Prizm Thị trường hôm nay
Prizm đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Prizm chuyển đổi sang Cambodian Riel (KHR) là ៛3.24. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,366,749,697.87 PZM, tổng vốn hóa thị trường của Prizm tính bằng KHR là ៛57,579,824,384,303.82. Trong 24h qua, giá của Prizm tính bằng KHR đã tăng ៛0.06599, biểu thị mức tăng +2.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Prizm tính bằng KHR là ៛72,849.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ៛0.9343.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PZM sang KHR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PZM sang KHR là ៛3.24 KHR, với tỷ lệ thay đổi là +2.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PZM/KHR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PZM/KHR trong ngày qua.
Giao dịch Prizm
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PZM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PZM/-- Spot is $ and 0%, and PZM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Prizm sang Cambodian Riel
Bảng chuyển đổi PZM sang KHR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PZM | 3.24KHR |
2PZM | 6.48KHR |
3PZM | 9.73KHR |
4PZM | 12.97KHR |
5PZM | 16.21KHR |
6PZM | 19.46KHR |
7PZM | 22.7KHR |
8PZM | 25.94KHR |
9PZM | 29.19KHR |
10PZM | 32.43KHR |
100PZM | 324.35KHR |
500PZM | 1,621.78KHR |
1000PZM | 3,243.56KHR |
5000PZM | 16,217.8KHR |
10000PZM | 32,435.61KHR |
Bảng chuyển đổi KHR sang PZM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KHR | 0.3083PZM |
2KHR | 0.6166PZM |
3KHR | 0.9249PZM |
4KHR | 1.23PZM |
5KHR | 1.54PZM |
6KHR | 1.84PZM |
7KHR | 2.15PZM |
8KHR | 2.46PZM |
9KHR | 2.77PZM |
10KHR | 3.08PZM |
1000KHR | 308.3PZM |
5000KHR | 1,541.51PZM |
10000KHR | 3,083.03PZM |
50000KHR | 15,415.15PZM |
100000KHR | 30,830.31PZM |
Bảng chuyển đổi số tiền PZM sang KHR và KHR sang PZM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PZM sang KHR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KHR sang PZM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Prizm phổ biến
Prizm | 1 PZM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.07INR |
![]() | Rp12.09IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Prizm | 1 PZM |
---|---|
![]() | ₽0.07RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.11JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PZM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PZM = $0 USD, 1 PZM = €0 EUR, 1 PZM = ₹0.07 INR, 1 PZM = Rp12.09 IDR, 1 PZM = $0 CAD, 1 PZM = £0 GBP, 1 PZM = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KHR
ETH chuyển đổi sang KHR
USDT chuyển đổi sang KHR
XRP chuyển đổi sang KHR
BNB chuyển đổi sang KHR
SOL chuyển đổi sang KHR
USDC chuyển đổi sang KHR
DOGE chuyển đổi sang KHR
TRX chuyển đổi sang KHR
ADA chuyển đổi sang KHR
STETH chuyển đổi sang KHR
WBTC chuyển đổi sang KHR
SMART chuyển đổi sang KHR
LEO chuyển đổi sang KHR
LINK chuyển đổi sang KHR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KHR, ETH sang KHR, USDT sang KHR, BNB sang KHR, SOL sang KHR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.005493 |
![]() | 0.000001469 |
![]() | 0.0000785 |
![]() | 0.123 |
![]() | 0.06028 |
![]() | 0.0002086 |
![]() | 0.00102 |
![]() | 0.1229 |
![]() | 0.7672 |
![]() | 0.5064 |
![]() | 0.1954 |
![]() | 0.00007833 |
![]() | 0.000001471 |
![]() | 108.37 |
![]() | 0.01307 |
![]() | 0.009613 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cambodian Riel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KHR sang GT, KHR sang USDT, KHR sang BTC, KHR sang ETH, KHR sang USBT, KHR sang PEPE, KHR sang EIGEN, KHR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Prizm của bạn
Nhập số lượng PZM của bạn
Nhập số lượng PZM của bạn
Chọn Cambodian Riel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cambodian Riel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Prizm hiện tại theo Cambodian Riel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Prizm.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Prizm sang KHR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Prizm
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Prizm sang Cambodian Riel (KHR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Prizm sang Cambodian Riel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Prizm sang Cambodian Riel?
4.Tôi có thể chuyển đổi Prizm sang loại tiền tệ khác ngoài Cambodian Riel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cambodian Riel (KHR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Prizm (PZM)

STO Token: Multi-Chain DeFi Nueva Infraestructura Conduce a una Nueva Era de Liquidez de Cadena Completa
Potenciado por contratos inteligentes, STO ha reformulado la forma en que se adquieren, distribuyen y utilizan los activos, impulsando el desarrollo de blockchains modulares mientras equilibra la innovación con el cumplimiento.

¿Dónde es el lugar más seguro para comprar monedas? Guía completa de compra de Activos Cripto 2025
Ayudándote a moverte con firmeza en el mundo de la moneda digital

¿Qué es una mememoneda? Desde Dogecoin hasta Shiba Inu, desvelando el ascenso y las oportunidades de inversión de las monedas meme
Desde DOGE hasta la moneda Shiba Inu, Memecoin barre el mercado de criptomonedas con cultura humorística y poder comunitario.

¿Qué es un NFT? Desde Bored Apes hasta CryptoPunks, desvelando el valor y el futuro de los coleccionables digitales
NFT está transformando el arte, la colección y la propiedad digital.

Noticias diarias | FARTCOIN se desempeñó bien, el mercado de criptomonedas puede rebotar a mediados de semana
Las expectativas del mercado de recorte de tasas de la Fed aumentaron

BTC cae por debajo de la marca de $75,000 - ¿Qué sigue para el mercado?
La caída en el precio de BTC esta vez se debe principalmente al impacto de la situación macroeconómica.