Prizm Thị trường hôm nay
Prizm đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Prizm chuyển đổi sang Somali Shilling (SOS) là Sh0.4563. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,366,752,533.76 PZM, tổng vốn hóa thị trường của Prizm tính bằng SOS là Sh1,139,972,038,237.69. Trong 24h qua, giá của Prizm tính bằng SOS đã tăng Sh0.009272, biểu thị mức tăng +2.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Prizm tính bằng SOS là Sh10,251.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh0.1314.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PZM sang SOS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PZM sang SOS là Sh0.4563 SOS, với tỷ lệ thay đổi là +2.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PZM/SOS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PZM/SOS trong ngày qua.
Giao dịch Prizm
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PZM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PZM/-- Spot is $ and 0%, and PZM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Prizm sang Somali Shilling
Bảng chuyển đổi PZM sang SOS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PZM | 0.45SOS |
2PZM | 0.91SOS |
3PZM | 1.36SOS |
4PZM | 1.82SOS |
5PZM | 2.28SOS |
6PZM | 2.73SOS |
7PZM | 3.19SOS |
8PZM | 3.65SOS |
9PZM | 4.1SOS |
10PZM | 4.56SOS |
1000PZM | 456.34SOS |
5000PZM | 2,281.72SOS |
10000PZM | 4,563.44SOS |
50000PZM | 22,817.23SOS |
100000PZM | 45,634.47SOS |
Bảng chuyển đổi SOS sang PZM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOS | 2.19PZM |
2SOS | 4.38PZM |
3SOS | 6.57PZM |
4SOS | 8.76PZM |
5SOS | 10.95PZM |
6SOS | 13.14PZM |
7SOS | 15.33PZM |
8SOS | 17.53PZM |
9SOS | 19.72PZM |
10SOS | 21.91PZM |
100SOS | 219.13PZM |
500SOS | 1,095.66PZM |
1000SOS | 2,191.32PZM |
5000SOS | 10,956.62PZM |
10000SOS | 21,913.25PZM |
Bảng chuyển đổi số tiền PZM sang SOS và SOS sang PZM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PZM sang SOS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SOS sang PZM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Prizm phổ biến
Prizm | 1 PZM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.07INR |
![]() | Rp12.1IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Prizm | 1 PZM |
---|---|
![]() | ₽0.07RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.11JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PZM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PZM = $0 USD, 1 PZM = €0 EUR, 1 PZM = ₹0.07 INR, 1 PZM = Rp12.1 IDR, 1 PZM = $0 CAD, 1 PZM = £0 GBP, 1 PZM = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SOS
ETH chuyển đổi sang SOS
USDT chuyển đổi sang SOS
XRP chuyển đổi sang SOS
BNB chuyển đổi sang SOS
SOL chuyển đổi sang SOS
USDC chuyển đổi sang SOS
DOGE chuyển đổi sang SOS
TRX chuyển đổi sang SOS
ADA chuyển đổi sang SOS
STETH chuyển đổi sang SOS
WBTC chuyển đổi sang SOS
SMART chuyển đổi sang SOS
LEO chuyển đổi sang SOS
LINK chuyển đổi sang SOS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SOS, ETH sang SOS, USDT sang SOS, BNB sang SOS, SOL sang SOS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.03976 |
![]() | 0.00001053 |
![]() | 0.0005627 |
![]() | 0.8744 |
![]() | 0.4342 |
![]() | 0.001496 |
![]() | 0.007271 |
![]() | 0.8736 |
![]() | 5.5 |
![]() | 3.58 |
![]() | 1.4 |
![]() | 0.0005638 |
![]() | 0.00001054 |
![]() | 762.68 |
![]() | 0.09365 |
![]() | 0.06985 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Somali Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SOS sang GT, SOS sang USDT, SOS sang BTC, SOS sang ETH, SOS sang USBT, SOS sang PEPE, SOS sang EIGEN, SOS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Prizm của bạn
Nhập số lượng PZM của bạn
Nhập số lượng PZM của bạn
Chọn Somali Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Somali Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Prizm hiện tại theo Somali Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Prizm.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Prizm sang SOS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Prizm
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Prizm sang Somali Shilling (SOS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Prizm sang Somali Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Prizm sang Somali Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi Prizm sang loại tiền tệ khác ngoài Somali Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Somali Shilling (SOS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Prizm (PZM)

Дізнайтеся про динаміку Ethereum ETF у одній статті
Запуск Ethereum ETF відкрив новий криптовалютний інвестиційний канал для інвесторів.

Щоденні новини
Nasdaq та S&P 500 входять в ринок ведмедів

Що таке монета GMT?
Ця стаття розгляне GMT Coin, як він працює, і чому він привертає увагу у криптоспільноті.

Що таке монета BNB? Речі, які варто знати про монету BNB від А до Я
Монета BNB (раніше Binance Coin) - це власна криптовалюта Binance Smart Chain. У цій статті ми детально розглянемо монету BNB, охоплюючи все, що вам потрібно знати про неї від А до Я.

Що таке EOS? Все про монету EOS Криптовалюта
У цій статті ми дослідимо монету EOS, її функції та принцип роботи, проливаючи світло на те, чому вона виділяється в конкурентному світі блокчейну.

Підйом та виклики альткоїнов: розшифрування нової логіки інвестування в криптовалюту у 2025 році
У 2025 році биковий ринок для альткоїнів малоймовірний, але захоплення ліквідності та гарячих точок все ще може забезпечити стабільні інвестиції.