Chuyển đổi 1 Primas (PST) sang Pakistani Rupee (PKR)
PST/PKR: 1 PST ≈ ₨0.18 PKR
Primas Thị trường hôm nay
Primas đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PST được chuyển đổi thành Pakistani Rupee (PKR) là ₨0.1814. Với nguồn cung lưu hành là 51,200,000.00 PST, tổng vốn hóa thị trường của PST tính bằng PKR là ₨2,580,386,806.17. Trong 24h qua, giá của PST tính bằng PKR đã giảm ₨-0.00006953, thể hiện mức giảm -9.62%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PST tính bằng PKR là ₨338.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨0.1387.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PST sang PKR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PST sang PKR là ₨0.18 PKR, với tỷ lệ thay đổi là -9.62% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PST/PKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PST/PKR trong ngày qua.
Giao dịch Primas
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0006533 | +16.53% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PST/USDT là $0.0006533, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +16.53%, Giá giao dịch Giao ngay PST/USDT là $0.0006533 và +16.53%, và Giá giao dịch Hợp đồng PST/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Primas sang Pakistani Rupee
Bảng chuyển đổi PST sang PKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PST | 0.18PKR |
2PST | 0.36PKR |
3PST | 0.54PKR |
4PST | 0.72PKR |
5PST | 0.9PKR |
6PST | 1.08PKR |
7PST | 1.27PKR |
8PST | 1.45PKR |
9PST | 1.63PKR |
10PST | 1.81PKR |
1000PST | 181.45PKR |
5000PST | 907.26PKR |
10000PST | 1,814.52PKR |
50000PST | 9,072.64PKR |
100000PST | 18,145.28PKR |
Bảng chuyển đổi PKR sang PST
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PKR | 5.51PST |
2PKR | 11.02PST |
3PKR | 16.53PST |
4PKR | 22.04PST |
5PKR | 27.55PST |
6PKR | 33.06PST |
7PKR | 38.57PST |
8PKR | 44.08PST |
9PKR | 49.59PST |
10PKR | 55.11PST |
100PKR | 551.10PST |
500PKR | 2,755.53PST |
1000PKR | 5,511.07PST |
5000PKR | 27,555.37PST |
10000PKR | 55,110.74PST |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PST sang PKR và từ PKR sang PST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000PST sang PKR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PKR sang PST, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Primas phổ biến
Primas | 1 PST |
---|---|
![]() | CHF0 CHF |
![]() | kr0 DKK |
![]() | £0.03 EGP |
![]() | ₫16.08 VND |
![]() | KM0 BAM |
![]() | USh2.43 UGX |
![]() | lei0 RON |
Primas | 1 PST |
---|---|
![]() | ﷼0 SAR |
![]() | ₵0.01 GHS |
![]() | د.ك0 KWD |
![]() | ₦1.06 NGN |
![]() | .د.ب0 BHD |
![]() | FCFA0.38 XAF |
![]() | K1.37 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PST = $undefined USD, 1 PST = € EUR, 1 PST = ₹ INR , 1 PST = Rp IDR,1 PST = $ CAD, 1 PST = £ GBP, 1 PST = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PKR
ETH chuyển đổi sang PKR
USDT chuyển đổi sang PKR
XRP chuyển đổi sang PKR
BNB chuyển đổi sang PKR
SOL chuyển đổi sang PKR
USDC chuyển đổi sang PKR
DOGE chuyển đổi sang PKR
ADA chuyển đổi sang PKR
TRX chuyển đổi sang PKR
STETH chuyển đổi sang PKR
SMART chuyển đổi sang PKR
WBTC chuyển đổi sang PKR
LINK chuyển đổi sang PKR
TON chuyển đổi sang PKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PKR, ETH sang PKR, USDT sang PKR, BNB sang PKR, SOL sang PKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.07537 |
![]() | 0.00002059 |
![]() | 0.0008666 |
![]() | 1.79 |
![]() | 0.7356 |
![]() | 0.002833 |
![]() | 0.01288 |
![]() | 1.80 |
![]() | 9.84 |
![]() | 2.46 |
![]() | 7.89 |
![]() | 0.0008653 |
![]() | 1,192.97 |
![]() | 0.00002042 |
![]() | 0.1193 |
![]() | 0.4875 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Pakistani Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PKR sang GT, PKR sang USDT,PKR sang BTC,PKR sang ETH,PKR sang USBT , PKR sang PEPE, PKR sang EIGEN, PKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Primas của bạn
Nhập số lượng PST của bạn
Nhập số lượng PST của bạn
Chọn Pakistani Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Pakistani Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Primas hiện tại bằng Pakistani Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Primas.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Primas sang PKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Primas
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Primas sang Pakistani Rupee (PKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Primas sang Pakistani Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Primas sang Pakistani Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Primas sang loại tiền tệ khác ngoài Pakistani Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Pakistani Rupee (PKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Primas (PST)

Đồng tiền MUBARAK: Phân tích Quá trình Chuyển đổi từ Token Meme thành Dự án Blockchain Tiện ích
Bài phân tích này đánh giá một cách khách quan các tính năng của đồng tiền MUBARAK, hiệu suất thị trường gần đây và thông tin chính mà nhà đầu tư cần hiểu trước khi xem xét loại tiền điện tử mới nổi này.

CZ và token MUBARAK, trọng tâm mới của thị trường tiền điện tử
Zhao Changpeng (CZ) đã gây ra một cuộc thảo luận gay gắt và biến động giá mạnh mẽ trên thị trường bằng cách mua khoảng 600 đô la MUBARAK thông qua PancakeSwap.

Phân tích sâu về sinh thái BSC: Khối lượng giao dịch PancakeSwap vượt qua 16,4 tỷ đô la, cơn sốt Mubarak giúp đẩy lên mức cao mới
Bài viết này sẽ khám phá sự tương hợp giữa PancakeSwap, BSC và Mubarak cùng tiềm năng trong tương lai của họ.

MUBARAK là gì? Tôi có thể mua Token MUBARAK ở đâu?
Mubarak có nghĩa là phúc lành trong tiếng Ả Rập, và token có tên MUBARAK trên chuỗi BNB là một dự án meme.

Token WORTHZERO: Dự án Thử Nghiệm của Nhà Sáng Lập SOL Toly trong Hệ Sinh Thái Solana
Bài báo phân tích quá trình tạo ra, các tính năng kỹ thuật và hệ quả của token WORTHZERO đối với sự phát triển tương lai của Solana.

Phân tích sâu về BNB và BSC: dòng vốn và nâng cấp công nghệ
BNB, với vai trò là token đa chức năng, tiếp tục thể hiện giá trị của mình; trong khi BSC, với vai trò là mạng blockchain hiệu quả, đã thu hút sự chú ý toàn cầu với dòng vốn và nâng cấp công nghệ.
Tìm hiểu thêm về Primas (PST)

Tổng quan về các dự án hệ sinh thái của a16z

Điểm phổ biến trong Web3. Tìm hiểu thêm về những lợi thế và thách thức của điểm trên blockchain

Ordinals và BTC DeFi – Hiện tại và Tương lai
