Chuyển đổi 1 PIP (PIP) sang Sri Lankan Rupee (LKR)
PIP/LKR: 1 PIP ≈ Rs1.29 LKR
PIP Thị trường hôm nay
PIP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PIP được chuyển đổi thành Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs1.29. Với nguồn cung lưu hành là 306,347,460.00 PIP, tổng vốn hóa thị trường của PIP tính bằng LKR là Rs120,734,282,256.76. Trong 24h qua, giá của PIP tính bằng LKR đã giảm Rs-0.00009404, thể hiện mức giảm -2.17%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PIP tính bằng LKR là Rs166.70, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rs1.20.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PIP sang LKR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PIP sang LKR là Rs1.29 LKR, với tỷ lệ thay đổi là -2.17% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PIP/LKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PIP/LKR trong ngày qua.
Giao dịch PIP
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.00424 | +1.92% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PIP/USDT là $0.00424, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.92%, Giá giao dịch Giao ngay PIP/USDT là $0.00424 và +1.92%, và Giá giao dịch Hợp đồng PIP/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi PIP sang Sri Lankan Rupee
Bảng chuyển đổi PIP sang LKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PIP | 1.29LKR |
2PIP | 2.58LKR |
3PIP | 3.87LKR |
4PIP | 5.17LKR |
5PIP | 6.46LKR |
6PIP | 7.75LKR |
7PIP | 9.04LKR |
8PIP | 10.34LKR |
9PIP | 11.63LKR |
10PIP | 12.92LKR |
100PIP | 129.26LKR |
500PIP | 646.34LKR |
1000PIP | 1,292.68LKR |
5000PIP | 6,463.40LKR |
10000PIP | 12,926.80LKR |
Bảng chuyển đổi LKR sang PIP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LKR | 0.7735PIP |
2LKR | 1.54PIP |
3LKR | 2.32PIP |
4LKR | 3.09PIP |
5LKR | 3.86PIP |
6LKR | 4.64PIP |
7LKR | 5.41PIP |
8LKR | 6.18PIP |
9LKR | 6.96PIP |
10LKR | 7.73PIP |
1000LKR | 773.58PIP |
5000LKR | 3,867.93PIP |
10000LKR | 7,735.86PIP |
50000LKR | 38,679.32PIP |
100000LKR | 77,358.65PIP |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PIP sang LKR và từ LKR sang PIP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000PIP sang LKR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LKR sang PIP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1PIP phổ biến
PIP | 1 PIP |
---|---|
![]() | CHF0 CHF |
![]() | kr0.03 DKK |
![]() | £0.2 EGP |
![]() | ₫99.42 VND |
![]() | KM0.01 BAM |
![]() | USh15.01 UGX |
![]() | lei0.02 RON |
PIP | 1 PIP |
---|---|
![]() | ﷼0.02 SAR |
![]() | ₵0.06 GHS |
![]() | د.ك0 KWD |
![]() | ₦6.54 NGN |
![]() | .د.ب0 BHD |
![]() | FCFA2.37 XAF |
![]() | K8.49 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PIP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PIP = $undefined USD, 1 PIP = € EUR, 1 PIP = ₹ INR , 1 PIP = Rp IDR,1 PIP = $ CAD, 1 PIP = £ GBP, 1 PIP = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LKR
ETH chuyển đổi sang LKR
USDT chuyển đổi sang LKR
XRP chuyển đổi sang LKR
BNB chuyển đổi sang LKR
SOL chuyển đổi sang LKR
USDC chuyển đổi sang LKR
ADA chuyển đổi sang LKR
DOGE chuyển đổi sang LKR
TRX chuyển đổi sang LKR
STETH chuyển đổi sang LKR
SMART chuyển đổi sang LKR
WBTC chuyển đổi sang LKR
LEO chuyển đổi sang LKR
LINK chuyển đổi sang LKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LKR, ETH sang LKR, USDT sang LKR, BNB sang LKR, SOL sang LKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.07205 |
![]() | 0.00001952 |
![]() | 0.0008354 |
![]() | 1.64 |
![]() | 0.6844 |
![]() | 0.002592 |
![]() | 0.01309 |
![]() | 1.63 |
![]() | 2.31 |
![]() | 9.92 |
![]() | 6.95 |
![]() | 0.0008437 |
![]() | 1,043.25 |
![]() | 0.00001967 |
![]() | 0.1666 |
![]() | 0.1179 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Sri Lankan Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LKR sang GT, LKR sang USDT,LKR sang BTC,LKR sang ETH,LKR sang USBT , LKR sang PEPE, LKR sang EIGEN, LKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng PIP của bạn
Nhập số lượng PIP của bạn
Nhập số lượng PIP của bạn
Chọn Sri Lankan Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PIP hiện tại bằng Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PIP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PIP sang LKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PIP
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PIP sang Sri Lankan Rupee (LKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PIP sang Sri Lankan Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PIP sang Sri Lankan Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi PIP sang loại tiền tệ khác ngoài Sri Lankan Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sri Lankan Rupee (LKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PIP (PIP)

Khung Pippin: Từ Kỳ lân AI đến Khung làm việc tự động
Khám phá Pippin Framework: một khung AI kỳ lân phát triển từ BabyAGI. Tìm hiểu về các tính năng cốt lõi của nó, kinh tế mã thông báo PIPPIN và cách công nghệ đại lý tự động đang thay đổi hệ sinh thái phát triển AI.

Token PIPPIN: Làm thế nào BabyAGI dựa trên khung AI tăng cường sức mạnh phát triển đại lý AI
PIPPIN Token: Một khung AI cách mạng dựa trên BabyAGI, cung cấp cho các nhà phát triển 200+ kỹ năng.

Thành công về Quỹ của Pip Labs: Làm thế nào $80 triệu tăng cường giúp Story Protocol đạt 2.25 tỷ đô la giá trị
Câu chuyện đằng sau Giao thức Câu chuyện: Một Blockchain Layer-1 để Quản lý Tài sản Trí tuệ
Tìm hiểu thêm về PIP (PIP)

Giao thức Story: Ngôi sao Blockchain đang thay đổi quản lý IP

Khủng hoảng Polygon: AAVE và Lido rút tiền sau tranh cãi về động cơ

Polygon: Xem xét Những Thách thức của Hệ sinh thái Cổ điển của Các Blockchain Công cộng

PixelSwap (PIX) là gì?

Đa giác (MATIC) là gì?
