Prizm Thị trường hôm nay
Prizm đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Prizm chuyển đổi sang Liberian Dollar (LRD) là $0.1598. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,367,304,140.46 PZM, tổng vốn hóa thị trường của Prizm tính bằng LRD là $137,483,638,068.52. Trong 24h qua, giá của Prizm tính bằng LRD đã tăng $0.01554, biểu thị mức tăng +10.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Prizm tính bằng LRD là $3,528.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.04524.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PZM sang LRD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PZM sang LRD là $0.1598 LRD, với tỷ lệ thay đổi là +10.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PZM/LRD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PZM/LRD trong ngày qua.
Giao dịch Prizm
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PZM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PZM/-- Spot is $ and 0%, and PZM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Prizm sang Liberian Dollar
Bảng chuyển đổi PZM sang LRD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PZM | 0.15LRD |
2PZM | 0.31LRD |
3PZM | 0.47LRD |
4PZM | 0.63LRD |
5PZM | 0.79LRD |
6PZM | 0.95LRD |
7PZM | 1.11LRD |
8PZM | 1.27LRD |
9PZM | 1.43LRD |
10PZM | 1.59LRD |
1000PZM | 159.89LRD |
5000PZM | 799.46LRD |
10000PZM | 1,598.93LRD |
50000PZM | 7,994.68LRD |
100000PZM | 15,989.37LRD |
Bảng chuyển đổi LRD sang PZM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LRD | 6.25PZM |
2LRD | 12.5PZM |
3LRD | 18.76PZM |
4LRD | 25.01PZM |
5LRD | 31.27PZM |
6LRD | 37.52PZM |
7LRD | 43.77PZM |
8LRD | 50.03PZM |
9LRD | 56.28PZM |
10LRD | 62.54PZM |
100LRD | 625.41PZM |
500LRD | 3,127.07PZM |
1000LRD | 6,254.15PZM |
5000LRD | 31,270.76PZM |
10000LRD | 62,541.52PZM |
Bảng chuyển đổi số tiền PZM sang LRD và LRD sang PZM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PZM sang LRD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LRD sang PZM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Prizm phổ biến
Prizm | 1 PZM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.07INR |
![]() | Rp12.32IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Prizm | 1 PZM |
---|---|
![]() | ₽0.08RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.12JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PZM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PZM = $0 USD, 1 PZM = €0 EUR, 1 PZM = ₹0.07 INR, 1 PZM = Rp12.32 IDR, 1 PZM = $0 CAD, 1 PZM = £0 GBP, 1 PZM = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LRD
ETH chuyển đổi sang LRD
USDT chuyển đổi sang LRD
XRP chuyển đổi sang LRD
BNB chuyển đổi sang LRD
SOL chuyển đổi sang LRD
USDC chuyển đổi sang LRD
DOGE chuyển đổi sang LRD
TRX chuyển đổi sang LRD
ADA chuyển đổi sang LRD
STETH chuyển đổi sang LRD
WBTC chuyển đổi sang LRD
SMART chuyển đổi sang LRD
LEO chuyển đổi sang LRD
AVAX chuyển đổi sang LRD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LRD, ETH sang LRD, USDT sang LRD, BNB sang LRD, SOL sang LRD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1129 |
![]() | 0.00003045 |
![]() | 0.001598 |
![]() | 2.54 |
![]() | 1.2 |
![]() | 0.004352 |
![]() | 0.01995 |
![]() | 2.53 |
![]() | 15.6 |
![]() | 10.06 |
![]() | 3.97 |
![]() | 0.001599 |
![]() | 0.00003035 |
![]() | 2,206.42 |
![]() | 0.2731 |
![]() | 0.1307 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Liberian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LRD sang GT, LRD sang USDT, LRD sang BTC, LRD sang ETH, LRD sang USBT, LRD sang PEPE, LRD sang EIGEN, LRD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Prizm của bạn
Nhập số lượng PZM của bạn
Nhập số lượng PZM của bạn
Chọn Liberian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Liberian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Prizm hiện tại theo Liberian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Prizm.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Prizm sang LRD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Prizm
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Prizm sang Liberian Dollar (LRD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Prizm sang Liberian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Prizm sang Liberian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Prizm sang loại tiền tệ khác ngoài Liberian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Liberian Dollar (LRD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Prizm (PZM)

شبكة القناع: تقود الاتجاه الجديد للشبكات الاجتماعية المشفرة في عام 2025
في التطور المزدهر لامتدادات المتصفح Web3 في عام 2025، فإن شبكة Mask ليست بدون شك نجمة ساطعة.

التقدم الجديد لشركة AltLayer: اختراقات تكنولوجية
أطلقت AltLayer تقنية Restaked Rollups المبتكرة ومنصة Autonome في الربع الأول من عام 2025

عملة TST: من عملة الاختبار إلى واحدة من أكبر عملات الميم على سلسلة BNB
يتناول هذا المقال الصعود المذهل لرمز TST من عملة الاختبار إلى واحدة من أكبر عملات الميم على سلسلة BNB

ما هو سعر عملة S؟ تحليل عمقي لشبكة سونيك
سوف يحلل هذا المقال شاملًا الاختراقات التقنية لسلسلة سونيك.

FHE Token: شبكة العقل تدخل عصرًا جديدًا من التشفير المقاوم للكم لـ Web3
تحليل المقال تأثير الحوسبة الكمومية على أمان العملات المشفرة والدور المهم لتقنية FHE في التعامل مع هذا التحدي.

ما هي عملة Lever؟ كل شيء عن عملة LEV الرقمية
في هذا المقال، سنقوم بالتحدث عن ما هي عملة ليفر كوين، وميزاتها الرئيسية، ولماذا يمكن أن تصبح لاعبًا مهمًا في سوق العملات الرقمية.