PrizmChuyển đổi Prizm (PZM) sang Somali Shilling (SOS)

PZM/SOS: 1 PZM ≈ Sh0.4563 SOS

Lần cập nhật mới nhất:

Prizm Thị trường hôm nay

Prizm đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Prizm chuyển đổi sang Somali Shilling (SOS) là Sh0.4563. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,366,752,533.76 PZM, tổng vốn hóa thị trường của Prizm tính bằng SOS là Sh1,139,972,038,237.69. Trong 24h qua, giá của Prizm tính bằng SOS đã tăng Sh0.009272, biểu thị mức tăng +2.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Prizm tính bằng SOS là Sh10,251.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh0.1314.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PZM sang SOS

Sh0.4563+2.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PZM sang SOS là Sh0.4563 SOS, với tỷ lệ thay đổi là +2.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PZM/SOS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PZM/SOS trong ngày qua.

Giao dịch Prizm

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PZM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PZM/-- Spot is $ and 0%, and PZM/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Prizm sang Somali Shilling

Bảng chuyển đổi PZM sang SOS

logo PrizmSố lượng
Chuyển thànhlogo SOS
1PZM
0.45SOS
2PZM
0.91SOS
3PZM
1.36SOS
4PZM
1.82SOS
5PZM
2.28SOS
6PZM
2.73SOS
7PZM
3.19SOS
8PZM
3.65SOS
9PZM
4.1SOS
10PZM
4.56SOS
1000PZM
456.34SOS
5000PZM
2,281.72SOS
10000PZM
4,563.44SOS
50000PZM
22,817.23SOS
100000PZM
45,634.47SOS

Bảng chuyển đổi SOS sang PZM

logo SOSSố lượng
Chuyển thànhlogo Prizm
1SOS
2.19PZM
2SOS
4.38PZM
3SOS
6.57PZM
4SOS
8.76PZM
5SOS
10.95PZM
6SOS
13.14PZM
7SOS
15.33PZM
8SOS
17.53PZM
9SOS
19.72PZM
10SOS
21.91PZM
100SOS
219.13PZM
500SOS
1,095.66PZM
1000SOS
2,191.32PZM
5000SOS
10,956.62PZM
10000SOS
21,913.25PZM

Bảng chuyển đổi số tiền PZM sang SOS và SOS sang PZM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PZM sang SOS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SOS sang PZM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Prizm phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PZM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PZM = $0 USD, 1 PZM = €0 EUR, 1 PZM = ₹0.07 INR, 1 PZM = Rp12.1 IDR, 1 PZM = $0 CAD, 1 PZM = £0 GBP, 1 PZM = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SOS, ETH sang SOS, USDT sang SOS, BNB sang SOS, SOL sang SOS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

SOSSOS
logo GTGT
0.03976
logo BTCBTC
0.00001053
logo ETHETH
0.0005627
logo USDTUSDT
0.8744
logo XRPXRP
0.4342
logo BNBBNB
0.001496
logo SOLSOL
0.007271
logo USDCUSDC
0.8736
logo DOGEDOGE
5.5
logo TRXTRX
3.58
logo ADAADA
1.4
logo STETHSTETH
0.0005638
logo WBTCWBTC
0.00001054
logo SMARTSMART
762.68
logo LEOLEO
0.09365
logo LINKLINK
0.06985

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Somali Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SOS sang GT, SOS sang USDT, SOS sang BTC, SOS sang ETH, SOS sang USBT, SOS sang PEPE, SOS sang EIGEN, SOS sang OG, v.v.

Nhập số lượng Prizm của bạn

01

Nhập số lượng PZM của bạn

Nhập số lượng PZM của bạn

02

Chọn Somali Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Somali Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Prizm hiện tại theo Somali Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Prizm.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Prizm sang SOS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Prizm

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Prizm sang Somali Shilling (SOS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Prizm sang Somali Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Prizm sang Somali Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi Prizm sang loại tiền tệ khác ngoài Somali Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Somali Shilling (SOS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Prizm (PZM)

Дізнайтеся про динаміку Ethereum ETF у одній статті

Дізнайтеся про динаміку Ethereum ETF у одній статті

Запуск Ethereum ETF відкрив новий криптовалютний інвестиційний канал для інвесторів.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
Щоденні новини

Щоденні новини

Nasdaq та S&P 500 входять в ринок ведмедів

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
Що таке монета GMT?

Що таке монета GMT?

Ця стаття розгляне GMT Coin, як він працює, і чому він привертає увагу у криптоспільноті.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
Що таке монета BNB? Речі, які варто знати про монету BNB від А до Я

Що таке монета BNB? Речі, які варто знати про монету BNB від А до Я

Монета BNB (раніше Binance Coin) - це власна криптовалюта Binance Smart Chain. У цій статті ми детально розглянемо монету BNB, охоплюючи все, що вам потрібно знати про неї від А до Я.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
Що таке EOS? Все про монету EOS Криптовалюта

Що таке EOS? Все про монету EOS Криптовалюта

У цій статті ми дослідимо монету EOS, її функції та принцип роботи, проливаючи світло на те, чому вона виділяється в конкурентному світі блокчейну.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
Підйом та виклики альткоїнов: розшифрування нової логіки інвестування в криптовалюту у 2025 році

Підйом та виклики альткоїнов: розшифрування нової логіки інвестування в криптовалюту у 2025 році

У 2025 році биковий ринок для альткоїнів малоймовірний, але захоплення ліквідності та гарячих точок все ще може забезпечити стабільні інвестиції.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.