PrimalChuyển đổi Primal (PRIMAL) sang Tanzanian Shilling (TZS)

PRIMAL/TZS: 1 PRIMAL ≈ Sh0.05652 TZS

Lần cập nhật mới nhất:

Primal Thị trường hôm nay

Primal đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRIMAL chuyển đổi sang Tanzanian Shilling (TZS) là Sh0.05652. Với nguồn cung lưu hành là 2,883,613,439 PRIMAL, tổng vốn hóa thị trường của PRIMAL tính bằng TZS là Sh442,891,931,928.68. Trong 24h qua, giá của PRIMAL tính bằng TZS đã giảm Sh-0.001626, biểu thị mức giảm -2.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRIMAL tính bằng TZS là Sh44.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh0.04076.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRIMAL sang TZS

Sh0.05652-2.81%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRIMAL sang TZS là Sh0.05652 TZS, với tỷ lệ thay đổi là -2.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRIMAL/TZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRIMAL/TZS trong ngày qua.

Giao dịch Primal

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PrimalPRIMAL/USDT
Giao ngay
$0.0000207
-2.81%

The real-time trading price of PRIMAL/USDT Spot is $0.0000207, with a 24-hour trading change of -2.81%, PRIMAL/USDT Spot is $0.0000207 and -2.81%, and PRIMAL/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Primal sang Tanzanian Shilling

Bảng chuyển đổi PRIMAL sang TZS

logo PrimalSố lượng
Chuyển thànhlogo TZS
1PRIMAL
0.05TZS
2PRIMAL
0.11TZS
3PRIMAL
0.16TZS
4PRIMAL
0.22TZS
5PRIMAL
0.28TZS
6PRIMAL
0.33TZS
7PRIMAL
0.39TZS
8PRIMAL
0.45TZS
9PRIMAL
0.5TZS
10PRIMAL
0.56TZS
10000PRIMAL
565.21TZS
50000PRIMAL
2,826.06TZS
100000PRIMAL
5,652.12TZS
500000PRIMAL
28,260.64TZS
1000000PRIMAL
56,521.28TZS

Bảng chuyển đổi TZS sang PRIMAL

logo TZSSố lượng
Chuyển thànhlogo Primal
1TZS
17.69PRIMAL
2TZS
35.38PRIMAL
3TZS
53.07PRIMAL
4TZS
70.76PRIMAL
5TZS
88.46PRIMAL
6TZS
106.15PRIMAL
7TZS
123.84PRIMAL
8TZS
141.53PRIMAL
9TZS
159.23PRIMAL
10TZS
176.92PRIMAL
100TZS
1,769.24PRIMAL
500TZS
8,846.22PRIMAL
1000TZS
17,692.44PRIMAL
5000TZS
88,462.24PRIMAL
10000TZS
176,924.49PRIMAL

Bảng chuyển đổi số tiền PRIMAL sang TZS và TZS sang PRIMAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PRIMAL sang TZS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TZS sang PRIMAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Primal phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRIMAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRIMAL = $0 USD, 1 PRIMAL = €0 EUR, 1 PRIMAL = ₹0 INR, 1 PRIMAL = Rp0.32 IDR, 1 PRIMAL = $0 CAD, 1 PRIMAL = £0 GBP, 1 PRIMAL = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TZSTZS
logo GTGT
0.008473
logo BTCBTC
0.000002271
logo ETHETH
0.0001185
logo USDTUSDT
0.1841
logo XRPXRP
0.09161
logo BNBBNB
0.0003172
logo SOLSOL
0.001573
logo USDCUSDC
0.1838
logo DOGEDOGE
1.16
logo ADAADA
0.2905
logo TRXTRX
0.7814
logo STETHSTETH
0.0001182
logo WBTCWBTC
0.000002268
logo SMARTSMART
164.43
logo LEOLEO
0.01952
logo LINKLINK
0.01474

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT, TZS sang BTC, TZS sang ETH, TZS sang USBT, TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.

Nhập số lượng Primal của bạn

01

Nhập số lượng PRIMAL của bạn

Nhập số lượng PRIMAL của bạn

02

Chọn Tanzanian Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Primal hiện tại theo Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Primal.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Primal sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Primal

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Primal sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Primal sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Primal sang Tanzanian Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi Primal sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Primal (PRIMAL)

Tìm hiểu thêm về Primal (PRIMAL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.