Chuyển đổi 1 Prizm (PZM) sang Serbian Dinar (RSD)
PZM/RSD: 1 PZM ≈ дин. or din.0.09 RSD
Prizm Thị trường hôm nay
Prizm đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Prizm được chuyển đổi thành Serbian Dinar (RSD) là дин. or din.0.08969. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,354,302,000.00 PZM, tổng vốn hóa thị trường của Prizm tính bằng RSD là дин. or din.40,955,003,092.09. Trong 24h qua, giá của Prizm tính bằng RSD đã tăng дин. or din.0.00002595, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.13%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Prizm tính bằng RSD là дин. or din.1,879.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là дин. or din.0.0241.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PZM sang RSD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PZM sang RSD là дин. or din.0.08 RSD, với tỷ lệ thay đổi là +3.13% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PZM/RSD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PZM/RSD trong ngày qua.
Giao dịch Prizm
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PZM/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay PZM/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng PZM/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Prizm sang Serbian Dinar
Bảng chuyển đổi PZM sang RSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PZM | 0.08RSD |
2PZM | 0.17RSD |
3PZM | 0.26RSD |
4PZM | 0.35RSD |
5PZM | 0.44RSD |
6PZM | 0.53RSD |
7PZM | 0.62RSD |
8PZM | 0.71RSD |
9PZM | 0.8RSD |
10PZM | 0.89RSD |
10000PZM | 896.94RSD |
50000PZM | 4,484.72RSD |
100000PZM | 8,969.45RSD |
500000PZM | 44,847.28RSD |
1000000PZM | 89,694.56RSD |
Bảng chuyển đổi RSD sang PZM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RSD | 11.14PZM |
2RSD | 22.29PZM |
3RSD | 33.44PZM |
4RSD | 44.59PZM |
5RSD | 55.74PZM |
6RSD | 66.89PZM |
7RSD | 78.04PZM |
8RSD | 89.19PZM |
9RSD | 100.34PZM |
10RSD | 111.48PZM |
100RSD | 1,114.89PZM |
500RSD | 5,574.47PZM |
1000RSD | 11,148.94PZM |
5000RSD | 55,744.73PZM |
10000RSD | 111,489.47PZM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PZM sang RSD và từ RSD sang PZM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000PZM sang RSD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RSD sang PZM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Prizm phổ biến
Prizm | 1 PZM |
---|---|
![]() | CHF0 CHF |
![]() | kr0.01 DKK |
![]() | £0.04 EGP |
![]() | ₫21.05 VND |
![]() | KM0 BAM |
![]() | USh3.18 UGX |
![]() | lei0 RON |
Prizm | 1 PZM |
---|---|
![]() | ﷼0 SAR |
![]() | ₵0.01 GHS |
![]() | د.ك0 KWD |
![]() | ₦1.38 NGN |
![]() | .د.ب0 BHD |
![]() | FCFA0.5 XAF |
![]() | K1.8 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PZM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PZM = $undefined USD, 1 PZM = € EUR, 1 PZM = ₹ INR , 1 PZM = Rp IDR,1 PZM = $ CAD, 1 PZM = £ GBP, 1 PZM = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RSD
ETH chuyển đổi sang RSD
USDT chuyển đổi sang RSD
XRP chuyển đổi sang RSD
BNB chuyển đổi sang RSD
SOL chuyển đổi sang RSD
USDC chuyển đổi sang RSD
ADA chuyển đổi sang RSD
DOGE chuyển đổi sang RSD
TRX chuyển đổi sang RSD
STETH chuyển đổi sang RSD
SMART chuyển đổi sang RSD
WBTC chuyển đổi sang RSD
LINK chuyển đổi sang RSD
LEO chuyển đổi sang RSD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RSD, ETH sang RSD, USDT sang RSD, BNB sang RSD, SOL sang RSD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2074 |
![]() | 0.00005675 |
![]() | 0.002401 |
![]() | 4.76 |
![]() | 2.01 |
![]() | 0.007604 |
![]() | 0.03692 |
![]() | 4.76 |
![]() | 6.76 |
![]() | 28.38 |
![]() | 20.07 |
![]() | 0.002383 |
![]() | 3,134.86 |
![]() | 0.00005667 |
![]() | 0.3323 |
![]() | 1.29 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Serbian Dinar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RSD sang GT, RSD sang USDT,RSD sang BTC,RSD sang ETH,RSD sang USBT , RSD sang PEPE, RSD sang EIGEN, RSD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Prizm của bạn
Nhập số lượng PZM của bạn
Nhập số lượng PZM của bạn
Chọn Serbian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Serbian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Prizm hiện tại bằng Serbian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Prizm.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Prizm sang RSD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Prizm
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Prizm sang Serbian Dinar (RSD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Prizm sang Serbian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Prizm sang Serbian Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Prizm sang loại tiền tệ khác ngoài Serbian Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Serbian Dinar (RSD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Prizm (PZM)

Token BID: Uma plataforma de monetização de ativos digitais para criadores de conteúdo impulsionados por IA
O token BID lidera a revolução na criação de conteúdo de IA.

Token SIREN: Análise de Investimento 2025 em Ativos Cripto Impulsionados por IA Inspirados na Mitologia Grega
Explore token SIREN: um ativo cripto inovador que combina a mitologia grega e a tecnologia de IA

Tudo o que precisa de saber sobre Nillion (NIL)
Nillion (NIL) tornou-se rapidamente o foco da comunidade de criptomoedas e tecnologia com sua tecnologia única de aprimoramento de privacidade.

BinaryX Renames to FORM: Mapeamento de Token e Desenvolvimento do Projeto GameFi
BinaryX é renomeado para FORM, marcando uma grande transformação do projeto GameFi

Elixir (ELX): Líder em Soluções de Liquidez DeFi em 2025
Este artigo apresenta a arquitetura de rede inovadora do Elixir

Roam Network 2025: O Futuro das Redes WiFi Descentralizadas
Este artigo mergulha na visão da Roam Network 2025