PolkagoldChuyển đổi Polkagold (PGOLD) sang Euro (EUR)

PGOLD/EUR: 1 PGOLD ≈ €0.03299 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Polkagold Thị trường hôm nay

Polkagold đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PGOLD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03299. Với nguồn cung lưu hành là 9,999,985 PGOLD, tổng vốn hóa thị trường của PGOLD tính bằng EUR là €295,629.39. Trong 24h qua, giá của PGOLD tính bằng EUR đã giảm €-0.002409, biểu thị mức giảm -6.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PGOLD tính bằng EUR là €0.2503, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0267.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PGOLD sang EUR

0.03299-6.75%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PGOLD sang EUR là €0.03299 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -6.75% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PGOLD/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PGOLD/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Polkagold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PGOLD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PGOLD/-- Spot is $ and 0%, and PGOLD/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Polkagold sang Euro

Bảng chuyển đổi PGOLD sang EUR

logo PolkagoldSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PGOLD
0.03EUR
2PGOLD
0.06EUR
3PGOLD
0.09EUR
4PGOLD
0.13EUR
5PGOLD
0.16EUR
6PGOLD
0.19EUR
7PGOLD
0.23EUR
8PGOLD
0.26EUR
9PGOLD
0.29EUR
10PGOLD
0.32EUR
10000PGOLD
329.98EUR
50000PGOLD
1,649.9EUR
100000PGOLD
3,299.8EUR
500000PGOLD
16,499.04EUR
1000000PGOLD
32,998.08EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PGOLD

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Polkagold
1EUR
30.3PGOLD
2EUR
60.6PGOLD
3EUR
90.91PGOLD
4EUR
121.21PGOLD
5EUR
151.52PGOLD
6EUR
181.82PGOLD
7EUR
212.13PGOLD
8EUR
242.43PGOLD
9EUR
272.74PGOLD
10EUR
303.04PGOLD
100EUR
3,030.47PGOLD
500EUR
15,152.39PGOLD
1000EUR
30,304.78PGOLD
5000EUR
151,523.94PGOLD
10000EUR
303,047.89PGOLD

Bảng chuyển đổi số tiền PGOLD sang EUR và EUR sang PGOLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PGOLD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PGOLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Polkagold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PGOLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PGOLD = $0.04 USD, 1 PGOLD = €0.03 EUR, 1 PGOLD = ₹3.08 INR, 1 PGOLD = Rp558.74 IDR, 1 PGOLD = $0.05 CAD, 1 PGOLD = £0.03 GBP, 1 PGOLD = ฿1.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
24.8
logo BTCBTC
0.006637
logo ETHETH
0.351
logo USDTUSDT
558.26
logo XRPXRP
258.96
logo BNBBNB
0.9536
logo SOLSOL
4.31
logo USDCUSDC
557.93
logo DOGEDOGE
3,426.01
logo TRXTRX
2,213.7
logo ADAADA
863.52
logo STETHSTETH
0.3506
logo WBTCWBTC
0.006658
logo SMARTSMART
483,620.45
logo LEOLEO
59.4
logo AVAXAVAX
27.91

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Polkagold của bạn

01

Nhập số lượng PGOLD của bạn

Nhập số lượng PGOLD của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Polkagold hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Polkagold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Polkagold sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Polkagold

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Polkagold sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Polkagold sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Polkagold sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Polkagold sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Polkagold (PGOLD)

ETH يتراجع دون 1,400 دولار في التداول اليومي — ماذا يحدث للسوق التاليًا؟

ETH يتراجع دون 1,400 دولار في التداول اليومي — ماذا يحدث للسوق التاليًا؟

في المدى الطويل، لا يزال لدى إيثريوم أساس بيئي قوي ومجتمع مطورين قوي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
ما هو أحدث تقدم في صندوق الاستثمار المتداول المرتبط بدوجكوين؟

ما هو أحدث تقدم في صندوق الاستثمار المتداول المرتبط بدوجكوين؟

مع تقدم تنظيم صناديق الاستثمار المتداولة بالعملات المشفرة، أصبحت المقارنة بين صندوق اكتتاب ETF للعملة DOGE وصندوق اكتتاب ETF للبيتكوين موضوعاً مثيراً للجدل.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
DeSci Crypto: كيف يعيد البلوكتشين تشكيل مستقبل البحث العلمي؟

DeSci Crypto: كيف يعيد البلوكتشين تشكيل مستقبل البحث العلمي؟

DeSci Crypto هو ابتكار في الأدوات التقنية وثورة في نماذج الحوكمة العلمية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
ترامب وبيتكوين: منظر جديد للعملات الرقمية وسط لعب السلطة السياسية

ترامب وبيتكوين: منظر جديد للعملات الرقمية وسط لعب السلطة السياسية

تتصادم أساسا التفاعل بين ترامب وبيتكوين بين القوى السياسية التقليدية والثورة التكنولوجية الناشئة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
ترامب NFTs: شكل جديد من التواصل السياسي والتأثير

ترامب NFTs: شكل جديد من التواصل السياسي والتأثير

تعيد NFTs تشكيل نشر وتسييل النفوذ السياسي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
تنبؤ سعر عملة بيبي 2025: اتجاهات السوق، الإمكانيات، وتحليل المخاطر

تنبؤ سعر عملة بيبي 2025: اتجاهات السوق، الإمكانيات، وتحليل المخاطر

عملة Pepe (PEPE) قد جذبت كمية كبيرة من انتباه المجتمع منذ بدايتها.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.