PlayChip Thị trường hôm nay
PlayChip đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PlayChip chuyển đổi sang Omani Rial (OMR) là ﷼0.000002614. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,009,105,692 PLA, tổng vốn hóa thị trường của PlayChip tính bằng OMR là ﷼14,083.54. Trong 24h qua, giá của PlayChip tính bằng OMR đã tăng ﷼0.00003501, biểu thị mức tăng +0.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PlayChip tính bằng OMR là ﷼0.4883, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.000001003.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PLA sang OMR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PLA sang OMR là ﷼0.000002614 OMR, với tỷ lệ thay đổi là +0.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PLA/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PLA/OMR trong ngày qua.
Giao dịch PlayChip
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PLA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PLA/-- Spot is $ and 0%, and PLA/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi PlayChip sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi PLA sang OMR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PLA | 0OMR |
2PLA | 0OMR |
3PLA | 0OMR |
4PLA | 0OMR |
5PLA | 0OMR |
6PLA | 0OMR |
7PLA | 0OMR |
8PLA | 0OMR |
9PLA | 0OMR |
10PLA | 0OMR |
100000000PLA | 261.46OMR |
500000000PLA | 1,307.3OMR |
1000000000PLA | 2,614.6OMR |
5000000000PLA | 13,073OMR |
10000000000PLA | 26,146OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang PLA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMR | 382,467.68PLA |
2OMR | 764,935.36PLA |
3OMR | 1,147,403.04PLA |
4OMR | 1,529,870.72PLA |
5OMR | 1,912,338.4PLA |
6OMR | 2,294,806.08PLA |
7OMR | 2,677,273.77PLA |
8OMR | 3,059,741.45PLA |
9OMR | 3,442,209.13PLA |
10OMR | 3,824,676.81PLA |
100OMR | 38,246,768.14PLA |
500OMR | 191,233,840.74PLA |
1000OMR | 382,467,681.48PLA |
5000OMR | 1,912,338,407.4PLA |
10000OMR | 3,824,676,814.8PLA |
Bảng chuyển đổi số tiền PLA sang OMR và OMR sang PLA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 PLA sang OMR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang PLA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PlayChip phổ biến
PlayChip | 1 PLA |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.1IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
PlayChip | 1 PLA |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PLA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PLA = $0 USD, 1 PLA = €0 EUR, 1 PLA = ₹0 INR, 1 PLA = Rp0.1 IDR, 1 PLA = $0 CAD, 1 PLA = £0 GBP, 1 PLA = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang OMR
ETH chuyển đổi sang OMR
USDT chuyển đổi sang OMR
XRP chuyển đổi sang OMR
BNB chuyển đổi sang OMR
SOL chuyển đổi sang OMR
USDC chuyển đổi sang OMR
DOGE chuyển đổi sang OMR
TRX chuyển đổi sang OMR
ADA chuyển đổi sang OMR
STETH chuyển đổi sang OMR
WBTC chuyển đổi sang OMR
SMART chuyển đổi sang OMR
LEO chuyển đổi sang OMR
LINK chuyển đổi sang OMR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 59.35 |
![]() | 0.01582 |
![]() | 0.8036 |
![]() | 1,300.89 |
![]() | 647.1 |
![]() | 2.25 |
![]() | 1,300.13 |
![]() | 11.21 |
![]() | 8,307.6 |
![]() | 5,399.61 |
![]() | 2,081.29 |
![]() | 0.8034 |
![]() | 0.01584 |
![]() | 1,177,889.59 |
![]() | 138.47 |
![]() | 104.99 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT, OMR sang BTC, OMR sang ETH, OMR sang USBT, OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.
Nhập số lượng PlayChip của bạn
Nhập số lượng PLA của bạn
Nhập số lượng PLA của bạn
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PlayChip hiện tại theo Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PlayChip.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PlayChip sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PlayChip
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PlayChip sang Omani Rial (OMR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PlayChip sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PlayChip sang Omani Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi PlayChip sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PlayChip (PLA)

IP Tokens: Story Platform реализует монетизацию интеллектуальной собственности через блокчейн
В этой статье рассматривается, как токенизация интеллектуальной собственности может произвести революцию в управлении интеллектуальной собственностью.

Токен ARC: Основная валюта Arc, AI Open-Source Framework Playgrounds Analytics

Токен PLANKTON: Вирусный криптовалютный проект на основе Solana, вдохновлённый морской жизнью

gate Charity's 'Happy Playground' Event Brings Joy to Children in Need
gate Charity рады объявить об успешном завершении мероприятия "Happy Playground", которое состоялось 23 июля в Май Ấм Ко Май во Винь Фу, Туань Ан, Бинь Дуонг.

Стрелялка Avalanche 'BloodLoop' запускает кампанию Play-to-Airdrop в Epic Games Store
Платформы Web3 Gaming принимают уникальную маркетинговую стратегию: подход Play-to-Airdrop

Play to Earn: Расширение горизонтов игровой индустрии
Лучшие игры P2E в 2024 году и в дальнейшем