Chuyển đổi 1 PIP (PIP) sang Israeli New Sheqel (ILS)
PIP/ILS: 1 PIP ≈ ₪0.02 ILS
PIP Thị trường hôm nay
PIP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PIP được chuyển đổi thành Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.01612. Với nguồn cung lưu hành là 306,347,460.00 PIP, tổng vốn hóa thị trường của PIP tính bằng ILS là ₪18,644,257.60. Trong 24h qua, giá của PIP tính bằng ILS đã giảm ₪-0.0001797, thể hiện mức giảm -4.04%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PIP tính bằng ILS là ₪2.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.01491.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PIP sang ILS
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PIP sang ILS là ₪0.01 ILS, với tỷ lệ thay đổi là -4.04% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PIP/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PIP/ILS trong ngày qua.
Giao dịch PIP
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.00427 | -2.28% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PIP/USDT là $0.00427, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.28%, Giá giao dịch Giao ngay PIP/USDT là $0.00427 và -2.28%, và Giá giao dịch Hợp đồng PIP/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi PIP sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi PIP sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PIP | 0.01ILS |
2PIP | 0.03ILS |
3PIP | 0.04ILS |
4PIP | 0.06ILS |
5PIP | 0.08ILS |
6PIP | 0.09ILS |
7PIP | 0.11ILS |
8PIP | 0.12ILS |
9PIP | 0.14ILS |
10PIP | 0.16ILS |
10000PIP | 161.20ILS |
50000PIP | 806.02ILS |
100000PIP | 1,612.05ILS |
500000PIP | 8,060.26ILS |
1000000PIP | 16,120.53ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang PIP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 62.03PIP |
2ILS | 124.06PIP |
3ILS | 186.09PIP |
4ILS | 248.13PIP |
5ILS | 310.16PIP |
6ILS | 372.19PIP |
7ILS | 434.22PIP |
8ILS | 496.26PIP |
9ILS | 558.29PIP |
10ILS | 620.32PIP |
100ILS | 6,203.26PIP |
500ILS | 31,016.34PIP |
1000ILS | 62,032.69PIP |
5000ILS | 310,163.48PIP |
10000ILS | 620,326.96PIP |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PIP sang ILS và từ ILS sang PIP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000PIP sang ILS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ILS sang PIP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1PIP phổ biến
PIP | 1 PIP |
---|---|
![]() | SM0.05 TJS |
![]() | T0 TMM |
![]() | T0.01 TMT |
![]() | VT0.5 VUV |
PIP | 1 PIP |
---|---|
![]() | WS$0.01 WST |
![]() | $0.01 XCD |
![]() | SDR0 XDR |
![]() | ₣0.46 XPF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PIP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PIP = $undefined USD, 1 PIP = € EUR, 1 PIP = ₹ INR , 1 PIP = Rp IDR,1 PIP = $ CAD, 1 PIP = £ GBP, 1 PIP = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
LEO chuyển đổi sang ILS
LINK chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.84 |
![]() | 0.001574 |
![]() | 0.06727 |
![]() | 132.51 |
![]() | 55.05 |
![]() | 0.2087 |
![]() | 1.03 |
![]() | 132.37 |
![]() | 186.61 |
![]() | 789.50 |
![]() | 563.69 |
![]() | 0.06701 |
![]() | 87,131.45 |
![]() | 0.001577 |
![]() | 13.46 |
![]() | 9.33 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT,ILS sang BTC,ILS sang ETH,ILS sang USBT , ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng PIP của bạn
Nhập số lượng PIP của bạn
Nhập số lượng PIP của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PIP hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PIP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PIP sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PIP
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PIP sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PIP sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PIP sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi PIP sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PIP (PIP)

Pippin 框架:從 AI 獨角獸到自主代理框架
探索Pippin Framework:一個從BabyAGI進化而來的AI獨角獸框架。了解其核心功能、PIPPIN代幣經濟學,以及自主智能體技術如何重塑AI開發生態系統。

PIPPIN代幣:基於BabyAGI的人工智能框架如何增強AI代理開發
PIPPIN 代幣:一個基於 BabyAGI 的革命性人工智能框架,為開發人員提供 200 多個技能。

Pip Labs的融資成功:80M美元的推動使Story Protocol估值達到22.5億美元
Story Protocol的故事:一個用於管理知識產權的Layer-1區塊鏈