PundiX Thị trường hôm nay
PundiX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PUNDIX chuyển đổi sang Mexican Peso (MXN) là $4.89. Với nguồn cung lưu hành là 258,386,541.09 PUNDIX, tổng vốn hóa thị trường của PUNDIX tính bằng MXN là $24,527,018,286.46. Trong 24h qua, giá của PUNDIX tính bằng MXN đã giảm $-0.3334, biểu thị mức giảm -6.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PUNDIX tính bằng MXN là $195.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $4.18.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PUNDIX sang MXN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PUNDIX sang MXN là $4.89 MXN, với tỷ lệ thay đổi là -6.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PUNDIX/MXN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PUNDIX/MXN trong ngày qua.
Giao dịch PundiX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2527 | -6.33% |
The real-time trading price of PUNDIX/USDT Spot is $0.2527, with a 24-hour trading change of -6.33%, PUNDIX/USDT Spot is $0.2527 and -6.33%, and PUNDIX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi PundiX sang Mexican Peso
Bảng chuyển đổi PUNDIX sang MXN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PUNDIX | 4.85MXN |
2PUNDIX | 9.71MXN |
3PUNDIX | 14.57MXN |
4PUNDIX | 19.43MXN |
5PUNDIX | 24.28MXN |
6PUNDIX | 29.14MXN |
7PUNDIX | 34MXN |
8PUNDIX | 38.86MXN |
9PUNDIX | 43.72MXN |
10PUNDIX | 48.57MXN |
100PUNDIX | 485.79MXN |
500PUNDIX | 2,428.96MXN |
1000PUNDIX | 4,857.92MXN |
5000PUNDIX | 24,289.6MXN |
10000PUNDIX | 48,579.21MXN |
Bảng chuyển đổi MXN sang PUNDIX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MXN | 0.2058PUNDIX |
2MXN | 0.4116PUNDIX |
3MXN | 0.6175PUNDIX |
4MXN | 0.8233PUNDIX |
5MXN | 1.02PUNDIX |
6MXN | 1.23PUNDIX |
7MXN | 1.44PUNDIX |
8MXN | 1.64PUNDIX |
9MXN | 1.85PUNDIX |
10MXN | 2.05PUNDIX |
1000MXN | 205.84PUNDIX |
5000MXN | 1,029.24PUNDIX |
10000MXN | 2,058.49PUNDIX |
50000MXN | 10,292.46PUNDIX |
100000MXN | 20,584.93PUNDIX |
Bảng chuyển đổi số tiền PUNDIX sang MXN và MXN sang PUNDIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PUNDIX sang MXN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MXN sang PUNDIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PundiX phổ biến
PundiX | 1 PUNDIX |
---|---|
![]() | $0.25USD |
![]() | €0.23EUR |
![]() | ₹21.09INR |
![]() | Rp3,828.84IDR |
![]() | $0.34CAD |
![]() | £0.19GBP |
![]() | ฿8.32THB |
PundiX | 1 PUNDIX |
---|---|
![]() | ₽23.32RUB |
![]() | R$1.37BRL |
![]() | د.إ0.93AED |
![]() | ₺8.62TRY |
![]() | ¥1.78CNY |
![]() | ¥36.35JPY |
![]() | $1.97HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PUNDIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PUNDIX = $0.25 USD, 1 PUNDIX = €0.23 EUR, 1 PUNDIX = ₹21.09 INR, 1 PUNDIX = Rp3,828.84 IDR, 1 PUNDIX = $0.34 CAD, 1 PUNDIX = £0.19 GBP, 1 PUNDIX = ฿8.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MXN
ETH chuyển đổi sang MXN
USDT chuyển đổi sang MXN
XRP chuyển đổi sang MXN
BNB chuyển đổi sang MXN
USDC chuyển đổi sang MXN
SOL chuyển đổi sang MXN
DOGE chuyển đổi sang MXN
TRX chuyển đổi sang MXN
ADA chuyển đổi sang MXN
STETH chuyển đổi sang MXN
WBTC chuyển đổi sang MXN
SMART chuyển đổi sang MXN
LEO chuyển đổi sang MXN
LINK chuyển đổi sang MXN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MXN, ETH sang MXN, USDT sang MXN, BNB sang MXN, SOL sang MXN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.18 |
![]() | 0.0003225 |
![]() | 0.01684 |
![]() | 25.79 |
![]() | 12.98 |
![]() | 0.0448 |
![]() | 25.76 |
![]() | 0.2293 |
![]() | 166.6 |
![]() | 109.13 |
![]() | 42.53 |
![]() | 0.01688 |
![]() | 0.0003235 |
![]() | 22,736 |
![]() | 2.73 |
![]() | 2.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mexican Peso nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MXN sang GT, MXN sang USDT, MXN sang BTC, MXN sang ETH, MXN sang USBT, MXN sang PEPE, MXN sang EIGEN, MXN sang OG, v.v.
Nhập số lượng PundiX của bạn
Nhập số lượng PUNDIX của bạn
Nhập số lượng PUNDIX của bạn
Chọn Mexican Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mexican Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PundiX hiện tại theo Mexican Peso hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PundiX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PundiX sang MXN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PundiX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PundiX sang Mexican Peso (MXN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PundiX sang Mexican Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PundiX sang Mexican Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi PundiX sang loại tiền tệ khác ngoài Mexican Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mexican Peso (MXN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PundiX (PUNDIX)

Mask Network: Leading The New Trend Of Encrypted Social Networking In 2025
In the thriving development of Web3 browser extensions in 2025, Mask Network is undoubtedly a shining star.

AltLayer's new progress: Technological breakthroughs
AltLayer launched innovative Restaked Rollups and Autonome platform in Q1 2025

TST Token: From Test Coin to One of the Largest Meme Coins on BNB Chain
This article delves into the amazing rise of TST token from test coin to one of the largest meme coins on BNB Chain

What Is the Price of the S Token? In-Depth Analysis of Sonic Chain
This article will comprehensively analyze the technical breakthroughs of the Sonic chain.

FHE Token: Mind Network Ushers in a New Era of Quantum-Resistant Encryption for Web3
The article analyzes the impact of quantum computing on cryptocurrency security and the important role of FHE technology in addressing this challenge.

What is Lever Coin? All About LEV Token Cryptocurrency
In this article, we will dive into what Lever Coin is, its main features, and why it could become a significant player in the cryptocurrency market.