PhoneumChuyển đổi Phoneum (PHT) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

PHT/UAH: 1 PHT ≈ ₴0.0005878 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Phoneum Thị trường hôm nay

Phoneum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PHT chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴0.0005878. Với nguồn cung lưu hành là 1,129,990,000 PHT, tổng vốn hóa thị trường của PHT tính bằng UAH là ₴27,463,713.68. Trong 24h qua, giá của PHT tính bằng UAH đã giảm ₴0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHT tính bằng UAH là ₴0.1075, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.0001033.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHT sang UAH

0.0005878--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHT sang UAH là ₴0.0005878 UAH, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHT/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHT/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Phoneum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PHT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PHT/-- Spot is $ and 0%, and PHT/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Phoneum sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi PHT sang UAH

logo PhoneumSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1PHT
0UAH
2PHT
0UAH
3PHT
0UAH
4PHT
0UAH
5PHT
0UAH
6PHT
0UAH
7PHT
0UAH
8PHT
0UAH
9PHT
0UAH
10PHT
0UAH
1000000PHT
587.88UAH
5000000PHT
2,939.42UAH
10000000PHT
5,878.84UAH
50000000PHT
29,394.23UAH
100000000PHT
58,788.46UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang PHT

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Phoneum
1UAH
1,701.01PHT
2UAH
3,402.02PHT
3UAH
5,103.04PHT
4UAH
6,804.05PHT
5UAH
8,505.06PHT
6UAH
10,206.08PHT
7UAH
11,907.09PHT
8UAH
13,608.11PHT
9UAH
15,309.12PHT
10UAH
17,010.13PHT
100UAH
170,101.39PHT
500UAH
850,506.96PHT
1000UAH
1,701,013.93PHT
5000UAH
8,505,069.65PHT
10000UAH
17,010,139.31PHT

Bảng chuyển đổi số tiền PHT sang UAH và UAH sang PHT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 PHT sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UAH sang PHT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Phoneum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHT = $0 USD, 1 PHT = €0 EUR, 1 PHT = ₹0 INR, 1 PHT = Rp0.22 IDR, 1 PHT = $0 CAD, 1 PHT = £0 GBP, 1 PHT = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.5744
logo BTCBTC
0.0001564
logo ETHETH
0.008168
logo USDTUSDT
12.09
logo XRPXRP
6.62
logo BNBBNB
0.0217
logo USDCUSDC
12.08
logo SOLSOL
0.1128
logo TRXTRX
52.71
logo DOGEDOGE
82.3
logo ADAADA
21.06
logo STETHSTETH
0.008155
logo SMARTSMART
10,895.68
logo WBTCWBTC
0.0001565
logo LEOLEO
1.32
logo TONTON
3.96

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng Phoneum của bạn

01

Nhập số lượng PHT của bạn

Nhập số lượng PHT của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phoneum hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phoneum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phoneum sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Phoneum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phoneum sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phoneum sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phoneum sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phoneum sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Phoneum (PHT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.