Chuyển đổi 1 Primas (PST) sang Czech Koruna (CZK)
PST/CZK: 1 PST ≈ Kč0.01 CZK
Primas Thị trường hôm nay
Primas đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PST được chuyển đổi thành Czech Koruna (CZK) là Kč0.01466. Với nguồn cung lưu hành là 51,200,000.00 PST, tổng vốn hóa thị trường của PST tính bằng CZK là Kč16,864,489.53. Trong 24h qua, giá của PST tính bằng CZK đã giảm Kč-0.00006952, thể hiện mức giảm -9.62%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PST tính bằng CZK là Kč27.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Kč0.01121.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PST sang CZK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PST sang CZK là Kč0.01 CZK, với tỷ lệ thay đổi là -9.62% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PST/CZK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PST/CZK trong ngày qua.
Giao dịch Primas
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0006532 | +16.51% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PST/USDT là $0.0006532, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +16.51%, Giá giao dịch Giao ngay PST/USDT là $0.0006532 và +16.51%, và Giá giao dịch Hợp đồng PST/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Primas sang Czech Koruna
Bảng chuyển đổi PST sang CZK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PST | 0.01CZK |
2PST | 0.02CZK |
3PST | 0.04CZK |
4PST | 0.05CZK |
5PST | 0.07CZK |
6PST | 0.08CZK |
7PST | 0.1CZK |
8PST | 0.11CZK |
9PST | 0.13CZK |
10PST | 0.14CZK |
10000PST | 146.68CZK |
50000PST | 733.40CZK |
100000PST | 1,466.81CZK |
500000PST | 7,334.06CZK |
1000000PST | 14,668.12CZK |
Bảng chuyển đổi CZK sang PST
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CZK | 68.17PST |
2CZK | 136.35PST |
3CZK | 204.52PST |
4CZK | 272.70PST |
5CZK | 340.87PST |
6CZK | 409.05PST |
7CZK | 477.22PST |
8CZK | 545.40PST |
9CZK | 613.57PST |
10CZK | 681.75PST |
100CZK | 6,817.50PST |
500CZK | 34,087.51PST |
1000CZK | 68,175.02PST |
5000CZK | 340,875.11PST |
10000CZK | 681,750.22PST |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PST sang CZK và từ CZK sang PST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000PST sang CZK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CZK sang PST, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Primas phổ biến
Primas | 1 PST |
---|---|
![]() | ₩0.87 KRW |
![]() | ₴0.03 UAH |
![]() | NT$0.02 TWD |
![]() | ₨0.18 PKR |
![]() | ₱0.04 PHP |
![]() | $0 AUD |
![]() | Kč0.01 CZK |
Primas | 1 PST |
---|---|
![]() | RM0 MYR |
![]() | zł0 PLN |
![]() | kr0.01 SEK |
![]() | R0.01 ZAR |
![]() | Rs0.2 LKR |
![]() | $0 SGD |
![]() | $0 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PST = $undefined USD, 1 PST = € EUR, 1 PST = ₹ INR , 1 PST = Rp IDR,1 PST = $ CAD, 1 PST = £ GBP, 1 PST = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CZK
ETH chuyển đổi sang CZK
XRP chuyển đổi sang CZK
USDT chuyển đổi sang CZK
BNB chuyển đổi sang CZK
SOL chuyển đổi sang CZK
USDC chuyển đổi sang CZK
DOGE chuyển đổi sang CZK
ADA chuyển đổi sang CZK
TRX chuyển đổi sang CZK
STETH chuyển đổi sang CZK
SMART chuyển đổi sang CZK
WBTC chuyển đổi sang CZK
LINK chuyển đổi sang CZK
TON chuyển đổi sang CZK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CZK, ETH sang CZK, USDT sang CZK, BNB sang CZK, SOL sang CZK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9294 |
![]() | 0.0002515 |
![]() | 0.01061 |
![]() | 8.99 |
![]() | 22.25 |
![]() | 0.03495 |
![]() | 0.1565 |
![]() | 22.26 |
![]() | 118.85 |
![]() | 30.19 |
![]() | 97.16 |
![]() | 0.01064 |
![]() | 14,629.41 |
![]() | 0.0002526 |
![]() | 1.46 |
![]() | 5.97 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Czech Koruna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CZK sang GT, CZK sang USDT,CZK sang BTC,CZK sang ETH,CZK sang USBT , CZK sang PEPE, CZK sang EIGEN, CZK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Primas của bạn
Nhập số lượng PST của bạn
Nhập số lượng PST của bạn
Chọn Czech Koruna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Czech Koruna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Primas hiện tại bằng Czech Koruna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Primas.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Primas sang CZK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Primas
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Primas sang Czech Koruna (CZK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Primas sang Czech Koruna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Primas sang Czech Koruna?
4.Tôi có thể chuyển đổi Primas sang loại tiền tệ khác ngoài Czech Koruna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Czech Koruna (CZK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Primas (PST)
Tìm hiểu thêm về Primas (PST)

Ordinals وBTC DeFi – الحاضر والمستقبل

منصة Umy Web3: تشكيل مستقبل السفر والاستهلاك

OP_VAULT explained: كيف يمكن أن يعزز أمان بيتكوين

النقاط شائعة في Web3. تعرف على المزيد حول مزايا وتحديات النقاط الموجودة على blockchain

بعض الأشياء لا تتغير أبدًا، حتى في عام 2025
