Prizm Thị trường hôm nay
Prizm đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Prizm chuyển đổi sang Libyan Dinar (LYD) là ل.د0.003856. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,363,716,600 PZM, tổng vốn hóa thị trường của Prizm tính bằng LYD là ل.د79,919,315.21. Trong 24h qua, giá của Prizm tính bằng LYD đã tăng ل.د0.00008057, biểu thị mức tăng +2.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Prizm tính bằng LYD là ل.د85.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ل.د0.001091.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PZM sang LYD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PZM sang LYD là ل.د0.003856 LYD, với tỷ lệ thay đổi là +2.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PZM/LYD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PZM/LYD trong ngày qua.
Giao dịch Prizm
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PZM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PZM/-- Spot is $ and 0%, and PZM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Prizm sang Libyan Dinar
Bảng chuyển đổi PZM sang LYD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PZM | 0LYD |
2PZM | 0LYD |
3PZM | 0.01LYD |
4PZM | 0.01LYD |
5PZM | 0.01LYD |
6PZM | 0.02LYD |
7PZM | 0.02LYD |
8PZM | 0.03LYD |
9PZM | 0.03LYD |
10PZM | 0.03LYD |
100000PZM | 385.6LYD |
500000PZM | 1,928LYD |
1000000PZM | 3,856.01LYD |
5000000PZM | 19,280.05LYD |
10000000PZM | 38,560.1LYD |
Bảng chuyển đổi LYD sang PZM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LYD | 259.33PZM |
2LYD | 518.67PZM |
3LYD | 778PZM |
4LYD | 1,037.34PZM |
5LYD | 1,296.67PZM |
6LYD | 1,556.01PZM |
7LYD | 1,815.34PZM |
8LYD | 2,074.68PZM |
9LYD | 2,334.01PZM |
10LYD | 2,593.35PZM |
100LYD | 25,933.54PZM |
500LYD | 129,667.7PZM |
1000LYD | 259,335.4PZM |
5000LYD | 1,296,677.04PZM |
10000LYD | 2,593,354.09PZM |
Bảng chuyển đổi số tiền PZM sang LYD và LYD sang PZM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 PZM sang LYD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LYD sang PZM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Prizm phổ biến
Prizm | 1 PZM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.07INR |
![]() | Rp12.32IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Prizm | 1 PZM |
---|---|
![]() | ₽0.08RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.12JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PZM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PZM = $0 USD, 1 PZM = €0 EUR, 1 PZM = ₹0.07 INR, 1 PZM = Rp12.32 IDR, 1 PZM = $0 CAD, 1 PZM = £0 GBP, 1 PZM = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LYD
ETH chuyển đổi sang LYD
USDT chuyển đổi sang LYD
XRP chuyển đổi sang LYD
BNB chuyển đổi sang LYD
USDC chuyển đổi sang LYD
SOL chuyển đổi sang LYD
TRX chuyển đổi sang LYD
DOGE chuyển đổi sang LYD
ADA chuyển đổi sang LYD
STETH chuyển đổi sang LYD
WBTC chuyển đổi sang LYD
SMART chuyển đổi sang LYD
LEO chuyển đổi sang LYD
TON chuyển đổi sang LYD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LYD, ETH sang LYD, USDT sang LYD, BNB sang LYD, SOL sang LYD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.05 |
![]() | 0.001371 |
![]() | 0.07185 |
![]() | 105.35 |
![]() | 57.91 |
![]() | 0.1903 |
![]() | 105.15 |
![]() | 1.01 |
![]() | 455.82 |
![]() | 736.94 |
![]() | 188.12 |
![]() | 0.07152 |
![]() | 96,668.52 |
![]() | 0.001371 |
![]() | 11.69 |
![]() | 34.97 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Libyan Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LYD sang GT, LYD sang USDT, LYD sang BTC, LYD sang ETH, LYD sang USBT, LYD sang PEPE, LYD sang EIGEN, LYD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Prizm của bạn
Nhập số lượng PZM của bạn
Nhập số lượng PZM của bạn
Chọn Libyan Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Libyan Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Prizm hiện tại theo Libyan Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Prizm.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Prizm sang LYD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Prizm
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Prizm sang Libyan Dinar (LYD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Prizm sang Libyan Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Prizm sang Libyan Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Prizm sang loại tiền tệ khác ngoài Libyan Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Libyan Dinar (LYD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Prizm (PZM)

FARTCOIN Tăng Hơn 30% Trong Ngày - Tiếp Theo là Gì Cho Thị Trường?
Kể từ khi ra đời, FARTCOIN nhanh chóng trở nên phổ biến với tên gọi hài hước và vui nhộn cùng văn hóa cộng đồng của mình.

Fibonacci Retracement và Tỷ lệ Vàng: Sự kết hợp hoàn hảo giữa Tự nhiên và Đầu tư
Khám phá cách dãy Fibonacci và Tỷ lệ Vàng áp dụng vào tự nhiên và giao dịch. Học cách vẽ Fibonacci để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự.

REM Token: Khám phá ngôi sao mới của các đồng tiền Meme sói sói dựa trên Solana
REMUS Token là một đồng tiền Meme dựa trên blockchain Solana

SUPERTRUST (SUT): Mở một chương mới cho nền kinh tế thực của blockchain
SUPERTRUST là một nền tảng kinh tế thực của chuỗi khối toàn cầu được thiết kế để phá vỡ rào cản của tài chính truyền thống thông qua công nghệ phi tập trung.

TOKEN WCT: Mở khóa tiềm năng tương lai của hệ sinh thái WalletConnect
WalletConnect là một hệ sinh thái giao thức mở không phụ thuộc vào chuỗi được thiết kế để cung cấp cho người dùng trải nghiệm liền mạch khi kết nối ví tiền và ứng dụng phi tập trung (dApps) trên các chuỗi.

Bitcoin và cổ phiếu công nghệ Mỹ, phân tích sâu về sự tăng lên và giảm k
Bitcoin (Bitcoin) cho thấy một sự đồng bộ đáng kinh ngạc trong xu hướng giá với các cổ phiếu công nghệ Mỹ.