PundiX Thị trường hôm nay
PundiX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PUNDIX chuyển đổi sang Azerbaijani Manat (AZN) là ₼0.429. Với nguồn cung lưu hành là 258,386,541.09 PUNDIX, tổng vốn hóa thị trường của PUNDIX tính bằng AZN là ₼188,409,929.76. Trong 24h qua, giá của PUNDIX tính bằng AZN đã giảm ₼-0.02925, biểu thị mức giảm -6.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PUNDIX tính bằng AZN là ₼17.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₼0.3666.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PUNDIX sang AZN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PUNDIX sang AZN là ₼0.429 AZN, với tỷ lệ thay đổi là -6.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PUNDIX/AZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PUNDIX/AZN trong ngày qua.
Giao dịch PundiX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.253 | -5.66% |
The real-time trading price of PUNDIX/USDT Spot is $0.253, with a 24-hour trading change of -5.66%, PUNDIX/USDT Spot is $0.253 and -5.66%, and PUNDIX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi PundiX sang Azerbaijani Manat
Bảng chuyển đổi PUNDIX sang AZN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PUNDIX | 0.42AZN |
2PUNDIX | 0.85AZN |
3PUNDIX | 1.28AZN |
4PUNDIX | 1.71AZN |
5PUNDIX | 2.14AZN |
6PUNDIX | 2.57AZN |
7PUNDIX | 3AZN |
8PUNDIX | 3.43AZN |
9PUNDIX | 3.86AZN |
10PUNDIX | 4.29AZN |
1000PUNDIX | 429AZN |
5000PUNDIX | 2,145.02AZN |
10000PUNDIX | 4,290.04AZN |
50000PUNDIX | 21,450.21AZN |
100000PUNDIX | 42,900.42AZN |
Bảng chuyển đổi AZN sang PUNDIX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AZN | 2.33PUNDIX |
2AZN | 4.66PUNDIX |
3AZN | 6.99PUNDIX |
4AZN | 9.32PUNDIX |
5AZN | 11.65PUNDIX |
6AZN | 13.98PUNDIX |
7AZN | 16.31PUNDIX |
8AZN | 18.64PUNDIX |
9AZN | 20.97PUNDIX |
10AZN | 23.3PUNDIX |
100AZN | 233.09PUNDIX |
500AZN | 1,165.48PUNDIX |
1000AZN | 2,330.97PUNDIX |
5000AZN | 11,654.89PUNDIX |
10000AZN | 23,309.79PUNDIX |
Bảng chuyển đổi số tiền PUNDIX sang AZN và AZN sang PUNDIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PUNDIX sang AZN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AZN sang PUNDIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PundiX phổ biến
PundiX | 1 PUNDIX |
---|---|
![]() | $0.25USD |
![]() | €0.23EUR |
![]() | ₹21.09INR |
![]() | Rp3,828.84IDR |
![]() | $0.34CAD |
![]() | £0.19GBP |
![]() | ฿8.32THB |
PundiX | 1 PUNDIX |
---|---|
![]() | ₽23.32RUB |
![]() | R$1.37BRL |
![]() | د.إ0.93AED |
![]() | ₺8.62TRY |
![]() | ¥1.78CNY |
![]() | ¥36.35JPY |
![]() | $1.97HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PUNDIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PUNDIX = $0.25 USD, 1 PUNDIX = €0.23 EUR, 1 PUNDIX = ₹21.09 INR, 1 PUNDIX = Rp3,828.84 IDR, 1 PUNDIX = $0.34 CAD, 1 PUNDIX = £0.19 GBP, 1 PUNDIX = ฿8.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AZN
ETH chuyển đổi sang AZN
USDT chuyển đổi sang AZN
XRP chuyển đổi sang AZN
BNB chuyển đổi sang AZN
USDC chuyển đổi sang AZN
SOL chuyển đổi sang AZN
DOGE chuyển đổi sang AZN
TRX chuyển đổi sang AZN
ADA chuyển đổi sang AZN
STETH chuyển đổi sang AZN
WBTC chuyển đổi sang AZN
SMART chuyển đổi sang AZN
LEO chuyển đổi sang AZN
LINK chuyển đổi sang AZN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AZN, ETH sang AZN, USDT sang AZN, BNB sang AZN, SOL sang AZN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 13.53 |
![]() | 0.00368 |
![]() | 0.1922 |
![]() | 294.35 |
![]() | 148.18 |
![]() | 0.5112 |
![]() | 293.96 |
![]() | 2.61 |
![]() | 1,900.93 |
![]() | 1,245.16 |
![]() | 485.26 |
![]() | 0.1926 |
![]() | 0.003691 |
![]() | 259,408.78 |
![]() | 31.21 |
![]() | 24.36 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Azerbaijani Manat nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AZN sang GT, AZN sang USDT, AZN sang BTC, AZN sang ETH, AZN sang USBT, AZN sang PEPE, AZN sang EIGEN, AZN sang OG, v.v.
Nhập số lượng PundiX của bạn
Nhập số lượng PUNDIX của bạn
Nhập số lượng PUNDIX của bạn
Chọn Azerbaijani Manat
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Azerbaijani Manat hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PundiX hiện tại theo Azerbaijani Manat hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PundiX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PundiX sang AZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PundiX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PundiX sang Azerbaijani Manat (AZN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PundiX sang Azerbaijani Manat trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PundiX sang Azerbaijani Manat?
4.Tôi có thể chuyển đổi PundiX sang loại tiền tệ khác ngoài Azerbaijani Manat không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Azerbaijani Manat (AZN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PundiX (PUNDIX)

ALE Токен: Революція у світі Метавсесвіту, що працює на штучний інтелект, реалізована в проекті Ailey
Стаття аналізує зростання Ейлі, віртуальної зірки, приведеної на допомогу штучного інтелекту, як технологія SLM створює ультраперсоналізовані враження, та її широке застосування від ігор до реальності.

Як купити криптовалюту: Посібник для початківців щодо початку інвестування в криптовалюту
Від вибору торгової платформи до безпечного зберігання активів, цей посібник пояснить кожний крок покупки криптовалюти, щоб допомогти вам легко почати та торгувати безпечно.

Крипторинок 'Чорний понеділок', Біткойн падає нижче $78,000
7 квітня 2025 року глобальний ринок криптовалют пережив серйозне падіння, яке інвестори та ЗМІ назвали 'Чорний понеділок'.

Досліджуйте Freedogs (FREEDOG Coin), інноваційне поєднання Web3 та культури мемів
Freedogs - це криптовалютний проєкт на основі технології Web3, який поєднує веселощі мем культури з децентралізацією блокчейну.

Розкриття 1SOS Токен: Нова децентралізована торговельна зірка в екосистемі Solana
1SOS не тільки несе інноваційну концепцію децентралізованої фінансової системи (DeFi), але також привертає все більше уваги завдяки своїм унікальним технологічним перевагам та ринковому потенціалу.

Токен FIGURE: Створення нової зірки мемів Web3 для тривимірних ручних моделей за допомогою слів-підказок
Монета FIGURE виникає з можливостей генерації зображень ChatGPT, особливо його покращеної версії GPT-4o, яка принесла технологію генерації високоточних 3D-моделей.