PundiX Thị trường hôm nay
PundiX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PUNDIX chuyển đổi sang Nepalese Rupee (NPR) là रू32.96. Với nguồn cung lưu hành là 258,386,541.09 PUNDIX, tổng vốn hóa thị trường của PUNDIX tính bằng NPR là रू1,138,581,166,697.76. Trong 24h qua, giá của PUNDIX tính bằng NPR đã giảm रू-0.8045, biểu thị mức giảm -2.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PUNDIX tính bằng NPR là रू1,346.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू28.83.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PUNDIX sang NPR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PUNDIX sang NPR là रू32.96 NPR, với tỷ lệ thay đổi là -2.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PUNDIX/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PUNDIX/NPR trong ngày qua.
Giao dịch PundiX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.249 | -3.93% |
The real-time trading price of PUNDIX/USDT Spot is $0.249, with a 24-hour trading change of -3.93%, PUNDIX/USDT Spot is $0.249 and -3.93%, and PUNDIX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi PundiX sang Nepalese Rupee
Bảng chuyển đổi PUNDIX sang NPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PUNDIX | 32.96NPR |
2PUNDIX | 65.92NPR |
3PUNDIX | 98.89NPR |
4PUNDIX | 131.85NPR |
5PUNDIX | 164.82NPR |
6PUNDIX | 197.78NPR |
7PUNDIX | 230.74NPR |
8PUNDIX | 263.71NPR |
9PUNDIX | 296.67NPR |
10PUNDIX | 329.64NPR |
100PUNDIX | 3,296.42NPR |
500PUNDIX | 16,482.13NPR |
1000PUNDIX | 32,964.27NPR |
5000PUNDIX | 164,821.39NPR |
10000PUNDIX | 329,642.79NPR |
Bảng chuyển đổi NPR sang PUNDIX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NPR | 0.03033PUNDIX |
2NPR | 0.06067PUNDIX |
3NPR | 0.091PUNDIX |
4NPR | 0.1213PUNDIX |
5NPR | 0.1516PUNDIX |
6NPR | 0.182PUNDIX |
7NPR | 0.2123PUNDIX |
8NPR | 0.2426PUNDIX |
9NPR | 0.273PUNDIX |
10NPR | 0.3033PUNDIX |
10000NPR | 303.35PUNDIX |
50000NPR | 1,516.79PUNDIX |
100000NPR | 3,033.58PUNDIX |
500000NPR | 15,167.93PUNDIX |
1000000NPR | 30,335.86PUNDIX |
Bảng chuyển đổi số tiền PUNDIX sang NPR và NPR sang PUNDIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PUNDIX sang NPR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NPR sang PUNDIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PundiX phổ biến
PundiX | 1 PUNDIX |
---|---|
![]() | $0.25USD |
![]() | €0.22EUR |
![]() | ₹20.6INR |
![]() | Rp3,740.86IDR |
![]() | $0.33CAD |
![]() | £0.19GBP |
![]() | ฿8.13THB |
PundiX | 1 PUNDIX |
---|---|
![]() | ₽22.79RUB |
![]() | R$1.34BRL |
![]() | د.إ0.91AED |
![]() | ₺8.42TRY |
![]() | ¥1.74CNY |
![]() | ¥35.51JPY |
![]() | $1.92HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PUNDIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PUNDIX = $0.25 USD, 1 PUNDIX = €0.22 EUR, 1 PUNDIX = ₹20.6 INR, 1 PUNDIX = Rp3,740.86 IDR, 1 PUNDIX = $0.33 CAD, 1 PUNDIX = £0.19 GBP, 1 PUNDIX = ฿8.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NPR
ETH chuyển đổi sang NPR
USDT chuyển đổi sang NPR
XRP chuyển đổi sang NPR
BNB chuyển đổi sang NPR
USDC chuyển đổi sang NPR
SOL chuyển đổi sang NPR
DOGE chuyển đổi sang NPR
TRX chuyển đổi sang NPR
ADA chuyển đổi sang NPR
STETH chuyển đổi sang NPR
WBTC chuyển đổi sang NPR
SMART chuyển đổi sang NPR
LEO chuyển đổi sang NPR
LINK chuyển đổi sang NPR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.174 |
![]() | 0.00004726 |
![]() | 0.002485 |
![]() | 3.74 |
![]() | 1.91 |
![]() | 0.006552 |
![]() | 3.73 |
![]() | 0.03433 |
![]() | 15.86 |
![]() | 24.83 |
![]() | 6.32 |
![]() | 0.002502 |
![]() | 3,313.03 |
![]() | 0.00004713 |
![]() | 0.3995 |
![]() | 0.3165 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT, NPR sang BTC, NPR sang ETH, NPR sang USBT, NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.
Nhập số lượng PundiX của bạn
Nhập số lượng PUNDIX của bạn
Nhập số lượng PUNDIX của bạn
Chọn Nepalese Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PundiX hiện tại theo Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PundiX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PundiX sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PundiX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PundiX sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PundiX sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PundiX sang Nepalese Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi PundiX sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PundiX (PUNDIX)

Kenaikan Pesat CKP Token: Kuda Hitam Ekosistem PancakeSwap 2025
Artikel tersebut menjelaskan prinsip operasional Cakepie SubDAO, keunggulan mekanisme veCAKE, dan bagaimana CKP menjadi raja hasil DeFi.

Berita Harian | AS Mengumumkan Tarif Timbal Balik untuk Mempengaruhi Pasar Kripto, The Fed Mungkin Memangkas Suku Bunga Lebih Awal dari Jadwal
The Fed mungkin akan mengumumkan pemotongan suku bunga pada bulan Juni

Token ALE: Revolusi Metaverse yang Didorong oleh Kecerdasan Buatan dari Proyek Ailey
Artikel ini menganalisis kebangkitan Ailey, bintang virtual yang didorong AI, bagaimana teknologi SLM menciptakan pengalaman ultra-personalized, dan aplikasinya yang luas mulai dari game hingga realitas.

Cara Membeli Kripto: Panduan untuk Pemula dalam Memulai Investasi Mata Uang Kripto
Dari memilih platform perdagangan hingga menyimpan aset secara aman, panduan ini akan menjelaskan setiap langkah dalam membeli mata uang kripto untuk membantu Anda memulai dengan mudah dan bertransaksi dengan aman.

Pasar kripto 'Black Monday,' Bitcoin turun di bawah $78,000
Pada 7 April 2025, pasar kripto global mengalami turbulensi parah, dijuluki 'Black Monday' oleh para investor dan media.

Jelajahi Freedogs (FREEDOG Coin), fusi inovatif dari Web3 dan budaya meme
Freedogs adalah proyek cryptocurrency berbasis teknologi Web3, menggabungkan kesenangan budaya meme dengan desentralisasi blockchain.