Phoneum Thị trường hôm nay
Phoneum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PHT chuyển đổi sang Omani Rial (OMR) là ﷼0.000005467. Với nguồn cung lưu hành là 1,129,990,000 PHT, tổng vốn hóa thị trường của PHT tính bằng OMR là ﷼2,375.56. Trong 24h qua, giá của PHT tính bằng OMR đã giảm ﷼0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHT tính bằng OMR là ﷼0.0009999, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.0000009612.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHT sang OMR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHT sang OMR là ﷼0.000005467 OMR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHT/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHT/OMR trong ngày qua.
Giao dịch Phoneum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PHT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PHT/-- Spot is $ and 0%, and PHT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Phoneum sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi PHT sang OMR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHT | 0OMR |
2PHT | 0OMR |
3PHT | 0OMR |
4PHT | 0OMR |
5PHT | 0OMR |
6PHT | 0OMR |
7PHT | 0OMR |
8PHT | 0OMR |
9PHT | 0OMR |
10PHT | 0OMR |
100000000PHT | 546.75OMR |
500000000PHT | 2,733.79OMR |
1000000000PHT | 5,467.59OMR |
5000000000PHT | 27,337.95OMR |
10000000000PHT | 54,675.9OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang PHT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMR | 182,895.93PHT |
2OMR | 365,791.87PHT |
3OMR | 548,687.81PHT |
4OMR | 731,583.75PHT |
5OMR | 914,479.68PHT |
6OMR | 1,097,375.62PHT |
7OMR | 1,280,271.56PHT |
8OMR | 1,463,167.5PHT |
9OMR | 1,646,063.43PHT |
10OMR | 1,828,959.37PHT |
100OMR | 18,289,593.76PHT |
500OMR | 91,447,968.84PHT |
1000OMR | 182,895,937.69PHT |
5000OMR | 914,479,688.49PHT |
10000OMR | 1,828,959,376.98PHT |
Bảng chuyển đổi số tiền PHT sang OMR và OMR sang PHT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 PHT sang OMR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang PHT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Phoneum phổ biến
Phoneum | 1 PHT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.22IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Phoneum | 1 PHT |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHT = $0 USD, 1 PHT = €0 EUR, 1 PHT = ₹0 INR, 1 PHT = Rp0.22 IDR, 1 PHT = $0 CAD, 1 PHT = £0 GBP, 1 PHT = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang OMR
ETH chuyển đổi sang OMR
USDT chuyển đổi sang OMR
XRP chuyển đổi sang OMR
BNB chuyển đổi sang OMR
SOL chuyển đổi sang OMR
USDC chuyển đổi sang OMR
DOGE chuyển đổi sang OMR
ADA chuyển đổi sang OMR
TRX chuyển đổi sang OMR
STETH chuyển đổi sang OMR
WBTC chuyển đổi sang OMR
SMART chuyển đổi sang OMR
LEO chuyển đổi sang OMR
LINK chuyển đổi sang OMR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 58.66 |
![]() | 0.01585 |
![]() | 0.7963 |
![]() | 1,300.55 |
![]() | 645.35 |
![]() | 2.23 |
![]() | 10.94 |
![]() | 1,299.87 |
![]() | 8,130.48 |
![]() | 2,068.05 |
![]() | 5,505.22 |
![]() | 0.7994 |
![]() | 0.01585 |
![]() | 1,171,522.62 |
![]() | 138.93 |
![]() | 103.93 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT, OMR sang BTC, OMR sang ETH, OMR sang USBT, OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phoneum của bạn
Nhập số lượng PHT của bạn
Nhập số lượng PHT của bạn
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phoneum hiện tại theo Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phoneum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phoneum sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Phoneum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phoneum sang Omani Rial (OMR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phoneum sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phoneum sang Omani Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phoneum sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phoneum (PHT)

今日のKAITOの価格はいくらですか?価格動向はどうですか?
今日のKAITOの価格はいくらですか?価格動向はどうですか?

KAITOをUSDに変換するにはどうすればいいですか?
KAITOをUSDに変換するにはどうすればいいですか?

ROAMトークンとは何ですか?ROAMトークンの見通しは何ですか?
ROAMトークンとは何ですか?ROAMトークンの見通しは何ですか?

ELXトークン: Elixirブロックチェーンプロジェクト向けDeFi流動性ソリューション
ELXトークン: Elixirブロックチェーンプロジェクト向けDeFi流動性ソリューション

MINTトークン:イーサリアムレイヤー2ネットワークがNFT資産の発行と取引プラットフォームを構築
MINTトークン:イーサリアムレイヤー2ネットワークがNFT資産の発行と取引プラットフォームを構築

REDトークンの価格はいくらですか?RedStoneプロジェクトの将来の見通しはどうですか?
REDトークンの価格はいくらですか?RedStoneプロジェクトの将来の見通しはどうですか?