Chuyển đổi 1 Primas (PST) sang Japanese Yen (JPY)
PST/JPY: 1 PST ≈ ¥0.09 JPY
Primas Thị trường hôm nay
Primas đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Primas được chuyển đổi thành Japanese Yen (JPY) là ¥0.0947. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 51,200,000.00 PST, tổng vốn hóa thị trường của Primas tính bằng JPY là ¥698,285,527.64. Trong 24h qua, giá của Primas tính bằng JPY đã tăng ¥0.00003734, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +6.02%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Primas tính bằng JPY là ¥175.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.07193.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PST sang JPY
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PST sang JPY là ¥0.09 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +6.02% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PST/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PST/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Primas
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0006577 | +6.02% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PST/USDT là $0.0006577, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +6.02%, Giá giao dịch Giao ngay PST/USDT là $0.0006577 và +6.02%, và Giá giao dịch Hợp đồng PST/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Primas sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi PST sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PST | 0.09JPY |
2PST | 0.18JPY |
3PST | 0.28JPY |
4PST | 0.37JPY |
5PST | 0.47JPY |
6PST | 0.56JPY |
7PST | 0.66JPY |
8PST | 0.75JPY |
9PST | 0.85JPY |
10PST | 0.94JPY |
10000PST | 947.09JPY |
50000PST | 4,735.49JPY |
100000PST | 9,470.99JPY |
500000PST | 47,354.95JPY |
1000000PST | 94,709.91JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang PST
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 10.55PST |
2JPY | 21.11PST |
3JPY | 31.67PST |
4JPY | 42.23PST |
5JPY | 52.79PST |
6JPY | 63.35PST |
7JPY | 73.90PST |
8JPY | 84.46PST |
9JPY | 95.02PST |
10JPY | 105.58PST |
100JPY | 1,055.85PST |
500JPY | 5,279.27PST |
1000JPY | 10,558.55PST |
5000JPY | 52,792.78PST |
10000JPY | 105,585.56PST |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PST sang JPY và từ JPY sang PST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000PST sang JPY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang PST, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Primas phổ biến
Primas | 1 PST |
---|---|
![]() | $0.01 NAD |
![]() | ₼0 AZN |
![]() | Sh1.79 TZS |
![]() | so'm8.36 UZS |
![]() | FCFA0.39 XOF |
![]() | $0.64 ARS |
![]() | دج0.09 DZD |
Primas | 1 PST |
---|---|
![]() | ₨0.03 MUR |
![]() | ﷼0 OMR |
![]() | S/0 PEN |
![]() | дин. or din.0.07 RSD |
![]() | $0.1 JMD |
![]() | TT$0 TTD |
![]() | kr0.09 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PST = $undefined USD, 1 PST = € EUR, 1 PST = ₹ INR , 1 PST = Rp IDR,1 PST = $ CAD, 1 PST = £ GBP, 1 PST = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
TON chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1505 |
![]() | 0.00004086 |
![]() | 0.00173 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.43 |
![]() | 0.005572 |
![]() | 0.02617 |
![]() | 3.47 |
![]() | 4.89 |
![]() | 20.25 |
![]() | 14.89 |
![]() | 0.001731 |
![]() | 2,307.09 |
![]() | 0.00004101 |
![]() | 0.241 |
![]() | 0.945 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT,JPY sang BTC,JPY sang ETH,JPY sang USBT , JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Primas của bạn
Nhập số lượng PST của bạn
Nhập số lượng PST của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Primas hiện tại bằng Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Primas.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Primas sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Primas
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Primas sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Primas sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Primas sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Primas sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Primas (PST)

Прогноз ціни API3 на 2025 рік: потенційний зріст і ключові фактори
Дослідження потенційного зростання API3 до $2 до 2025 року, ключові фактори, прогнози та ризики.

Останні новини EOS: Мережа EOS перейменована на Vaulta, EOS зростає більше 30%
Сьогодні мережа EOS оголосила, що вона буде перейменована на Vaulta, що позначає офіційний запуск стратегічної трансформації до банківської Web3.

Токен SIREN: Криптовалюта, яку приводить у рух штучний інтелект, натхненний грецькою міфологією
Стаття вводить SirenAI, основну силу SIREN, та аналізує її унікальні переваги та потенційні ризики на ринку криптовалюти.

Що таке монета Мубарака? Як купити монету Мубарака?
Ця стаття досліджує монету Мубарака, нову криптовалюту, яка планує запустити в 2025 році.

Ціна FARTCOIN: де купити токени FARTCOIN?
Стаття деталізує основні концепції FARTCOIN, інноваційне застосування платформи Терміналу Правди та її досягнення в галузі досвіду спілкування з штучним інтелектом.

Яка Ціна на Токен Celestia (TIA)? Що Таке Проект Celestia?
Celestia надає нове рішення для масштабованості та досвіду розробника блокчейну завдяки модульному дизайну, причому токен TIA стає ключовим показником для вимірювання його екосистемної вартості.
Tìm hiểu thêm về Primas (PST)

Ординали та BTC DeFi - сьогодення та майбутнє

Umy Web3 Platform: Формування майбутнього подорожей та споживання

OP_VAULT пояснив: як це може підвищити безпеку біткойнів

Бали популярні в Web3. Дізнайтеся більше про переваги та виклики точок на блокчейні

Деякі речі ніколи не змінюються, навіть у 2025 році
