Prizm Thị trường hôm nay
Prizm đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PZM chuyển đổi sang Comorian Franc (KMF) là CF0.3445. Với nguồn cung lưu hành là 4,366,745,719.01 PZM, tổng vốn hóa thị trường của PZM tính bằng KMF là CF663,175,594,177.71. Trong 24h qua, giá của PZM tính bằng KMF đã giảm CF-0.01275, biểu thị mức giảm -3.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PZM tính bằng KMF là CF7,898.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là CF0.1013.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PZM sang KMF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PZM sang KMF là CF0.3445 KMF, với tỷ lệ thay đổi là -3.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PZM/KMF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PZM/KMF trong ngày qua.
Giao dịch Prizm
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PZM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PZM/-- Spot is $ and 0%, and PZM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Prizm sang Comorian Franc
Bảng chuyển đổi PZM sang KMF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PZM | 0.34KMF |
2PZM | 0.68KMF |
3PZM | 1.03KMF |
4PZM | 1.37KMF |
5PZM | 1.72KMF |
6PZM | 2.06KMF |
7PZM | 2.41KMF |
8PZM | 2.75KMF |
9PZM | 3.1KMF |
10PZM | 3.44KMF |
1000PZM | 344.55KMF |
5000PZM | 1,722.75KMF |
10000PZM | 3,445.5KMF |
50000PZM | 17,227.51KMF |
100000PZM | 34,455.02KMF |
Bảng chuyển đổi KMF sang PZM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KMF | 2.9PZM |
2KMF | 5.8PZM |
3KMF | 8.7PZM |
4KMF | 11.6PZM |
5KMF | 14.51PZM |
6KMF | 17.41PZM |
7KMF | 20.31PZM |
8KMF | 23.21PZM |
9KMF | 26.12PZM |
10KMF | 29.02PZM |
100KMF | 290.23PZM |
500KMF | 1,451.16PZM |
1000KMF | 2,902.33PZM |
5000KMF | 14,511.67PZM |
10000KMF | 29,023.34PZM |
Bảng chuyển đổi số tiền PZM sang KMF và KMF sang PZM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PZM sang KMF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KMF sang PZM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Prizm phổ biến
Prizm | 1 PZM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.07INR |
![]() | Rp11.86IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Prizm | 1 PZM |
---|---|
![]() | ₽0.07RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.11JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PZM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PZM = $0 USD, 1 PZM = €0 EUR, 1 PZM = ₹0.07 INR, 1 PZM = Rp11.86 IDR, 1 PZM = $0 CAD, 1 PZM = £0 GBP, 1 PZM = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KMF
ETH chuyển đổi sang KMF
USDT chuyển đổi sang KMF
XRP chuyển đổi sang KMF
BNB chuyển đổi sang KMF
SOL chuyển đổi sang KMF
USDC chuyển đổi sang KMF
DOGE chuyển đổi sang KMF
ADA chuyển đổi sang KMF
TRX chuyển đổi sang KMF
STETH chuyển đổi sang KMF
WBTC chuyển đổi sang KMF
SMART chuyển đổi sang KMF
LEO chuyển đổi sang KMF
LINK chuyển đổi sang KMF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KMF, ETH sang KMF, USDT sang KMF, BNB sang KMF, SOL sang KMF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.05153 |
![]() | 0.00001398 |
![]() | 0.0007312 |
![]() | 1.13 |
![]() | 0.5678 |
![]() | 0.001952 |
![]() | 0.009727 |
![]() | 1.13 |
![]() | 7.23 |
![]() | 1.79 |
![]() | 4.82 |
![]() | 0.0007324 |
![]() | 0.00001398 |
![]() | 997.68 |
![]() | 0.1203 |
![]() | 0.0914 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Comorian Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KMF sang GT, KMF sang USDT, KMF sang BTC, KMF sang ETH, KMF sang USBT, KMF sang PEPE, KMF sang EIGEN, KMF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Prizm của bạn
Nhập số lượng PZM của bạn
Nhập số lượng PZM của bạn
Chọn Comorian Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Comorian Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Prizm hiện tại theo Comorian Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Prizm.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Prizm sang KMF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Prizm
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Prizm sang Comorian Franc (KMF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Prizm sang Comorian Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Prizm sang Comorian Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Prizm sang loại tiền tệ khác ngoài Comorian Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Comorian Franc (KMF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Prizm (PZM)

Mask Network: Liderando a Nova Tendência da Rede Social Criptografada em 2025
No próspero desenvolvimento das extensões do navegador Web3 em 2025, a Mask Network é, sem dúvida, uma estrela brilhante.

Novo progresso da AltLayer: Avanços tecnológicos
AltLayer lançou plataforma inovadora Restaked Rollups e Autonome no 1º trimestre de 2025

Token TST: De Moeda de Teste a uma das Maiores Moedas Meme na Cadeia BNB
Este artigo aborda a incrível ascensão do token TST de moeda de teste para uma das maiores moedas meme na cadeia BNB

Qual é o preço do Token S? Análise aprofundada da Sonic Chain
Este artigo analisará de forma abrangente as inovações técnicas da cadeia Sonic.

Token FHE: A Rede Mind inaugura uma nova era de criptografia resistente a quantuns para Web3
O artigo analisa o impacto da computação quântica na segurança das criptomoedas e o papel importante da tecnologia FHE em lidar com este desafio.

O que é Lever Coin? Tudo sobre a Criptomoeda Token LEV
Neste artigo, vamos mergulhar no que é a Moeda Lever, as suas principais características e por que poderá tornar-se um interveniente significativo no mercado de criptomoedas.