Chuyển đổi 1 Prizm (PZM) sang Hungarian Forint (HUF)
PZM/HUF: 1 PZM ≈ Ft0.30 HUF
Prizm Thị trường hôm nay
Prizm đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Prizm được chuyển đổi thành Hungarian Forint (HUF) là Ft0.3014. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,354,302,000.00 PZM, tổng vốn hóa thị trường của Prizm tính bằng HUF là Ft462,551,229,330.01. Trong 24h qua, giá của Prizm tính bằng HUF đã tăng Ft0.00002595, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.13%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Prizm tính bằng HUF là Ft6,315.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Ft0.08099.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PZM sang HUF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PZM sang HUF là Ft0.30 HUF, với tỷ lệ thay đổi là +3.13% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PZM/HUF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PZM/HUF trong ngày qua.
Giao dịch Prizm
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PZM/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay PZM/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng PZM/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Prizm sang Hungarian Forint
Bảng chuyển đổi PZM sang HUF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PZM | 0.3HUF |
2PZM | 0.6HUF |
3PZM | 0.9HUF |
4PZM | 1.20HUF |
5PZM | 1.50HUF |
6PZM | 1.80HUF |
7PZM | 2.11HUF |
8PZM | 2.41HUF |
9PZM | 2.71HUF |
10PZM | 3.01HUF |
1000PZM | 301.43HUF |
5000PZM | 1,507.17HUF |
10000PZM | 3,014.34HUF |
50000PZM | 15,071.71HUF |
100000PZM | 30,143.42HUF |
Bảng chuyển đổi HUF sang PZM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HUF | 3.31PZM |
2HUF | 6.63PZM |
3HUF | 9.95PZM |
4HUF | 13.26PZM |
5HUF | 16.58PZM |
6HUF | 19.90PZM |
7HUF | 23.22PZM |
8HUF | 26.53PZM |
9HUF | 29.85PZM |
10HUF | 33.17PZM |
100HUF | 331.74PZM |
500HUF | 1,658.73PZM |
1000HUF | 3,317.47PZM |
5000HUF | 16,587.36PZM |
10000HUF | 33,174.73PZM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PZM sang HUF và từ HUF sang PZM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000PZM sang HUF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HUF sang PZM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Prizm phổ biến
Prizm | 1 PZM |
---|---|
![]() | CHF0 CHF |
![]() | kr0.01 DKK |
![]() | £0.04 EGP |
![]() | ₫21.05 VND |
![]() | KM0 BAM |
![]() | USh3.18 UGX |
![]() | lei0 RON |
Prizm | 1 PZM |
---|---|
![]() | ﷼0 SAR |
![]() | ₵0.01 GHS |
![]() | د.ك0 KWD |
![]() | ₦1.38 NGN |
![]() | .د.ب0 BHD |
![]() | FCFA0.5 XAF |
![]() | K1.8 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PZM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PZM = $undefined USD, 1 PZM = € EUR, 1 PZM = ₹ INR , 1 PZM = Rp IDR,1 PZM = $ CAD, 1 PZM = £ GBP, 1 PZM = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HUF
ETH chuyển đổi sang HUF
USDT chuyển đổi sang HUF
XRP chuyển đổi sang HUF
BNB chuyển đổi sang HUF
SOL chuyển đổi sang HUF
USDC chuyển đổi sang HUF
ADA chuyển đổi sang HUF
DOGE chuyển đổi sang HUF
TRX chuyển đổi sang HUF
STETH chuyển đổi sang HUF
SMART chuyển đổi sang HUF
WBTC chuyển đổi sang HUF
LINK chuyển đổi sang HUF
TON chuyển đổi sang HUF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HUF, ETH sang HUF, USDT sang HUF, BNB sang HUF, SOL sang HUF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.06175 |
![]() | 0.00001687 |
![]() | 0.0007107 |
![]() | 1.41 |
![]() | 0.5971 |
![]() | 0.002262 |
![]() | 0.01098 |
![]() | 1.41 |
![]() | 2.01 |
![]() | 8.44 |
![]() | 5.97 |
![]() | 0.0007092 |
![]() | 932.80 |
![]() | 0.00001686 |
![]() | 0.09889 |
![]() | 0.3866 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Hungarian Forint nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HUF sang GT, HUF sang USDT,HUF sang BTC,HUF sang ETH,HUF sang USBT , HUF sang PEPE, HUF sang EIGEN, HUF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Prizm của bạn
Nhập số lượng PZM của bạn
Nhập số lượng PZM của bạn
Chọn Hungarian Forint
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hungarian Forint hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Prizm hiện tại bằng Hungarian Forint hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Prizm.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Prizm sang HUF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Prizm
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Prizm sang Hungarian Forint (HUF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Prizm sang Hungarian Forint trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Prizm sang Hungarian Forint?
4.Tôi có thể chuyển đổi Prizm sang loại tiền tệ khác ngoài Hungarian Forint không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hungarian Forint (HUF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Prizm (PZM)

Token BID: Uma plataforma de monetização de ativos digitais para criadores de conteúdo impulsionados por IA
O token BID lidera a revolução na criação de conteúdo de IA.

Token SIREN: Análise de Investimento 2025 em Ativos Cripto Impulsionados por IA Inspirados na Mitologia Grega
Explore token SIREN: um ativo cripto inovador que combina a mitologia grega e a tecnologia de IA

Tudo o que precisa de saber sobre Nillion (NIL)
Nillion (NIL) tornou-se rapidamente o foco da comunidade de criptomoedas e tecnologia com sua tecnologia única de aprimoramento de privacidade.

BinaryX Renames to FORM: Mapeamento de Token e Desenvolvimento do Projeto GameFi
BinaryX é renomeado para FORM, marcando uma grande transformação do projeto GameFi

Elixir (ELX): Líder em Soluções de Liquidez DeFi em 2025
Este artigo apresenta a arquitetura de rede inovadora do Elixir

Roam Network 2025: O Futuro das Redes WiFi Descentralizadas
Este artigo mergulha na visão da Roam Network 2025