Pippin Thị trường hôm nay
Pippin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Pippin chuyển đổi sang Nepalese Rupee (NPR) là रू1.43. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,946,388.6 PIPPIN, tổng vốn hóa thị trường của Pippin tính bằng NPR là रू191,724,438,057.75. Trong 24h qua, giá của Pippin tính bằng NPR đã tăng रू0.02548, biểu thị mức tăng +1.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Pippin tính bằng NPR là रू21.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू1.25.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PIPPIN sang NPR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PIPPIN sang NPR là रू1.43 NPR, với tỷ lệ thay đổi là +1.79% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PIPPIN/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PIPPIN/NPR trong ngày qua.
Giao dịch Pippin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01084 | -4.15% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01082 | -8.57% |
The real-time trading price of PIPPIN/USDT Spot is $0.01084, with a 24-hour trading change of -4.15%, PIPPIN/USDT Spot is $0.01084 and -4.15%, and PIPPIN/USDT Perpetual is $0.01082 and -8.57%.
Bảng chuyển đổi Pippin sang Nepalese Rupee
Bảng chuyển đổi PIPPIN sang NPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PIPPIN | 1.43NPR |
2PIPPIN | 2.86NPR |
3PIPPIN | 4.3NPR |
4PIPPIN | 5.73NPR |
5PIPPIN | 7.17NPR |
6PIPPIN | 8.6NPR |
7PIPPIN | 10.04NPR |
8PIPPIN | 11.47NPR |
9PIPPIN | 12.9NPR |
10PIPPIN | 14.34NPR |
100PIPPIN | 143.43NPR |
500PIPPIN | 717.16NPR |
1000PIPPIN | 1,434.33NPR |
5000PIPPIN | 7,171.66NPR |
10000PIPPIN | 14,343.33NPR |
Bảng chuyển đổi NPR sang PIPPIN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NPR | 0.6971PIPPIN |
2NPR | 1.39PIPPIN |
3NPR | 2.09PIPPIN |
4NPR | 2.78PIPPIN |
5NPR | 3.48PIPPIN |
6NPR | 4.18PIPPIN |
7NPR | 4.88PIPPIN |
8NPR | 5.57PIPPIN |
9NPR | 6.27PIPPIN |
10NPR | 6.97PIPPIN |
1000NPR | 697.18PIPPIN |
5000NPR | 3,485.93PIPPIN |
10000NPR | 6,971.87PIPPIN |
50000NPR | 34,859.38PIPPIN |
100000NPR | 69,718.77PIPPIN |
Bảng chuyển đổi số tiền PIPPIN sang NPR và NPR sang PIPPIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PIPPIN sang NPR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NPR sang PIPPIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Pippin phổ biến
Pippin | 1 PIPPIN |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.9INR |
![]() | Rp164.14IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.36THB |
Pippin | 1 PIPPIN |
---|---|
![]() | ₽1RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.37TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.56JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PIPPIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PIPPIN = $0.01 USD, 1 PIPPIN = €0.01 EUR, 1 PIPPIN = ₹0.9 INR, 1 PIPPIN = Rp164.14 IDR, 1 PIPPIN = $0.01 CAD, 1 PIPPIN = £0.01 GBP, 1 PIPPIN = ฿0.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NPR
ETH chuyển đổi sang NPR
USDT chuyển đổi sang NPR
XRP chuyển đổi sang NPR
BNB chuyển đổi sang NPR
USDC chuyển đổi sang NPR
SOL chuyển đổi sang NPR
DOGE chuyển đổi sang NPR
TRX chuyển đổi sang NPR
ADA chuyển đổi sang NPR
STETH chuyển đổi sang NPR
WBTC chuyển đổi sang NPR
SMART chuyển đổi sang NPR
LEO chuyển đổi sang NPR
LINK chuyển đổi sang NPR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.174 |
![]() | 0.00004726 |
![]() | 0.002485 |
![]() | 3.74 |
![]() | 1.91 |
![]() | 0.006552 |
![]() | 3.73 |
![]() | 0.03433 |
![]() | 15.86 |
![]() | 24.83 |
![]() | 6.32 |
![]() | 0.002502 |
![]() | 3,313.03 |
![]() | 0.00004713 |
![]() | 0.3995 |
![]() | 0.3165 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT, NPR sang BTC, NPR sang ETH, NPR sang USBT, NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Pippin của bạn
Nhập số lượng PIPPIN của bạn
Nhập số lượng PIPPIN của bạn
Chọn Nepalese Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Pippin hiện tại theo Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Pippin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Pippin sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Pippin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Pippin sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Pippin sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Pippin sang Nepalese Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Pippin sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Pippin (PIPPIN)

Khung Pippin: Từ Kỳ lân AI đến Khung làm việc tự động
Khám phá Pippin Framework: một khung AI kỳ lân phát triển từ BabyAGI. Tìm hiểu về các tính năng cốt lõi của nó, kinh tế mã thông báo PIPPIN và cách công nghệ đại lý tự động đang thay đổi hệ sinh thái phát triển AI.

Token PIPPIN: Làm thế nào BabyAGI dựa trên khung AI tăng cường sức mạnh phát triển đại lý AI
PIPPIN Token: Một khung AI cách mạng dựa trên BabyAGI, cung cấp cho các nhà phát triển 200+ kỹ năng.
Tìm hiểu thêm về Pippin (PIPPIN)

Pippin là gì?

Pippin: Một khám phá mới về khung AI tích hợp với MEME

Ý kiến về năm sau khi giảm một nửa 2025

Phân tích hiệu suất, tính năng và tiềm năng giá trị của AIXBT trên Crypto Twitter

Nghiên cứu của gate: Solayer TVL đạt mức ATH mới là $434 triệu, khi Quốc hội Mỹ đề cập đến quy định về tài sản kỹ thuật số
