Pippin Thị trường hôm nay
Pippin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PIPPIN chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.04203. Với nguồn cung lưu hành là 999,946,388.48 PIPPIN, tổng vốn hóa thị trường của PIPPIN tính bằng SAR là ﷼157,632,173.64. Trong 24h qua, giá của PIPPIN tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.001086, biểu thị mức giảm -2.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PIPPIN tính bằng SAR là ﷼0.614, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.03525.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PIPPIN sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PIPPIN sang SAR là ﷼0.04203 SAR, với tỷ lệ thay đổi là -2.52% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PIPPIN/SAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PIPPIN/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Pippin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01121 | -3.02% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01122 | -3.08% |
The real-time trading price of PIPPIN/USDT Spot is $0.01121, with a 24-hour trading change of -3.02%, PIPPIN/USDT Spot is $0.01121 and -3.02%, and PIPPIN/USDT Perpetual is $0.01122 and -3.08%.
Bảng chuyển đổi Pippin sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi PIPPIN sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PIPPIN | 0.04SAR |
2PIPPIN | 0.08SAR |
3PIPPIN | 0.12SAR |
4PIPPIN | 0.16SAR |
5PIPPIN | 0.21SAR |
6PIPPIN | 0.25SAR |
7PIPPIN | 0.29SAR |
8PIPPIN | 0.33SAR |
9PIPPIN | 0.37SAR |
10PIPPIN | 0.42SAR |
10000PIPPIN | 420.37SAR |
50000PIPPIN | 2,101.87SAR |
100000PIPPIN | 4,203.75SAR |
500000PIPPIN | 21,018.75SAR |
1000000PIPPIN | 42,037.5SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang PIPPIN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 23.78PIPPIN |
2SAR | 47.57PIPPIN |
3SAR | 71.36PIPPIN |
4SAR | 95.15PIPPIN |
5SAR | 118.94PIPPIN |
6SAR | 142.72PIPPIN |
7SAR | 166.51PIPPIN |
8SAR | 190.3PIPPIN |
9SAR | 214.09PIPPIN |
10SAR | 237.88PIPPIN |
100SAR | 2,378.82PIPPIN |
500SAR | 11,894.14PIPPIN |
1000SAR | 23,788.28PIPPIN |
5000SAR | 118,941.42PIPPIN |
10000SAR | 237,882.84PIPPIN |
Bảng chuyển đổi số tiền PIPPIN sang SAR và SAR sang PIPPIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PIPPIN sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang PIPPIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Pippin phổ biến
Pippin | 1 PIPPIN |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.94INR |
![]() | Rp170.05IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.37THB |
Pippin | 1 PIPPIN |
---|---|
![]() | ₽1.04RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.38TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.61JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PIPPIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PIPPIN = $0.01 USD, 1 PIPPIN = €0.01 EUR, 1 PIPPIN = ₹0.94 INR, 1 PIPPIN = Rp170.05 IDR, 1 PIPPIN = $0.02 CAD, 1 PIPPIN = £0.01 GBP, 1 PIPPIN = ฿0.37 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
LEO chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.2 |
![]() | 0.001673 |
![]() | 0.08742 |
![]() | 133.43 |
![]() | 67.73 |
![]() | 0.2308 |
![]() | 133.24 |
![]() | 1.18 |
![]() | 868.73 |
![]() | 564.01 |
![]() | 219.76 |
![]() | 0.08763 |
![]() | 117,000.11 |
![]() | 0.001672 |
![]() | 14.15 |
![]() | 11.05 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Pippin của bạn
Nhập số lượng PIPPIN của bạn
Nhập số lượng PIPPIN của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Pippin hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Pippin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Pippin sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Pippin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Pippin sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Pippin sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Pippin sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Pippin sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Pippin (PIPPIN)

Pippin Framework: De AI Unicornio a Marco de Agente Autónomo
Explora el marco de trabajo Pippin: un marco de trabajo de inteligencia artificial evolucionado de BabyAGI. Aprende sobre sus características principales, la economía de tokens PIPPIN y cómo la tecnología de agentes autónomos está transformando el ecosistema de desarrollo de IA.

PIPPIN Token: Cómo el marco de IA basado en BabyAGI potencia el desarrollo de agentes de IA
Token PIPPIN: Un marco AI revolucionario basado en BabyAGI, que proporciona a los desarrolladores más de 200 habilidades.
Tìm hiểu thêm về Pippin (PIPPIN)

Pippin là gì?

Pippin: Một khám phá mới về khung AI tích hợp với MEME

Ý kiến về năm sau khi giảm một nửa 2025

Phân tích hiệu suất, tính năng và tiềm năng giá trị của AIXBT trên Crypto Twitter

Nghiên cứu của gate: Solayer TVL đạt mức ATH mới là $434 triệu, khi Quốc hội Mỹ đề cập đến quy định về tài sản kỹ thuật số
