Prizm Thị trường hôm nay
Prizm đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Prizm chuyển đổi sang Uruguayan Peso (UYU) là $U0.03139. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,367,480,675.63 PZM, tổng vốn hóa thị trường của Prizm tính bằng UYU là $U5,670,992,603.08. Trong 24h qua, giá của Prizm tính bằng UYU đã tăng $U0.0009468, biểu thị mức tăng +3.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Prizm tính bằng UYU là $U741.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $U0.009506.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PZM sang UYU
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PZM sang UYU là $U0.03139 UYU, với tỷ lệ thay đổi là +3.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PZM/UYU của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PZM/UYU trong ngày qua.
Giao dịch Prizm
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PZM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PZM/-- Spot is $ and 0%, and PZM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Prizm sang Uruguayan Peso
Bảng chuyển đổi PZM sang UYU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PZM | 0.03UYU |
2PZM | 0.06UYU |
3PZM | 0.09UYU |
4PZM | 0.12UYU |
5PZM | 0.15UYU |
6PZM | 0.18UYU |
7PZM | 0.21UYU |
8PZM | 0.25UYU |
9PZM | 0.28UYU |
10PZM | 0.31UYU |
10000PZM | 313.9UYU |
50000PZM | 1,569.54UYU |
100000PZM | 3,139.08UYU |
500000PZM | 15,695.43UYU |
1000000PZM | 31,390.87UYU |
Bảng chuyển đổi UYU sang PZM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UYU | 31.85PZM |
2UYU | 63.71PZM |
3UYU | 95.56PZM |
4UYU | 127.42PZM |
5UYU | 159.28PZM |
6UYU | 191.13PZM |
7UYU | 222.99PZM |
8UYU | 254.85PZM |
9UYU | 286.7PZM |
10UYU | 318.56PZM |
100UYU | 3,185.63PZM |
500UYU | 15,928.19PZM |
1000UYU | 31,856.38PZM |
5000UYU | 159,281.94PZM |
10000UYU | 318,563.88PZM |
Bảng chuyển đổi số tiền PZM sang UYU và UYU sang PZM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PZM sang UYU, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UYU sang PZM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Prizm phổ biến
Prizm | 1 PZM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.06INR |
![]() | Rp11.39IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
Prizm | 1 PZM |
---|---|
![]() | ₽0.07RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.11JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PZM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PZM = $0 USD, 1 PZM = €0 EUR, 1 PZM = ₹0.06 INR, 1 PZM = Rp11.39 IDR, 1 PZM = $0 CAD, 1 PZM = £0 GBP, 1 PZM = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UYU
ETH chuyển đổi sang UYU
USDT chuyển đổi sang UYU
XRP chuyển đổi sang UYU
BNB chuyển đổi sang UYU
SOL chuyển đổi sang UYU
USDC chuyển đổi sang UYU
DOGE chuyển đổi sang UYU
TRX chuyển đổi sang UYU
ADA chuyển đổi sang UYU
STETH chuyển đổi sang UYU
WBTC chuyển đổi sang UYU
SMART chuyển đổi sang UYU
LEO chuyển đổi sang UYU
AVAX chuyển đổi sang UYU
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UYU, ETH sang UYU, USDT sang UYU, BNB sang UYU, SOL sang UYU, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.5372 |
![]() | 0.0001429 |
![]() | 0.007406 |
![]() | 12.09 |
![]() | 5.65 |
![]() | 0.02056 |
![]() | 0.09149 |
![]() | 12.08 |
![]() | 72.91 |
![]() | 47.24 |
![]() | 18.71 |
![]() | 0.007418 |
![]() | 0.000143 |
![]() | 10,456.52 |
![]() | 1.28 |
![]() | 0.6059 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Uruguayan Peso nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UYU sang GT, UYU sang USDT, UYU sang BTC, UYU sang ETH, UYU sang USBT, UYU sang PEPE, UYU sang EIGEN, UYU sang OG, v.v.
Nhập số lượng Prizm của bạn
Nhập số lượng PZM của bạn
Nhập số lượng PZM của bạn
Chọn Uruguayan Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Uruguayan Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Prizm hiện tại theo Uruguayan Peso hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Prizm.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Prizm sang UYU theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Prizm
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Prizm sang Uruguayan Peso (UYU) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Prizm sang Uruguayan Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Prizm sang Uruguayan Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi Prizm sang loại tiền tệ khác ngoài Uruguayan Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Uruguayan Peso (UYU) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Prizm (PZM)

شبكة القناع: تقود الاتجاه الجديد للشبكات الاجتماعية المشفرة في عام 2025
في التطور المزدهر لامتدادات المتصفح Web3 في عام 2025، فإن شبكة Mask ليست بدون شك نجمة ساطعة.

التقدم الجديد لشركة AltLayer: اختراقات تكنولوجية
أطلقت AltLayer تقنية Restaked Rollups المبتكرة ومنصة Autonome في الربع الأول من عام 2025

عملة TST: من عملة الاختبار إلى واحدة من أكبر عملات الميم على سلسلة BNB
يتناول هذا المقال الصعود المذهل لرمز TST من عملة الاختبار إلى واحدة من أكبر عملات الميم على سلسلة BNB

ما هو سعر عملة S؟ تحليل عمقي لشبكة سونيك
سوف يحلل هذا المقال شاملًا الاختراقات التقنية لسلسلة سونيك.

FHE Token: شبكة العقل تدخل عصرًا جديدًا من التشفير المقاوم للكم لـ Web3
تحليل المقال تأثير الحوسبة الكمومية على أمان العملات المشفرة والدور المهم لتقنية FHE في التعامل مع هذا التحدي.

ما هي عملة Lever؟ كل شيء عن عملة LEV الرقمية
في هذا المقال، سنقوم بالتحدث عن ما هي عملة ليفر كوين، وميزاتها الرئيسية، ولماذا يمكن أن تصبح لاعبًا مهمًا في سوق العملات الرقمية.