Chuyển đổi 1 Primas (PST) sang Nepalese Rupee (NPR)
PST/NPR: 1 PST ≈ रू0.09 NPR
Primas Thị trường hôm nay
Primas đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Primas được chuyển đổi thành Nepalese Rupee (NPR) là रू0.08732. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 51,200,000.00 PST, tổng vốn hóa thị trường của Primas tính bằng NPR là रू597,700,548.64. Trong 24h qua, giá của Primas tính bằng NPR đã tăng रू0.0001004, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +18.18%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Primas tính bằng NPR là रू163.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू0.06677.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PST sang NPR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PST sang NPR là रू0.08 NPR, với tỷ lệ thay đổi là +18.18% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PST/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PST/NPR trong ngày qua.
Giao dịch Primas
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0006533 | +18.18% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PST/USDT là $0.0006533, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +18.18%, Giá giao dịch Giao ngay PST/USDT là $0.0006533 và +18.18%, và Giá giao dịch Hợp đồng PST/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Primas sang Nepalese Rupee
Bảng chuyển đổi PST sang NPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PST | 0.08NPR |
2PST | 0.17NPR |
3PST | 0.26NPR |
4PST | 0.34NPR |
5PST | 0.43NPR |
6PST | 0.52NPR |
7PST | 0.61NPR |
8PST | 0.69NPR |
9PST | 0.78NPR |
10PST | 0.87NPR |
10000PST | 873.29NPR |
50000PST | 4,366.49NPR |
100000PST | 8,732.99NPR |
500000PST | 43,664.97NPR |
1000000PST | 87,329.94NPR |
Bảng chuyển đổi NPR sang PST
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NPR | 11.45PST |
2NPR | 22.90PST |
3NPR | 34.35PST |
4NPR | 45.80PST |
5NPR | 57.25PST |
6NPR | 68.70PST |
7NPR | 80.15PST |
8NPR | 91.60PST |
9NPR | 103.05PST |
10NPR | 114.50PST |
100NPR | 1,145.08PST |
500NPR | 5,725.41PST |
1000NPR | 11,450.82PST |
5000NPR | 57,254.13PST |
10000NPR | 114,508.26PST |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PST sang NPR và từ NPR sang PST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000PST sang NPR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NPR sang PST, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Primas phổ biến
Primas | 1 PST |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.05 INR |
![]() | Rp9.91 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.02 THB |
Primas | 1 PST |
---|---|
![]() | ₽0.06 RUB |
![]() | R$0 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0.02 TRY |
![]() | ¥0 CNY |
![]() | ¥0.09 JPY |
![]() | $0.01 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PST = $0 USD, 1 PST = €0 EUR, 1 PST = ₹0.05 INR , 1 PST = Rp9.91 IDR,1 PST = $0 CAD, 1 PST = £0 GBP, 1 PST = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NPR
ETH chuyển đổi sang NPR
USDT chuyển đổi sang NPR
XRP chuyển đổi sang NPR
BNB chuyển đổi sang NPR
SOL chuyển đổi sang NPR
USDC chuyển đổi sang NPR
DOGE chuyển đổi sang NPR
ADA chuyển đổi sang NPR
TRX chuyển đổi sang NPR
STETH chuyển đổi sang NPR
SMART chuyển đổi sang NPR
WBTC chuyển đổi sang NPR
LINK chuyển đổi sang NPR
TON chuyển đổi sang NPR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1576 |
![]() | 0.00004313 |
![]() | 0.001825 |
![]() | 3.73 |
![]() | 1.53 |
![]() | 0.005814 |
![]() | 0.02677 |
![]() | 3.74 |
![]() | 20.23 |
![]() | 5.06 |
![]() | 16.51 |
![]() | 0.001804 |
![]() | 2,472.18 |
![]() | 0.00004335 |
![]() | 0.2471 |
![]() | 0.3803 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT,NPR sang BTC,NPR sang ETH,NPR sang USBT , NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Primas của bạn
Nhập số lượng PST của bạn
Nhập số lượng PST của bạn
Chọn Nepalese Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Primas hiện tại bằng Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Primas.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Primas sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Primas
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Primas sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Primas sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Primas sang Nepalese Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Primas sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Primas (PST)
Tìm hiểu thêm về Primas (PST)

Plateforme Umy Web3 : Façonner l'avenir des voyages et de la consommation

OP_VAULT expliqué : Comment il pourrait améliorer la sécurité de Bitcoin

Aperçu des projets de l'écosystème a16z

Les points sont populaires sur le Web3. En savoir plus sur les avantages et les défis des points sur la blockchain

Certaines choses ne changent jamais, même en 2025
