Chuyển đổi 1 Prizm (PZM) sang Ugandan Shilling (UGX)
PZM/UGX: 1 PZM ≈ USh3.18 UGX
Prizm Thị trường hôm nay
Prizm đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Prizm được chuyển đổi thành Ugandan Shilling (UGX) là USh3.17. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,354,302,000.00 PZM, tổng vốn hóa thị trường của Prizm tính bằng UGX là USh51,432,898,684,402.12. Trong 24h qua, giá của Prizm tính bằng UGX đã tăng USh0.00002595, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.13%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Prizm tính bằng UGX là USh66,592.80, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là USh0.854.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PZM sang UGX
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PZM sang UGX là USh3.17 UGX, với tỷ lệ thay đổi là +3.13% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PZM/UGX của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PZM/UGX trong ngày qua.
Giao dịch Prizm
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PZM/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay PZM/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng PZM/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Prizm sang Ugandan Shilling
Bảng chuyển đổi PZM sang UGX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PZM | 3.17UGX |
2PZM | 6.35UGX |
3PZM | 9.53UGX |
4PZM | 12.71UGX |
5PZM | 15.89UGX |
6PZM | 19.07UGX |
7PZM | 22.25UGX |
8PZM | 25.42UGX |
9PZM | 28.60UGX |
10PZM | 31.78UGX |
100PZM | 317.85UGX |
500PZM | 1,589.29UGX |
1000PZM | 3,178.58UGX |
5000PZM | 15,892.90UGX |
10000PZM | 31,785.80UGX |
Bảng chuyển đổi UGX sang PZM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UGX | 0.3146PZM |
2UGX | 0.6292PZM |
3UGX | 0.9438PZM |
4UGX | 1.25PZM |
5UGX | 1.57PZM |
6UGX | 1.88PZM |
7UGX | 2.20PZM |
8UGX | 2.51PZM |
9UGX | 2.83PZM |
10UGX | 3.14PZM |
1000UGX | 314.60PZM |
5000UGX | 1,573.02PZM |
10000UGX | 3,146.05PZM |
50000UGX | 15,730.29PZM |
100000UGX | 31,460.58PZM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PZM sang UGX và từ UGX sang PZM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000PZM sang UGX, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UGX sang PZM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Prizm phổ biến
Prizm | 1 PZM |
---|---|
![]() | $0.01 NAD |
![]() | ₼0 AZN |
![]() | Sh2.32 TZS |
![]() | so'm10.87 UZS |
![]() | FCFA0.5 XOF |
![]() | $0.83 ARS |
![]() | دج0.11 DZD |
Prizm | 1 PZM |
---|---|
![]() | ₨0.04 MUR |
![]() | ﷼0 OMR |
![]() | S/0 PEN |
![]() | дин. or din.0.09 RSD |
![]() | $0.13 JMD |
![]() | TT$0.01 TTD |
![]() | kr0.12 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PZM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PZM = $undefined USD, 1 PZM = € EUR, 1 PZM = ₹ INR , 1 PZM = Rp IDR,1 PZM = $ CAD, 1 PZM = £ GBP, 1 PZM = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UGX
ETH chuyển đổi sang UGX
USDT chuyển đổi sang UGX
XRP chuyển đổi sang UGX
BNB chuyển đổi sang UGX
SOL chuyển đổi sang UGX
USDC chuyển đổi sang UGX
ADA chuyển đổi sang UGX
DOGE chuyển đổi sang UGX
TRX chuyển đổi sang UGX
STETH chuyển đổi sang UGX
SMART chuyển đổi sang UGX
WBTC chuyển đổi sang UGX
LINK chuyển đổi sang UGX
TON chuyển đổi sang UGX
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UGX, ETH sang UGX, USDT sang UGX, BNB sang UGX, SOL sang UGX, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.005837 |
![]() | 0.000001596 |
![]() | 0.00006713 |
![]() | 0.1345 |
![]() | 0.05623 |
![]() | 0.0002158 |
![]() | 0.001029 |
![]() | 0.1345 |
![]() | 0.1884 |
![]() | 0.7913 |
![]() | 0.5617 |
![]() | 0.00006746 |
![]() | 88.57 |
![]() | 0.000001601 |
![]() | 0.009391 |
![]() | 0.03676 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Ugandan Shilling nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UGX sang GT, UGX sang USDT,UGX sang BTC,UGX sang ETH,UGX sang USBT , UGX sang PEPE, UGX sang EIGEN, UGX sang OG, v.v.
Nhập số lượng Prizm của bạn
Nhập số lượng PZM của bạn
Nhập số lượng PZM của bạn
Chọn Ugandan Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ugandan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Prizm hiện tại bằng Ugandan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Prizm.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Prizm sang UGX theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Prizm
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Prizm sang Ugandan Shilling (UGX) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Prizm sang Ugandan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Prizm sang Ugandan Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi Prizm sang loại tiền tệ khác ngoài Ugandan Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ugandan Shilling (UGX) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Prizm (PZM)

تحليل عميق لعملة BR (Bedrock)، كل ما تحتاج إلى معرفته
جذبت عملة BR (Bedrock) اهتمام المستثمرين وعشاق تقنية البلوكشين بسبب بروتوكول إعادة توزيع السيولة المتعددة الأصول الفريد الخاص بها وأدائها القوي في السوق.

رمز NIL ، حصان أسود محتمل في مجال الحوسبة الخصوصية
توكن NIL (توكن Nillion الأصلي $NIL) سرعان ما أصبح محور اهتمام العشاق لتقنية البلوكشين والمستثمرين التكنولوجيين بسبب تكنولوجيا الحساب العمياء المبتكرة التي تتمتع بها والتزامها الفريد بخصوصية البيانات.

عملة PAXG: الاختيار الجديد للاستثمار في الذهب الرقمي في عام 2025
يتناول هذا المقال فوائد PAXG الفريدة، وطرق الاستثمار، وآفاق السوق.

عملة السحب (RAFF): نجاح مبيعات مسبقة متفجر ونموه السريع مع إثيريوم (ETH) وPEPE
في هذه المقالة، سنستكشف العوامل التي ساهمت في نجاح عملة السحب، وكيف تستفيد من إثيريوم (ETH) وتأثير ميمات Pepe في النمو السريع.

ما هو SBT؟ دور رمز Soulbound في مجال العملات الرقمية
في هذا المقال، سنستكشف ما هو SBT، وكيف يعمل، والدور المحتمل له في نظام العملات الرقمية.

كيفية حساب بيب ل BTC/USD ببساطة: ملخص ل 3+ أدوات حساب سريعة وفعالة
سيقدم لك هذا المقال دليلًا على كيفية حساب النقاط الأساسية لزوج العملات بيتكوين/الدولار الأمريكي ببساطة ويقدم ثلاثة أدوات مفيدة لتبسيط العملية.