Chuyển đổi 1 Prizm (PZM) sang Argentine Peso (ARS)
PZM/ARS: 1 PZM ≈ $0.83 ARS
Prizm Thị trường hôm nay
Prizm đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Prizm được chuyển đổi thành Argentine Peso (ARS) là $0.826. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,354,302,000.00 PZM, tổng vốn hóa thị trường của Prizm tính bằng ARS là $3,473,696,254,151.82. Trong 24h qua, giá của Prizm tính bằng ARS đã tăng $0.00002595, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.13%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Prizm tính bằng ARS là $17,306.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2219.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PZM sang ARS
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PZM sang ARS là $0.82 ARS, với tỷ lệ thay đổi là +3.13% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PZM/ARS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PZM/ARS trong ngày qua.
Giao dịch Prizm
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PZM/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay PZM/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng PZM/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Prizm sang Argentine Peso
Bảng chuyển đổi PZM sang ARS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PZM | 0.82ARS |
2PZM | 1.65ARS |
3PZM | 2.47ARS |
4PZM | 3.30ARS |
5PZM | 4.13ARS |
6PZM | 4.95ARS |
7PZM | 5.78ARS |
8PZM | 6.60ARS |
9PZM | 7.43ARS |
10PZM | 8.26ARS |
1000PZM | 826.05ARS |
5000PZM | 4,130.27ARS |
10000PZM | 8,260.54ARS |
50000PZM | 41,302.71ARS |
100000PZM | 82,605.42ARS |
Bảng chuyển đổi ARS sang PZM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ARS | 1.21PZM |
2ARS | 2.42PZM |
3ARS | 3.63PZM |
4ARS | 4.84PZM |
5ARS | 6.05PZM |
6ARS | 7.26PZM |
7ARS | 8.47PZM |
8ARS | 9.68PZM |
9ARS | 10.89PZM |
10ARS | 12.10PZM |
100ARS | 121.05PZM |
500ARS | 605.28PZM |
1000ARS | 1,210.57PZM |
5000ARS | 6,052.87PZM |
10000ARS | 12,105.74PZM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PZM sang ARS và từ ARS sang PZM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000PZM sang ARS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ARS sang PZM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Prizm phổ biến
Prizm | 1 PZM |
---|---|
![]() | $0.01 NAD |
![]() | ₼0 AZN |
![]() | Sh2.32 TZS |
![]() | so'm10.87 UZS |
![]() | FCFA0.5 XOF |
![]() | $0.83 ARS |
![]() | دج0.11 DZD |
Prizm | 1 PZM |
---|---|
![]() | ₨0.04 MUR |
![]() | ﷼0 OMR |
![]() | S/0 PEN |
![]() | дин. or din.0.09 RSD |
![]() | $0.13 JMD |
![]() | TT$0.01 TTD |
![]() | kr0.12 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PZM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PZM = $undefined USD, 1 PZM = € EUR, 1 PZM = ₹ INR , 1 PZM = Rp IDR,1 PZM = $ CAD, 1 PZM = £ GBP, 1 PZM = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ARS
ETH chuyển đổi sang ARS
USDT chuyển đổi sang ARS
XRP chuyển đổi sang ARS
BNB chuyển đổi sang ARS
SOL chuyển đổi sang ARS
USDC chuyển đổi sang ARS
ADA chuyển đổi sang ARS
DOGE chuyển đổi sang ARS
TRX chuyển đổi sang ARS
STETH chuyển đổi sang ARS
SMART chuyển đổi sang ARS
WBTC chuyển đổi sang ARS
LINK chuyển đổi sang ARS
TON chuyển đổi sang ARS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ARS, ETH sang ARS, USDT sang ARS, BNB sang ARS, SOL sang ARS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02253 |
![]() | 0.000006158 |
![]() | 0.0002593 |
![]() | 0.5176 |
![]() | 0.2179 |
![]() | 0.0008257 |
![]() | 0.004009 |
![]() | 0.5175 |
![]() | 0.7341 |
![]() | 3.08 |
![]() | 2.17 |
![]() | 0.0002588 |
![]() | 340.38 |
![]() | 0.000006153 |
![]() | 0.03608 |
![]() | 0.1411 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Argentine Peso nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ARS sang GT, ARS sang USDT,ARS sang BTC,ARS sang ETH,ARS sang USBT , ARS sang PEPE, ARS sang EIGEN, ARS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Prizm của bạn
Nhập số lượng PZM của bạn
Nhập số lượng PZM của bạn
Chọn Argentine Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Argentine Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Prizm hiện tại bằng Argentine Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Prizm.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Prizm sang ARS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Prizm
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Prizm sang Argentine Peso (ARS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Prizm sang Argentine Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Prizm sang Argentine Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi Prizm sang loại tiền tệ khác ngoài Argentine Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Argentine Peso (ARS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Prizm (PZM)

Прогноз ціни API3 на 2025 рік: потенційний зріст і ключові фактори
Дослідження потенційного зростання API3 до $2 до 2025 року, ключові фактори, прогнози та ризики.

Останні новини EOS: Мережа EOS перейменована на Vaulta, EOS зростає більше 30%
Сьогодні мережа EOS оголосила, що вона буде перейменована на Vaulta, що позначає офіційний запуск стратегічної трансформації до банківської Web3.

Токен SIREN: Криптовалюта, яку приводить у рух штучний інтелект, натхненний грецькою міфологією
Стаття вводить SirenAI, основну силу SIREN, та аналізує її унікальні переваги та потенційні ризики на ринку криптовалюти.

Що таке монета Мубарака? Як купити монету Мубарака?
Ця стаття досліджує монету Мубарака, нову криптовалюту, яка планує запустити в 2025 році.

Ціна FARTCOIN: де купити токени FARTCOIN?
Стаття деталізує основні концепції FARTCOIN, інноваційне застосування платформи Терміналу Правди та її досягнення в галузі досвіду спілкування з штучним інтелектом.

Яка Ціна на Токен Celestia (TIA)? Що Таке Проект Celestia?
Celestia надає нове рішення для масштабованості та досвіду розробника блокчейну завдяки модульному дизайну, причому токен TIA стає ключовим показником для вимірювання його екосистемної вартості.