Prism Thị trường hôm nay
Prism đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PRISM chuyển đổi sang Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs0.1777. Với nguồn cung lưu hành là 1,834,992,180.94 PRISM, tổng vốn hóa thị trường của PRISM tính bằng LKR là Rs99,438,196,053.63. Trong 24h qua, giá của PRISM tính bằng LKR đã giảm Rs-0.001528, biểu thị mức giảm -0.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRISM tính bằng LKR là Rs14.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rs0.02564.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRISM sang LKR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRISM sang LKR là Rs0.1777 LKR, với tỷ lệ thay đổi là -0.85% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRISM/LKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRISM/LKR trong ngày qua.
Giao dịch Prism
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000585 | -0.34% |
The real-time trading price of PRISM/USDT Spot is $0.000585, with a 24-hour trading change of -0.34%, PRISM/USDT Spot is $0.000585 and -0.34%, and PRISM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Prism sang Sri Lankan Rupee
Bảng chuyển đổi PRISM sang LKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PRISM | 0.17LKR |
2PRISM | 0.35LKR |
3PRISM | 0.53LKR |
4PRISM | 0.7LKR |
5PRISM | 0.88LKR |
6PRISM | 1.06LKR |
7PRISM | 1.24LKR |
8PRISM | 1.41LKR |
9PRISM | 1.59LKR |
10PRISM | 1.77LKR |
1000PRISM | 177.43LKR |
5000PRISM | 887.19LKR |
10000PRISM | 1,774.38LKR |
50000PRISM | 8,871.93LKR |
100000PRISM | 17,743.86LKR |
Bảng chuyển đổi LKR sang PRISM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LKR | 5.63PRISM |
2LKR | 11.27PRISM |
3LKR | 16.9PRISM |
4LKR | 22.54PRISM |
5LKR | 28.17PRISM |
6LKR | 33.81PRISM |
7LKR | 39.45PRISM |
8LKR | 45.08PRISM |
9LKR | 50.72PRISM |
10LKR | 56.35PRISM |
100LKR | 563.57PRISM |
500LKR | 2,817.87PRISM |
1000LKR | 5,635.75PRISM |
5000LKR | 28,178.75PRISM |
10000LKR | 56,357.5PRISM |
Bảng chuyển đổi số tiền PRISM sang LKR và LKR sang PRISM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PRISM sang LKR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LKR sang PRISM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Prism phổ biến
Prism | 1 PRISM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.05INR |
![]() | Rp8.84IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
Prism | 1 PRISM |
---|---|
![]() | ₽0.05RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.08JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRISM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRISM = $0 USD, 1 PRISM = €0 EUR, 1 PRISM = ₹0.05 INR, 1 PRISM = Rp8.84 IDR, 1 PRISM = $0 CAD, 1 PRISM = £0 GBP, 1 PRISM = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LKR
ETH chuyển đổi sang LKR
USDT chuyển đổi sang LKR
XRP chuyển đổi sang LKR
BNB chuyển đổi sang LKR
SOL chuyển đổi sang LKR
USDC chuyển đổi sang LKR
DOGE chuyển đổi sang LKR
TRX chuyển đổi sang LKR
ADA chuyển đổi sang LKR
STETH chuyển đổi sang LKR
WBTC chuyển đổi sang LKR
SMART chuyển đổi sang LKR
LEO chuyển đổi sang LKR
LINK chuyển đổi sang LKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LKR, ETH sang LKR, USDT sang LKR, BNB sang LKR, SOL sang LKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.07354 |
![]() | 0.00001952 |
![]() | 0.001015 |
![]() | 1.64 |
![]() | 0.7914 |
![]() | 0.002763 |
![]() | 0.01291 |
![]() | 1.63 |
![]() | 10.02 |
![]() | 6.55 |
![]() | 2.56 |
![]() | 0.001012 |
![]() | 0.00001959 |
![]() | 1,417.46 |
![]() | 0.1742 |
![]() | 0.1271 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Sri Lankan Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LKR sang GT, LKR sang USDT, LKR sang BTC, LKR sang ETH, LKR sang USBT, LKR sang PEPE, LKR sang EIGEN, LKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Prism của bạn
Nhập số lượng PRISM của bạn
Nhập số lượng PRISM của bạn
Chọn Sri Lankan Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Prism hiện tại theo Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Prism.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Prism sang LKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Prism
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Prism sang Sri Lankan Rupee (LKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Prism sang Sri Lankan Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Prism sang Sri Lankan Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Prism sang loại tiền tệ khác ngoài Sri Lankan Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sri Lankan Rupee (LKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Prism (PRISM)
Tìm hiểu thêm về Prism (PRISM)

Nghiên cứu sâu về tiền điện tử Cardano (ADA)

Prism AI ($PRISM): Định nghĩa lại Giao dịch Tiền điện tử với Công nghệ Thông minh AI

Tổng Quan Về Các Dự Án AI + GameFi Dẫn Đầu

Agridex (AGRI) là gì?

World Mobile Token là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về WMT
