Prizm Thị trường hôm nay
Prizm đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Prizm chuyển đổi sang Kyrgyzstani Som (KGS) là с0.06832. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,366,650,636.91 PZM, tổng vốn hóa thị trường của Prizm tính bằng KGS là с25,145,217,530.73. Trong 24h qua, giá của Prizm tính bằng KGS đã tăng с0.0004075, biểu thị mức tăng +0.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Prizm tính bằng KGS là с1,510.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là с0.01936.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PZM sang KGS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PZM sang KGS là с0.06832 KGS, với tỷ lệ thay đổi là +0.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PZM/KGS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PZM/KGS trong ngày qua.
Giao dịch Prizm
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PZM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PZM/-- Spot is $ and 0%, and PZM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Prizm sang Kyrgyzstani Som
Bảng chuyển đổi PZM sang KGS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PZM | 0.06KGS |
2PZM | 0.13KGS |
3PZM | 0.2KGS |
4PZM | 0.27KGS |
5PZM | 0.34KGS |
6PZM | 0.4KGS |
7PZM | 0.47KGS |
8PZM | 0.54KGS |
9PZM | 0.61KGS |
10PZM | 0.68KGS |
10000PZM | 683.27KGS |
50000PZM | 3,416.36KGS |
100000PZM | 6,832.73KGS |
500000PZM | 34,163.65KGS |
1000000PZM | 68,327.3KGS |
Bảng chuyển đổi KGS sang PZM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KGS | 14.63PZM |
2KGS | 29.27PZM |
3KGS | 43.9PZM |
4KGS | 58.54PZM |
5KGS | 73.17PZM |
6KGS | 87.81PZM |
7KGS | 102.44PZM |
8KGS | 117.08PZM |
9KGS | 131.71PZM |
10KGS | 146.35PZM |
100KGS | 1,463.54PZM |
500KGS | 7,317.71PZM |
1000KGS | 14,635.43PZM |
5000KGS | 73,177.19PZM |
10000KGS | 146,354.38PZM |
Bảng chuyển đổi số tiền PZM sang KGS và KGS sang PZM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PZM sang KGS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KGS sang PZM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Prizm phổ biến
Prizm | 1 PZM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.07INR |
![]() | Rp12.3IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Prizm | 1 PZM |
---|---|
![]() | ₽0.07RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.12JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PZM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PZM = $0 USD, 1 PZM = €0 EUR, 1 PZM = ₹0.07 INR, 1 PZM = Rp12.3 IDR, 1 PZM = $0 CAD, 1 PZM = £0 GBP, 1 PZM = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KGS
ETH chuyển đổi sang KGS
USDT chuyển đổi sang KGS
XRP chuyển đổi sang KGS
BNB chuyển đổi sang KGS
USDC chuyển đổi sang KGS
SOL chuyển đổi sang KGS
DOGE chuyển đổi sang KGS
TRX chuyển đổi sang KGS
ADA chuyển đổi sang KGS
STETH chuyển đổi sang KGS
WBTC chuyển đổi sang KGS
SMART chuyển đổi sang KGS
LEO chuyển đổi sang KGS
LINK chuyển đổi sang KGS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KGS, ETH sang KGS, USDT sang KGS, BNB sang KGS, SOL sang KGS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2753 |
![]() | 0.00007449 |
![]() | 0.003887 |
![]() | 5.93 |
![]() | 3 |
![]() | 0.01029 |
![]() | 5.92 |
![]() | 0.0526 |
![]() | 38.47 |
![]() | 25.04 |
![]() | 9.83 |
![]() | 0.003895 |
![]() | 0.00007449 |
![]() | 5,204.18 |
![]() | 0.6298 |
![]() | 0.4921 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kyrgyzstani Som nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KGS sang GT, KGS sang USDT, KGS sang BTC, KGS sang ETH, KGS sang USBT, KGS sang PEPE, KGS sang EIGEN, KGS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Prizm của bạn
Nhập số lượng PZM của bạn
Nhập số lượng PZM của bạn
Chọn Kyrgyzstani Som
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kyrgyzstani Som hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Prizm hiện tại theo Kyrgyzstani Som hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Prizm.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Prizm sang KGS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Prizm
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Prizm sang Kyrgyzstani Som (KGS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Prizm sang Kyrgyzstani Som trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Prizm sang Kyrgyzstani Som?
4.Tôi có thể chuyển đổi Prizm sang loại tiền tệ khác ngoài Kyrgyzstani Som không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kyrgyzstani Som (KGS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Prizm (PZM)

Токен РИТЕЙЛ: Меме-токен цепи Спанч Боба на платформе Solana
Токен RETAIL - это мемкоин на основе Solana с темой повествования о Спанч Бобе.

Руководство по токену ATM: Руководство по торговле и покупке на цепи BSC
С непрерывным развитием технологии блокчейн криптовалютный банкомат (ATM) постепенно меняет наше восприятие традиционных денежных систем.

SDT Токен: Короткий Драматический Проект, Позволяющий Токенизацию Прав Равных Монет-Акций
SDT, as a short drama token, consolidates assets with overseas short drama star projects, benchmarks real-world assets, and brings real-world assets on-chain, enabling coin-stock equal rights tokenization.

Токен ТЕСЛЕР: Трамп покупает Tesla, чтобы выразить поддержку Маску
Tesler - токен-мем, вдохновлённый культурными иконами Трампа и Маска. Идея возникла после того, как Трамп приобрел Tesla во время связанного события, чтобы публично поддержать Элона Маска, заявив: "Я люблю Tesler".

FAT Токен: Волна мем-токенов черной хип-хоп культуры на Solana
FAT NIGGA SEASON is a meme rooted in hip-hop and Black community subculture, originally describing a time (typically fall/winter) when larger-bodied individuals—especially Black men—are considered more desirable or “successful”.

TAT Токен: Революция искусственного интеллекта в создании видео в Web3 в 2025 году
С использованием технологии блокчейн для защиты прав создателей токен TAT стимулирует инновации и участие сообщества.