PhoneumChuyển đổi Phoneum (PHT) sang Mozambican Metical (MZN)

PHT/MZN: 1 PHT ≈ MT0.0009084 MZN

Lần cập nhật mới nhất:

Phoneum Thị trường hôm nay

Phoneum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PHT chuyển đổi sang Mozambican Metical (MZN) là MT0.0009084. Với nguồn cung lưu hành là 1,129,990,000 PHT, tổng vốn hóa thị trường của PHT tính bằng MZN là MT65,577,213.69. Trong 24h qua, giá của PHT tính bằng MZN đã giảm MT0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHT tính bằng MZN là MT0.1661, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là MT0.0001597.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHT sang MZN

MT0.0009084--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHT sang MZN là MT0.0009084 MZN, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHT/MZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHT/MZN trong ngày qua.

Giao dịch Phoneum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PHT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PHT/-- Spot is $ and 0%, and PHT/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Phoneum sang Mozambican Metical

Bảng chuyển đổi PHT sang MZN

logo PhoneumSố lượng
Chuyển thànhlogo MZN
1PHT
0MZN
2PHT
0MZN
3PHT
0MZN
4PHT
0MZN
5PHT
0MZN
6PHT
0MZN
7PHT
0MZN
8PHT
0MZN
9PHT
0MZN
10PHT
0MZN
1000000PHT
908.42MZN
5000000PHT
4,542.12MZN
10000000PHT
9,084.24MZN
50000000PHT
45,421.23MZN
100000000PHT
90,842.47MZN

Bảng chuyển đổi MZN sang PHT

logo MZNSố lượng
Chuyển thànhlogo Phoneum
1MZN
1,100.8PHT
2MZN
2,201.61PHT
3MZN
3,302.41PHT
4MZN
4,403.22PHT
5MZN
5,504.03PHT
6MZN
6,604.83PHT
7MZN
7,705.64PHT
8MZN
8,806.45PHT
9MZN
9,907.25PHT
10MZN
11,008.06PHT
100MZN
110,080.65PHT
500MZN
550,403.29PHT
1000MZN
1,100,806.59PHT
5000MZN
5,504,032.96PHT
10000MZN
11,008,065.92PHT

Bảng chuyển đổi số tiền PHT sang MZN và MZN sang PHT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 PHT sang MZN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MZN sang PHT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Phoneum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHT = $0 USD, 1 PHT = €0 EUR, 1 PHT = ₹0 INR, 1 PHT = Rp0.22 IDR, 1 PHT = $0 CAD, 1 PHT = £0 GBP, 1 PHT = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MZN, ETH sang MZN, USDT sang MZN, BNB sang MZN, SOL sang MZN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

MZNMZN
logo GTGT
0.3898
logo BTCBTC
0.0001034
logo ETHETH
0.005519
logo USDTUSDT
7.83
logo XRPXRP
4.43
logo BNBBNB
0.01435
logo USDCUSDC
7.82
logo SOLSOL
0.07554
logo TRXTRX
34.33
logo DOGEDOGE
56.01
logo ADAADA
14.12
logo STETHSTETH
0.005498
logo SMARTSMART
7,128.17
logo WBTCWBTC
0.0001034
logo LEOLEO
0.8592
logo TONTON
2.64

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mozambican Metical nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MZN sang GT, MZN sang USDT, MZN sang BTC, MZN sang ETH, MZN sang USBT, MZN sang PEPE, MZN sang EIGEN, MZN sang OG, v.v.

Nhập số lượng Phoneum của bạn

01

Nhập số lượng PHT của bạn

Nhập số lượng PHT của bạn

02

Chọn Mozambican Metical

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mozambican Metical hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phoneum hiện tại theo Mozambican Metical hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phoneum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phoneum sang MZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Phoneum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phoneum sang Mozambican Metical (MZN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phoneum sang Mozambican Metical trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phoneum sang Mozambican Metical?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phoneum sang loại tiền tệ khác ngoài Mozambican Metical không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mozambican Metical (MZN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Phoneum (PHT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.