Primal Thị trường hôm nay
Primal đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Primal chuyển đổi sang Icelandic Króna (ISK) là kr0.003. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,883,613,439 PRIMAL, tổng vốn hóa thị trường của Primal tính bằng ISK là kr1,179,934,526.76. Trong 24h qua, giá của Primal tính bằng ISK đã tăng kr0.0001908, biểu thị mức tăng +6.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Primal tính bằng ISK là kr2.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.002045.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRIMAL sang ISK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRIMAL sang ISK là kr0.003 ISK, với tỷ lệ thay đổi là +6.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRIMAL/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRIMAL/ISK trong ngày qua.
Giao dịch Primal
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0000221 | 7.28% |
The real-time trading price of PRIMAL/USDT Spot is $0.0000221, with a 24-hour trading change of 7.28%, PRIMAL/USDT Spot is $0.0000221 and 7.28%, and PRIMAL/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Primal sang Icelandic Króna
Bảng chuyển đổi PRIMAL sang ISK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PRIMAL | 0ISK |
2PRIMAL | 0ISK |
3PRIMAL | 0ISK |
4PRIMAL | 0.01ISK |
5PRIMAL | 0.01ISK |
6PRIMAL | 0.01ISK |
7PRIMAL | 0.02ISK |
8PRIMAL | 0.02ISK |
9PRIMAL | 0.02ISK |
10PRIMAL | 0.03ISK |
100000PRIMAL | 300.03ISK |
500000PRIMAL | 1,500.17ISK |
1000000PRIMAL | 3,000.34ISK |
5000000PRIMAL | 15,001.74ISK |
10000000PRIMAL | 30,003.49ISK |
Bảng chuyển đổi ISK sang PRIMAL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ISK | 333.29PRIMAL |
2ISK | 666.58PRIMAL |
3ISK | 999.88PRIMAL |
4ISK | 1,333.17PRIMAL |
5ISK | 1,666.47PRIMAL |
6ISK | 1,999.76PRIMAL |
7ISK | 2,333.06PRIMAL |
8ISK | 2,666.35PRIMAL |
9ISK | 2,999.65PRIMAL |
10ISK | 3,332.94PRIMAL |
100ISK | 33,329.45PRIMAL |
500ISK | 166,647.28PRIMAL |
1000ISK | 333,294.56PRIMAL |
5000ISK | 1,666,472.8PRIMAL |
10000ISK | 3,332,945.6PRIMAL |
Bảng chuyển đổi số tiền PRIMAL sang ISK và ISK sang PRIMAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 PRIMAL sang ISK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ISK sang PRIMAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Primal phổ biến
Primal | 1 PRIMAL |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.33IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Primal | 1 PRIMAL |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRIMAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRIMAL = $0 USD, 1 PRIMAL = €0 EUR, 1 PRIMAL = ₹0 INR, 1 PRIMAL = Rp0.33 IDR, 1 PRIMAL = $0 CAD, 1 PRIMAL = £0 GBP, 1 PRIMAL = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ISK
ETH chuyển đổi sang ISK
USDT chuyển đổi sang ISK
XRP chuyển đổi sang ISK
BNB chuyển đổi sang ISK
SOL chuyển đổi sang ISK
USDC chuyển đổi sang ISK
DOGE chuyển đổi sang ISK
TRX chuyển đổi sang ISK
ADA chuyển đổi sang ISK
STETH chuyển đổi sang ISK
WBTC chuyển đổi sang ISK
SMART chuyển đổi sang ISK
LEO chuyển đổi sang ISK
LINK chuyển đổi sang ISK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1637 |
![]() | 0.00004379 |
![]() | 0.00234 |
![]() | 3.66 |
![]() | 1.79 |
![]() | 0.006218 |
![]() | 0.03043 |
![]() | 3.66 |
![]() | 22.87 |
![]() | 15.09 |
![]() | 5.82 |
![]() | 0.002335 |
![]() | 0.00004386 |
![]() | 3,230.45 |
![]() | 0.3896 |
![]() | 0.2865 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT, ISK sang BTC, ISK sang ETH, ISK sang USBT, ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Primal của bạn
Nhập số lượng PRIMAL của bạn
Nhập số lượng PRIMAL của bạn
Chọn Icelandic Króna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Primal hiện tại theo Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Primal.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Primal sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Primal
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Primal sang Icelandic Króna (ISK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Primal sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Primal sang Icelandic Króna?
4.Tôi có thể chuyển đổi Primal sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Primal (PRIMAL)

الكشف عن 1SOS Token: نجم تداول لامركزي جديد في نظام Solana
1SOS لا تحمل فقط مفهوم التمويل اللامركزي (DeFi) المبتكر، بل تجذب أيضًا المزيد والمزيد من الاهتمام بفضل مزاياه التكنولوجية الفريدة والإمكانات السوقية.

FIGURE Token: الإنشاء نجم جديد من العملات على شبكة الويب 3D لنماذج الرسم اليدوي باستخدام كلمات موجهة
عملة FIGURE تنبثق من قدرات ChatGPTs في إنشاء الصور ، خاصة إصداره المُحدَّث GPT-4o الذي يقدم تقنية إنشاء نموذج ثلاثي الأبعاد عالي الدقة.

عملة MUBARAK: تحليل اتجاه السعر وآفاق الاستثمار في عام 2025
زيادة أسعار عملة MUBARAK قد لفتت الانتباه

2025 أفضل التبادلات الموصى بها
اختيار منصة تداول آمنة وموثوقة هو المهمة الأساسية للمستثمرين الجدد

يواجه سوق العملات الرقمية "الاثنين الأسود": ماذا بعد؟
يواجه سوق العملات الرقمية "الاثنين الأسود": ماذا بعد؟

BTC يتراجع دون علامة 75،000 دولار - ماذا يأتي للسوق التالي؟
انخفاض سعر BTC هذه المرة يرجع في الأساس إلى تأثير الوضع الاقتصادي الكلي.