Chuyển đổi 1 Prizm (PZM) sang Chilean Peso (CLP)
PZM/CLP: 1 PZM ≈ $0.80 CLP
Prizm Thị trường hôm nay
Prizm đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Prizm được chuyển đổi thành Chilean Peso (CLP) là $0.7955. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,354,302,000.00 PZM, tổng vốn hóa thị trường của Prizm tính bằng CLP là $3,221,878,669,155.77. Trong 24h qua, giá của Prizm tính bằng CLP đã tăng $0.00002595, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.13%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Prizm tính bằng CLP là $16,667.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2137.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PZM sang CLP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PZM sang CLP là $0.79 CLP, với tỷ lệ thay đổi là +3.13% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PZM/CLP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PZM/CLP trong ngày qua.
Giao dịch Prizm
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PZM/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay PZM/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng PZM/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Prizm sang Chilean Peso
Bảng chuyển đổi PZM sang CLP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PZM | 0.79CLP |
2PZM | 1.59CLP |
3PZM | 2.38CLP |
4PZM | 3.18CLP |
5PZM | 3.97CLP |
6PZM | 4.77CLP |
7PZM | 5.56CLP |
8PZM | 6.36CLP |
9PZM | 7.15CLP |
10PZM | 7.95CLP |
1000PZM | 795.54CLP |
5000PZM | 3,977.74CLP |
10000PZM | 7,955.49CLP |
50000PZM | 39,777.47CLP |
100000PZM | 79,554.95CLP |
Bảng chuyển đổi CLP sang PZM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CLP | 1.25PZM |
2CLP | 2.51PZM |
3CLP | 3.77PZM |
4CLP | 5.02PZM |
5CLP | 6.28PZM |
6CLP | 7.54PZM |
7CLP | 8.79PZM |
8CLP | 10.05PZM |
9CLP | 11.31PZM |
10CLP | 12.56PZM |
100CLP | 125.69PZM |
500CLP | 628.49PZM |
1000CLP | 1,256.99PZM |
5000CLP | 6,284.96PZM |
10000CLP | 12,569.92PZM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PZM sang CLP và từ CLP sang PZM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000PZM sang CLP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CLP sang PZM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Prizm phổ biến
Prizm | 1 PZM |
---|---|
![]() | ৳0.1 BDT |
![]() | Ft0.3 HUF |
![]() | kr0.01 NOK |
![]() | د.م.0.01 MAD |
![]() | Nu.0.07 BTN |
![]() | лв0 BGN |
![]() | KSh0.11 KES |
Prizm | 1 PZM |
---|---|
![]() | $0.02 MXN |
![]() | $3.57 COP |
![]() | ₪0 ILS |
![]() | $0.8 CLP |
![]() | रू0.11 NPR |
![]() | ₾0 GEL |
![]() | د.ت0 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PZM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PZM = $undefined USD, 1 PZM = € EUR, 1 PZM = ₹ INR , 1 PZM = Rp IDR,1 PZM = $ CAD, 1 PZM = £ GBP, 1 PZM = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CLP
ETH chuyển đổi sang CLP
USDT chuyển đổi sang CLP
XRP chuyển đổi sang CLP
BNB chuyển đổi sang CLP
SOL chuyển đổi sang CLP
USDC chuyển đổi sang CLP
ADA chuyển đổi sang CLP
DOGE chuyển đổi sang CLP
TRX chuyển đổi sang CLP
STETH chuyển đổi sang CLP
SMART chuyển đổi sang CLP
WBTC chuyển đổi sang CLP
LINK chuyển đổi sang CLP
LEO chuyển đổi sang CLP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CLP, ETH sang CLP, USDT sang CLP, BNB sang CLP, SOL sang CLP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02339 |
![]() | 0.000006398 |
![]() | 0.0002707 |
![]() | 0.5375 |
![]() | 0.227 |
![]() | 0.0008573 |
![]() | 0.004163 |
![]() | 0.5374 |
![]() | 0.765 |
![]() | 3.19 |
![]() | 2.26 |
![]() | 0.0002687 |
![]() | 353.44 |
![]() | 0.000006389 |
![]() | 0.03747 |
![]() | 0.1465 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Chilean Peso nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CLP sang GT, CLP sang USDT,CLP sang BTC,CLP sang ETH,CLP sang USBT , CLP sang PEPE, CLP sang EIGEN, CLP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Prizm của bạn
Nhập số lượng PZM của bạn
Nhập số lượng PZM của bạn
Chọn Chilean Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chilean Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Prizm hiện tại bằng Chilean Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Prizm.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Prizm sang CLP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Prizm
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Prizm sang Chilean Peso (CLP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Prizm sang Chilean Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Prizm sang Chilean Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi Prizm sang loại tiền tệ khác ngoài Chilean Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chilean Peso (CLP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Prizm (PZM)

SEI币是什么:新兴加密货币解析与投资前景
SEI币凭借其创新的区块链技术和高效的交易处理能力,在加密货币市场中崭露头角。

Mubarak代币资讯:探秘2025年最新加密币热点,Gate.io带你抢先了解!
Mubarak Coin不仅将幽默诙谐的互联网元素与严谨的金融逻辑相结合,还为散户投资者提供了前所未有的市场洞察。

Mubarak 代币2025年价格预测及投资分析
MUBARAK代币作为 BNB Chain 新兴的 meme 币,展现出独特优势和增长潜力。

SUI 价格多少?SUI 后市怎么交易?
SUI 代币于2023年5月上线 Gate.io 平台,是过去两年中表现最好的 Layer1 区块链项目之一。

Sui Network:重新定义高性能区块链的未来
Sui旨在解决传统区块链的扩展性瓶颈,为下一代去中心化应用(dApp)提供坚实底座。

SUI当前价格及Gate.io交易指南:一站式掌握投资机会
Gate.io以其安全性、流动性及用户体验成为交易SUI的首选平台。