Plume Thị trường hôm nay
Plume đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PLUME chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥19.83. Với nguồn cung lưu hành là 2,000,000,000 PLUME, tổng vốn hóa thị trường của PLUME tính bằng JPY là ¥5,712,488,155,804.13. Trong 24h qua, giá của PLUME tính bằng JPY đã giảm ¥-3.89, biểu thị mức giảm -16.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PLUME tính bằng JPY là ¥35.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.88.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PLUME sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PLUME sang JPY là ¥19.83 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -16.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PLUME/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PLUME/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Plume
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1407 | -15.12% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1406 | -15.02% |
The real-time trading price of PLUME/USDT Spot is $0.1407, with a 24-hour trading change of -15.12%, PLUME/USDT Spot is $0.1407 and -15.12%, and PLUME/USDT Perpetual is $0.1406 and -15.02%.
Bảng chuyển đổi Plume sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi PLUME sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PLUME | 19.83JPY |
2PLUME | 39.66JPY |
3PLUME | 59.5JPY |
4PLUME | 79.33JPY |
5PLUME | 99.17JPY |
6PLUME | 119JPY |
7PLUME | 138.84JPY |
8PLUME | 158.67JPY |
9PLUME | 178.51JPY |
10PLUME | 198.34JPY |
100PLUME | 1,983.47JPY |
500PLUME | 9,917.39JPY |
1000PLUME | 19,834.79JPY |
5000PLUME | 99,173.97JPY |
10000PLUME | 198,347.94JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang PLUME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.05041PLUME |
2JPY | 0.1008PLUME |
3JPY | 0.1512PLUME |
4JPY | 0.2016PLUME |
5JPY | 0.252PLUME |
6JPY | 0.3024PLUME |
7JPY | 0.3529PLUME |
8JPY | 0.4033PLUME |
9JPY | 0.4537PLUME |
10JPY | 0.5041PLUME |
10000JPY | 504.16PLUME |
50000JPY | 2,520.82PLUME |
100000JPY | 5,041.64PLUME |
500000JPY | 25,208.22PLUME |
1000000JPY | 50,416.45PLUME |
Bảng chuyển đổi số tiền PLUME sang JPY và JPY sang PLUME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PLUME sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang PLUME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Plume phổ biến
Plume | 1 PLUME |
---|---|
![]() | $0.14USD |
![]() | €0.12EUR |
![]() | ₹11.51INR |
![]() | Rp2,089.48IDR |
![]() | $0.19CAD |
![]() | £0.1GBP |
![]() | ฿4.54THB |
Plume | 1 PLUME |
---|---|
![]() | ₽12.73RUB |
![]() | R$0.75BRL |
![]() | د.إ0.51AED |
![]() | ₺4.7TRY |
![]() | ¥0.97CNY |
![]() | ¥19.83JPY |
![]() | $1.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PLUME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PLUME = $0.14 USD, 1 PLUME = €0.12 EUR, 1 PLUME = ₹11.51 INR, 1 PLUME = Rp2,089.48 IDR, 1 PLUME = $0.19 CAD, 1 PLUME = £0.1 GBP, 1 PLUME = ฿4.54 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
TON chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1688 |
![]() | 0.00004532 |
![]() | 0.002344 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.97 |
![]() | 0.006426 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.03479 |
![]() | 15.42 |
![]() | 25.29 |
![]() | 6.42 |
![]() | 0.002325 |
![]() | 3,214.08 |
![]() | 0.00004536 |
![]() | 0.3905 |
![]() | 1.14 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Plume của bạn
Nhập số lượng PLUME của bạn
Nhập số lượng PLUME của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Plume hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Plume.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Plume sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Plume
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Plume sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Plume sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Plume sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Plume sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Plume (PLUME)

YZi Labs ลงทุนกลยุทธ์ใน Plume Network เพื่อเร่งความนิยมของ RWA
ผู้บริหารลงทุนหลักของ YZi Labs Max Coniglio ย้ำถึงความสำคัญทางกลยุทธ์ของการลงทุนนี้

โทเค็น PLUME: คำแก้ไขนวัตกรรมสำหรับ Crypto-Native RWAfi L1 เครือข่าย
สำรวจโทเค็น PLUME: เครือข่าย RWAfi L1 แรกที่เน้นไปที่คริปโต-เนเทีฟ

โทเค็น PLUME: การปฏิวัติในการผลิตรายได้ของสินทรัพย์ Crypto-Native ด้วย RWAfi L1 Network
PLUME tokens lead the RWAfi revolution, and Plume Network creates an innovative L1 ecosystem. Explore crypto native assets, RWA derivatives, and on-chain yield mining.
Tìm hiểu thêm về Plume (PLUME)

Nghiên cứu gate: Sự kiện Web3 và Phát triển Công nghệ Tiền điện tử (2025.02.08-2025.02.14)

Nghiên cứu cổng: Nền tảng Staking Bitcoin SatLayer TVL đạt mức cao kỷ lục, Stablecoin Sui vượt mốc 500 triệu đô la

Nghiên cứu của gate: Số tiền cho vay của Kamino vượt qua 1 tỷ USD, trở thành một cái tên tiềm năng trong lĩnh vực DeFi của Solana; Unichain ra mắt Mạng chính

Caldera là gì?

Từ RWA đến RWAfi: Plume có thể là chìa khóa Alpha để thể hiện câu chuyện hấp dẫn tỷ đô?
