POSTHUMAN Thị trường hôm nay
POSTHUMAN đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PHMN chuyển đổi sang Namibian Dollar (NAD) là $72.6. Với nguồn cung lưu hành là 12,187 PHMN, tổng vốn hóa thị trường của PHMN tính bằng NAD là $15,405,135.06. Trong 24h qua, giá của PHMN tính bằng NAD đã giảm $-0.6872, biểu thị mức giảm -0.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHMN tính bằng NAD là $961.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $51.53.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHMN sang NAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHMN sang NAD là $72.6 NAD, với tỷ lệ thay đổi là -0.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHMN/NAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHMN/NAD trong ngày qua.
Giao dịch POSTHUMAN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PHMN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PHMN/-- Spot is $ and 0%, and PHMN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi POSTHUMAN sang Namibian Dollar
Bảng chuyển đổi PHMN sang NAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHMN | 72.6NAD |
2PHMN | 145.2NAD |
3PHMN | 217.8NAD |
4PHMN | 290.41NAD |
5PHMN | 363.01NAD |
6PHMN | 435.61NAD |
7PHMN | 508.21NAD |
8PHMN | 580.82NAD |
9PHMN | 653.42NAD |
10PHMN | 726.02NAD |
100PHMN | 7,260.26NAD |
500PHMN | 36,301.3NAD |
1000PHMN | 72,602.61NAD |
5000PHMN | 363,013.09NAD |
10000PHMN | 726,026.19NAD |
Bảng chuyển đổi NAD sang PHMN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NAD | 0.01377PHMN |
2NAD | 0.02754PHMN |
3NAD | 0.04132PHMN |
4NAD | 0.05509PHMN |
5NAD | 0.06886PHMN |
6NAD | 0.08264PHMN |
7NAD | 0.09641PHMN |
8NAD | 0.1101PHMN |
9NAD | 0.1239PHMN |
10NAD | 0.1377PHMN |
10000NAD | 137.73PHMN |
50000NAD | 688.68PHMN |
100000NAD | 1,377.36PHMN |
500000NAD | 6,886.8PHMN |
1000000NAD | 13,773.6PHMN |
Bảng chuyển đổi số tiền PHMN sang NAD và NAD sang PHMN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PHMN sang NAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NAD sang PHMN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1POSTHUMAN phổ biến
POSTHUMAN | 1 PHMN |
---|---|
![]() | $4.17USD |
![]() | €3.74EUR |
![]() | ₹348.37INR |
![]() | Rp63,257.8IDR |
![]() | $5.66CAD |
![]() | £3.13GBP |
![]() | ฿137.54THB |
POSTHUMAN | 1 PHMN |
---|---|
![]() | ₽385.34RUB |
![]() | R$22.68BRL |
![]() | د.إ15.31AED |
![]() | ₺142.33TRY |
![]() | ¥29.41CNY |
![]() | ¥600.49JPY |
![]() | $32.49HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHMN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHMN = $4.17 USD, 1 PHMN = €3.74 EUR, 1 PHMN = ₹348.37 INR, 1 PHMN = Rp63,257.8 IDR, 1 PHMN = $5.66 CAD, 1 PHMN = £3.13 GBP, 1 PHMN = ฿137.54 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NAD
ETH chuyển đổi sang NAD
USDT chuyển đổi sang NAD
XRP chuyển đổi sang NAD
BNB chuyển đổi sang NAD
SOL chuyển đổi sang NAD
USDC chuyển đổi sang NAD
DOGE chuyển đổi sang NAD
TRX chuyển đổi sang NAD
ADA chuyển đổi sang NAD
STETH chuyển đổi sang NAD
WBTC chuyển đổi sang NAD
SMART chuyển đổi sang NAD
LEO chuyển đổi sang NAD
LINK chuyển đổi sang NAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NAD, ETH sang NAD, USDT sang NAD, BNB sang NAD, SOL sang NAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.29 |
![]() | 0.0003445 |
![]() | 0.01835 |
![]() | 28.73 |
![]() | 14.21 |
![]() | 0.04899 |
![]() | 0.2364 |
![]() | 28.7 |
![]() | 180.76 |
![]() | 118.62 |
![]() | 46.05 |
![]() | 0.01839 |
![]() | 0.0003442 |
![]() | 25,015.65 |
![]() | 3.08 |
![]() | 2.28 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Namibian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NAD sang GT, NAD sang USDT, NAD sang BTC, NAD sang ETH, NAD sang USBT, NAD sang PEPE, NAD sang EIGEN, NAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng POSTHUMAN của bạn
Nhập số lượng PHMN của bạn
Nhập số lượng PHMN của bạn
Chọn Namibian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá POSTHUMAN hiện tại theo Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua POSTHUMAN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi POSTHUMAN sang NAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua POSTHUMAN
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ POSTHUMAN sang Namibian Dollar (NAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ POSTHUMAN sang Namibian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ POSTHUMAN sang Namibian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi POSTHUMAN sang loại tiền tệ khác ngoài Namibian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Namibian Dollar (NAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến POSTHUMAN (PHMN)

ما هو NFT؟ من Bored Apes إلى CryptoPunks، كشف قيمة ومستقبل القطع الرقمية الجماعية
NFT تعيد تشكيل الفن والجمع والملكية الرقمية.

الأخبار اليومية | FARTCOIN أداء قوي، قد يرتد سوق العملات الرقمية في منتصف الأسبوع
زادت توقعات السوق بتخفيض معدل الاحتياطي الفيدرالي

كيف يؤثر خبر سياسة الرسوم الجمركية لترامب على سوق العملات الرقمية؟
سياسة الرسوم الجمركية لترامب في عام 2025 أثارت الفوضى الاقتصادية العالمية، مما أثر بشكل كبير على سوق العملات الرقمية.

ما هو البيتكوين؟ استكشاف أساسيات البيتكوين، تكنولوجيا البلوكتشين، ومستقبل الذهب الرقمي
استكشف ما هو بيتكوين، وكيفية عمل البلوكتشين والتعدين، ولماذا يُطلق عليه الذهب الرقمي. اكتشف دوره في المالية والتطبيقات العملية في العالم الحقيقي.

لماذا التعريفات التجارية ترامب؟ كيف ستؤثر هذه الأمور على سوق العملات الرقمية؟
سياسة تعريفة ترامب في عام 2025 أحدثت اضطرابا ماليا عالميا، مع سوق العملات الرقمية في الصدارة.

هل يأتي سوق الدببة للبيتكوين؟ مراقبة سوق العملات الرقمية في أبريل 2025
هل نحن على شفير سوق الدببة في مجال العملات الرقمية (بيتكوين)؟