PlayChip Thị trường hôm nay
PlayChip đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PlayChip chuyển đổi sang Norwegian Krone (NOK) là kr0.00007136. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,009,105,692 PLA, tổng vốn hóa thị trường của PlayChip tính bằng NOK là kr10,493,626.21. Trong 24h qua, giá của PlayChip tính bằng NOK đã tăng kr0.0009558, biểu thị mức tăng +0.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PlayChip tính bằng NOK là kr13.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.00002739.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PLA sang NOK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PLA sang NOK là kr0.00007136 NOK, với tỷ lệ thay đổi là +0.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PLA/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PLA/NOK trong ngày qua.
Giao dịch PlayChip
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PLA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PLA/-- Spot is $ and 0%, and PLA/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi PlayChip sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi PLA sang NOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PLA | 0NOK |
2PLA | 0NOK |
3PLA | 0NOK |
4PLA | 0NOK |
5PLA | 0NOK |
6PLA | 0NOK |
7PLA | 0NOK |
8PLA | 0NOK |
9PLA | 0NOK |
10PLA | 0NOK |
10000000PLA | 713.69NOK |
50000000PLA | 3,568.47NOK |
100000000PLA | 7,136.94NOK |
500000000PLA | 35,684.7NOK |
1000000000PLA | 71,369.4NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang PLA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOK | 14,011.6PLA |
2NOK | 28,023.21PLA |
3NOK | 42,034.82PLA |
4NOK | 56,046.42PLA |
5NOK | 70,058.03PLA |
6NOK | 84,069.64PLA |
7NOK | 98,081.25PLA |
8NOK | 112,092.85PLA |
9NOK | 126,104.46PLA |
10NOK | 140,116.07PLA |
100NOK | 1,401,160.72PLA |
500NOK | 7,005,803.6PLA |
1000NOK | 14,011,607.21PLA |
5000NOK | 70,058,036.07PLA |
10000NOK | 140,116,072.15PLA |
Bảng chuyển đổi số tiền PLA sang NOK và NOK sang PLA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 PLA sang NOK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOK sang PLA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PlayChip phổ biến
PlayChip | 1 PLA |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.1IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
PlayChip | 1 PLA |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PLA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PLA = $0 USD, 1 PLA = €0 EUR, 1 PLA = ₹0 INR, 1 PLA = Rp0.1 IDR, 1 PLA = $0 CAD, 1 PLA = £0 GBP, 1 PLA = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NOK
ETH chuyển đổi sang NOK
USDT chuyển đổi sang NOK
XRP chuyển đổi sang NOK
BNB chuyển đổi sang NOK
SOL chuyển đổi sang NOK
USDC chuyển đổi sang NOK
DOGE chuyển đổi sang NOK
TRX chuyển đổi sang NOK
ADA chuyển đổi sang NOK
STETH chuyển đổi sang NOK
WBTC chuyển đổi sang NOK
SMART chuyển đổi sang NOK
LEO chuyển đổi sang NOK
LINK chuyển đổi sang NOK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.2 |
![]() | 0.0005787 |
![]() | 0.02911 |
![]() | 47.66 |
![]() | 23.62 |
![]() | 0.0822 |
![]() | 0.4055 |
![]() | 47.62 |
![]() | 301.55 |
![]() | 199.11 |
![]() | 76.7 |
![]() | 0.02914 |
![]() | 0.0005782 |
![]() | 42,995.9 |
![]() | 5.07 |
![]() | 3.84 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT, NOK sang BTC, NOK sang ETH, NOK sang USBT, NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.
Nhập số lượng PlayChip của bạn
Nhập số lượng PLA của bạn
Nhập số lượng PLA của bạn
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PlayChip hiện tại theo Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PlayChip.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PlayChip sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PlayChip
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PlayChip sang Norwegian Krone (NOK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PlayChip sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PlayChip sang Norwegian Krone?
4.Tôi có thể chuyển đổi PlayChip sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PlayChip (PLA)

BTC 2025 Price Prediction: Trump Announces BTC Strategic Reserve Plan, What’s Next for the Market?
ประมาณว่า รัฐบาลสหรัฐฯ ในปัจจุบันเป็นเจ้าของบิทคอยน์ประมาณ 200,000 บิทคอยน์

โทเค็น CNJR: หลักในนิวระบบพัฒนา AI ของ Conjure Platform
สำรวจวิธีที่ Conjure สร้างการก่อสร้างโครงการใหม่ๆ มูลค่าหลายๆ ของโทเค็น CNJR และแนวโน้มของการพัฒนาด้วย AI

โทเค็น ARC: สกุลเงินเกิดจาก Arc โครงสร้างโอเพ่นซอร์ส AI ของ Playgrounds Analytics
โทเค็น ARC เป็นสกุลเงินเริ่มต้นของเฟรมเวิร์กโอเพ่นซอร์ส AI Arc ที่พัฒนาโดย Playgrounds Analytics เฟรมเวิร์ก Arc นี้ ขึ้นอยู่กับภาษา Rust และใช้สร้างแอปพลิเคชัน AI

โทเค็น PLANKTON: คริปโตที่ได้รับแรงบันดาลใจจากชีวิตใต้ทะเลบนเนื้อหา Solana

Dolos The Bully: Solana’s playful AI language model
เข้าสู่โลกของ Dolos The Bully ซึ่งเป็นโมเดลภาษา AI ที่เปลี่ยนแปลงโลกบล็อกเชน Solana อย่างเข้มข้น

จาก Play-to-Earn ถึง Tap-to-Earn: วิวัฒนาการของรางวัลเกม
การขยายตัวของเซ็กเตอร์การเล่นเกมแบบแตะเพื่อเล่น: เกม T2E ที่ดีที่สุด