Chuyển đổi 1 PundiX (PUNDIX) sang Australian Dollar (AUD)
PUNDIX/AUD: 1 PUNDIX ≈ $0.45 AUD
PundiX Thị trường hôm nay
PundiX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PUNDIX được chuyển đổi thành Australian Dollar (AUD) là $0.4518. Với nguồn cung lưu hành là 258,386,540.00 PUNDIX, tổng vốn hóa thị trường của PUNDIX tính bằng AUD là $171,467,393.16. Trong 24h qua, giá của PUNDIX tính bằng AUD đã giảm $-0.008795, thể hiện mức giảm -2.78%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PUNDIX tính bằng AUD là $14.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.3912.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PUNDIX sang AUD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PUNDIX sang AUD là $0.45 AUD, với tỷ lệ thay đổi là -2.78% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PUNDIX/AUD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PUNDIX/AUD trong ngày qua.
Giao dịch PundiX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.3076 | -2.78% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PUNDIX/USDT là $0.3076, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.78%, Giá giao dịch Giao ngay PUNDIX/USDT là $0.3076 và -2.78%, và Giá giao dịch Hợp đồng PUNDIX/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi PundiX sang Australian Dollar
Bảng chuyển đổi PUNDIX sang AUD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PUNDIX | 0.45AUD |
2PUNDIX | 0.9AUD |
3PUNDIX | 1.35AUD |
4PUNDIX | 1.80AUD |
5PUNDIX | 2.25AUD |
6PUNDIX | 2.71AUD |
7PUNDIX | 3.16AUD |
8PUNDIX | 3.61AUD |
9PUNDIX | 4.06AUD |
10PUNDIX | 4.51AUD |
1000PUNDIX | 451.80AUD |
5000PUNDIX | 2,259.01AUD |
10000PUNDIX | 4,518.02AUD |
50000PUNDIX | 22,590.14AUD |
100000PUNDIX | 45,180.28AUD |
Bảng chuyển đổi AUD sang PUNDIX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AUD | 2.21PUNDIX |
2AUD | 4.42PUNDIX |
3AUD | 6.64PUNDIX |
4AUD | 8.85PUNDIX |
5AUD | 11.06PUNDIX |
6AUD | 13.28PUNDIX |
7AUD | 15.49PUNDIX |
8AUD | 17.70PUNDIX |
9AUD | 19.92PUNDIX |
10AUD | 22.13PUNDIX |
100AUD | 221.33PUNDIX |
500AUD | 1,106.67PUNDIX |
1000AUD | 2,213.35PUNDIX |
5000AUD | 11,066.77PUNDIX |
10000AUD | 22,133.54PUNDIX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PUNDIX sang AUD và từ AUD sang PUNDIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000PUNDIX sang AUD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AUD sang PUNDIX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1PundiX phổ biến
PundiX | 1 PUNDIX |
---|---|
![]() | $0.31 USD |
![]() | €0.28 EUR |
![]() | ₹25.7 INR |
![]() | Rp4,666.21 IDR |
![]() | $0.42 CAD |
![]() | £0.23 GBP |
![]() | ฿10.15 THB |
PundiX | 1 PUNDIX |
---|---|
![]() | ₽28.42 RUB |
![]() | R$1.67 BRL |
![]() | د.إ1.13 AED |
![]() | ₺10.5 TRY |
![]() | ¥2.17 CNY |
![]() | ¥44.29 JPY |
![]() | $2.4 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PUNDIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PUNDIX = $0.31 USD, 1 PUNDIX = €0.28 EUR, 1 PUNDIX = ₹25.7 INR , 1 PUNDIX = Rp4,666.21 IDR,1 PUNDIX = $0.42 CAD, 1 PUNDIX = £0.23 GBP, 1 PUNDIX = ฿10.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AUD
ETH chuyển đổi sang AUD
USDT chuyển đổi sang AUD
XRP chuyển đổi sang AUD
BNB chuyển đổi sang AUD
SOL chuyển đổi sang AUD
USDC chuyển đổi sang AUD
DOGE chuyển đổi sang AUD
ADA chuyển đổi sang AUD
TRX chuyển đổi sang AUD
STETH chuyển đổi sang AUD
SMART chuyển đổi sang AUD
WBTC chuyển đổi sang AUD
LINK chuyển đổi sang AUD
TON chuyển đổi sang AUD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AUD, ETH sang AUD, USDT sang AUD, BNB sang AUD, SOL sang AUD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 14.38 |
![]() | 0.00391 |
![]() | 0.1695 |
![]() | 340.43 |
![]() | 145.08 |
![]() | 0.5335 |
![]() | 2.46 |
![]() | 340.34 |
![]() | 1,767.83 |
![]() | 463.14 |
![]() | 1,462.25 |
![]() | 0.1701 |
![]() | 226,942.62 |
![]() | 0.003939 |
![]() | 21.62 |
![]() | 86.86 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Australian Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AUD sang GT, AUD sang USDT,AUD sang BTC,AUD sang ETH,AUD sang USBT , AUD sang PEPE, AUD sang EIGEN, AUD sang OG, v.v.
Nhập số lượng PundiX của bạn
Nhập số lượng PUNDIX của bạn
Nhập số lượng PUNDIX của bạn
Chọn Australian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Australian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PundiX hiện tại bằng Australian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PundiX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PundiX sang AUD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PundiX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PundiX sang Australian Dollar (AUD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PundiX sang Australian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PundiX sang Australian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi PundiX sang loại tiền tệ khác ngoài Australian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Australian Dollar (AUD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PundiX (PUNDIX)

โทเค็น SPICE: แกนกลางของจักรวาลเกม Lowlife Forms และอนาคตของเกม RPG แนว Sci-Fi
บทความนำเสนอว่า SPICE สนับสนุนการผสานของเกม AI และวัฒนธรรมคริปโต รวมถึงระบบ NPC ที่เป็นเอกลักษณ์ของ Lowlife Forms และกลไกการสร้างสินทรัพย์ของผู้ใช้

Daily News
MUBARAK ได้เข้าสู่โลกออนไลน์และเพิ่มขึ้นมากกว่า 50 เท่า

MUBARAK Coin: การวิเคราะห์การเปลี่ยนจาก Meme Token
การวิเคราะห์นี้จะประเมิน MUBARAK coins ในมุมมองที่เป็นวัตถุประสงค์ คุณสมบัติ ประสิทธิภาพในตลาดเร็วๆ นี้

โทเค็น CZ และ MUBARAK เป็นจุดศูนย์ใหม่ของตลาดคริปโต
Zhao Changpeng (CZ) กระตุ้นการอภิปรายและการเปลี่ยนแปลงราคาที่แผ่นดินในตลาด โดยการซื้อโทเค็น MUBARAK มูลค่าประมาณ 600 ดอลลาร์ ผ่าน PancakeSwap

ราคาของโทเค็น GRASS คือเท่าไร? โครงการ Grass คืออะไร?
นักลงทุนสามารถซื้อขาย GRASS Token ได้อย่างง่ายบน และเข้าร่วมในเครือข่ายการเก็บข้อมูล AI ที่กำลังเจริญขึ้นนี้

Hyperliquidคืออะไร? ฉันสามารถซื้อโทเค็น HYPE ได้ที่ไหนคะ?
การเติบโตของ Hyperliquid ไม่ได้เกิดขึ้นเพียงเพราะนวัตกรรมทางเทคโนโลยี แต่สำคัญกว่านั้นคือโมเดลการพัฒนาของชุมชนที่เป็นเอกลักษณ์