PrimasChuyển đổi Primas (PST) sang Iraqi Dinar (IQD)

PST/IQD: 1 PST ≈ ع.د0.7097 IQD

Lần cập nhật mới nhất:

Primas Thị trường hôm nay

Primas đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Primas chuyển đổi sang Iraqi Dinar (IQD) là ع.د0.7097. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 51,199,999 PST, tổng vốn hóa thị trường của Primas tính bằng IQD là ع.د47,563,628,364.82. Trong 24h qua, giá của Primas tính bằng IQD đã tăng ع.د0.0008514, biểu thị mức tăng +0.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Primas tính bằng IQD là ع.د1,596.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ع.د0.6537.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PST sang IQD

ع.د0.7097+0.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PST sang IQD là ع.د0.7097 IQD, với tỷ lệ thay đổi là +0.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PST/IQD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PST/IQD trong ngày qua.

Giao dịch Primas

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PrimasPST/USDT
Giao ngay
$0.0005428
0.48%

The real-time trading price of PST/USDT Spot is $0.0005428, with a 24-hour trading change of 0.48%, PST/USDT Spot is $0.0005428 and 0.48%, and PST/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Primas sang Iraqi Dinar

Bảng chuyển đổi PST sang IQD

logo PrimasSố lượng
Chuyển thànhlogo IQD
1PST
0.7IQD
2PST
1.41IQD
3PST
2.12IQD
4PST
2.83IQD
5PST
3.54IQD
6PST
4.25IQD
7PST
4.96IQD
8PST
5.67IQD
9PST
6.38IQD
10PST
7.09IQD
1000PST
709.77IQD
5000PST
3,548.88IQD
10000PST
7,097.77IQD
50000PST
35,488.88IQD
100000PST
70,977.76IQD

Bảng chuyển đổi IQD sang PST

logo IQDSố lượng
Chuyển thànhlogo Primas
1IQD
1.4PST
2IQD
2.81PST
3IQD
4.22PST
4IQD
5.63PST
5IQD
7.04PST
6IQD
8.45PST
7IQD
9.86PST
8IQD
11.27PST
9IQD
12.68PST
10IQD
14.08PST
100IQD
140.88PST
500IQD
704.44PST
1000IQD
1,408.89PST
5000IQD
7,044.45PST
10000IQD
14,088.91PST

Bảng chuyển đổi số tiền PST sang IQD và IQD sang PST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PST sang IQD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IQD sang PST, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Primas phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PST = $0 USD, 1 PST = €0 EUR, 1 PST = ₹0.05 INR, 1 PST = Rp8.23 IDR, 1 PST = $0 CAD, 1 PST = £0 GBP, 1 PST = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IQD, ETH sang IQD, USDT sang IQD, BNB sang IQD, SOL sang IQD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IQDIQD
logo GTGT
0.01737
logo BTCBTC
0.00000461
logo ETHETH
0.0002466
logo USDTUSDT
0.3822
logo XRPXRP
0.1903
logo BNBBNB
0.0006532
logo SOLSOL
0.003181
logo USDCUSDC
0.382
logo DOGEDOGE
2.41
logo TRXTRX
1.57
logo ADAADA
0.6176
logo STETHSTETH
0.0002467
logo WBTCWBTC
0.000004588
logo SMARTSMART
333.35
logo LEOLEO
0.04094
logo LINKLINK
0.03052

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Iraqi Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IQD sang GT, IQD sang USDT, IQD sang BTC, IQD sang ETH, IQD sang USBT, IQD sang PEPE, IQD sang EIGEN, IQD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Primas của bạn

01

Nhập số lượng PST của bạn

Nhập số lượng PST của bạn

02

Chọn Iraqi Dinar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Iraqi Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Primas hiện tại theo Iraqi Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Primas.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Primas sang IQD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Primas

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Primas sang Iraqi Dinar (IQD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Primas sang Iraqi Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Primas sang Iraqi Dinar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Primas sang loại tiền tệ khác ngoài Iraqi Dinar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Iraqi Dinar (IQD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Primas (PST)

ETH ตกต่ำกว่า $1,400 ในช่วงกลางวัน — อะไรคืออนาคตของตลาด?

ETH ตกต่ำกว่า $1,400 ในช่วงกลางวัน — อะไรคืออนาคตของตลาด?

ในระยะยาว Ethereum ยังคงมีพื้นฐานนิเวศที่แข็งแรงและชุมชนนักพัฒนาอย่างแข็งแกร่ง

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
ความคืบหน้าล่าสุดของ ETF ของ Dogecoin คืออะไรคะ?

ความคืบหน้าล่าสุดของ ETF ของ Dogecoin คืออะไรคะ?

กับความคืบหน้าของกฎระเบียบ ETF สกุลเงินดิจิทัล เปรียบเทียบระหว่าง ETF ของ DOGE และ Bitcoin ETF กลายเป็นหัวข้อด้อยใจ

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
DeSci Crypto คืออะไร?

DeSci Crypto คืออะไร?

DeSci Crypto เป็นนวัตกรรมในเครื่องมือทางเทคนิคและการปฏิบัติการทางวิทยาศาสตร์ที่มีบทบาทสำคัญ

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
ทรัมป์และบิทคอยน์

ทรัมป์และบิทคอยน์

ทรัมป์และบิทคอยน์: ภูมิทัศน์ใหม่สำหรับสกุลเงินดิจิทัลในระหว่างการเล่นเหตุการณ์นโยบาย

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
Trump NFT: รูปแบบใหม่ของการสื่อสารอิทธิพลทางการเมือง

Trump NFT: รูปแบบใหม่ของการสื่อสารอิทธิพลทางการเมือง

NFTs กำลังเปลี่ยนรูปแบบการเผยแพร่และการขายของอิทธิพลทางการเมือง

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
การทำนายราคาเหรียญ Pepe ปี 2025

การทำนายราคาเหรียญ Pepe ปี 2025

เหรียญ Pepe (PEPE) ได้ดึงดูดความสนใจจากชุมชนจำนวนมากตั้งแต่เริ่มต้น

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09

Tìm hiểu thêm về Primas (PST)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.