chọn Trinidad and Tobago Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Trinidad and Tobago Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PundiX hiện tại theo Trinidad and Tobago Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PundiX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PundiX sang TTD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PundiX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PundiX sang Trinidad and Tobago Dollar (TTD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PundiX sang Trinidad and Tobago Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PundiX sang Trinidad and Tobago Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi PundiX sang loại tiền tệ khác ngoài Trinidad and Tobago Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Trinidad and Tobago Dollar (TTD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PundiX (PUNDIX)

Mask Network: 引領2025年加密社交新趨勢
在2025年Web3瀏覽器插件的蓬勃發展中,Mask Network無疑是一顆璀璨的明星。

AltLayer新進展:模塊化RaaS協議的技術突破與生態布局
AltLayer在2025年Q1推出創新性Restaked Rollups和Autonome平台

TST代幣:從測試幣到BNB Chain上最大的迷因幣之一
本文深入探討TST代幣從測試幣到BNB Chain上最大迷因幣之一的驚人崛起

S代幣價格多少?深度解析Sonic鏈的技術革命與投資機遇
本文將全面解析Sonic鏈的技術突破、S代幣交易策略及生態發展藍圖。

FHE代幣:Mind Network引領Web3量子抗性加密新時代
文章分析了量子計算對加密貨幣安全的影響,以及FHE技術在應對這一挑戰中的重要作用。

什麼是 Lever 代幣?關於 LEV 代幣的所有信息
在本文中,我們將深入探討 Lever 代幣是什麼、它的主要特點以及爲什麼它可能成爲加密貨幣市場中的重要一員。