PhoenixDAO Thị trường hôm nay
PhoenixDAO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PHNX chuyển đổi sang Mexican Peso (MXN) là $0.003401. Với nguồn cung lưu hành là 51,897,138.88 PHNX, tổng vốn hóa thị trường của PHNX tính bằng MXN là $3,423,211.71. Trong 24h qua, giá của PHNX tính bằng MXN đã giảm $-0.0000854, biểu thị mức giảm -2.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHNX tính bằng MXN là $6.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00012.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHNX sang MXN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHNX sang MXN là $0.003401 MXN, với tỷ lệ thay đổi là -2.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHNX/MXN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHNX/MXN trong ngày qua.
Giao dịch PhoenixDAO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PHNX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PHNX/-- Spot is $ and 0%, and PHNX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi PhoenixDAO sang Mexican Peso
Bảng chuyển đổi PHNX sang MXN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHNX | 0MXN |
2PHNX | 0MXN |
3PHNX | 0.01MXN |
4PHNX | 0.01MXN |
5PHNX | 0.01MXN |
6PHNX | 0.02MXN |
7PHNX | 0.02MXN |
8PHNX | 0.02MXN |
9PHNX | 0.03MXN |
10PHNX | 0.03MXN |
100000PHNX | 340.13MXN |
500000PHNX | 1,700.66MXN |
1000000PHNX | 3,401.32MXN |
5000000PHNX | 17,006.6MXN |
10000000PHNX | 34,013.2MXN |
Bảng chuyển đổi MXN sang PHNX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MXN | 294PHNX |
2MXN | 588PHNX |
3MXN | 882.01PHNX |
4MXN | 1,176.01PHNX |
5MXN | 1,470.01PHNX |
6MXN | 1,764.02PHNX |
7MXN | 2,058.02PHNX |
8MXN | 2,352.02PHNX |
9MXN | 2,646.03PHNX |
10MXN | 2,940.03PHNX |
100MXN | 29,400.34PHNX |
500MXN | 147,001.72PHNX |
1000MXN | 294,003.44PHNX |
5000MXN | 1,470,017.2PHNX |
10000MXN | 2,940,034.41PHNX |
Bảng chuyển đổi số tiền PHNX sang MXN và MXN sang PHNX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 PHNX sang MXN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MXN sang PHNX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PhoenixDAO phổ biến
PhoenixDAO | 1 PHNX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp2.66IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
PhoenixDAO | 1 PHNX |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHNX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHNX = $0 USD, 1 PHNX = €0 EUR, 1 PHNX = ₹0.01 INR, 1 PHNX = Rp2.66 IDR, 1 PHNX = $0 CAD, 1 PHNX = £0 GBP, 1 PHNX = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MXN
ETH chuyển đổi sang MXN
USDT chuyển đổi sang MXN
XRP chuyển đổi sang MXN
BNB chuyển đổi sang MXN
SOL chuyển đổi sang MXN
USDC chuyển đổi sang MXN
DOGE chuyển đổi sang MXN
ADA chuyển đổi sang MXN
TRX chuyển đổi sang MXN
STETH chuyển đổi sang MXN
WBTC chuyển đổi sang MXN
SMART chuyển đổi sang MXN
LEO chuyển đổi sang MXN
AVAX chuyển đổi sang MXN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MXN, ETH sang MXN, USDT sang MXN, BNB sang MXN, SOL sang MXN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.13 |
![]() | 0.0003021 |
![]() | 0.01592 |
![]() | 25.78 |
![]() | 11.96 |
![]() | 0.04336 |
![]() | 0.1958 |
![]() | 25.77 |
![]() | 155.2 |
![]() | 39.47 |
![]() | 104.78 |
![]() | 0.01593 |
![]() | 0.0003019 |
![]() | 22,207.26 |
![]() | 2.75 |
![]() | 1.26 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mexican Peso nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MXN sang GT, MXN sang USDT, MXN sang BTC, MXN sang ETH, MXN sang USBT, MXN sang PEPE, MXN sang EIGEN, MXN sang OG, v.v.
Nhập số lượng PhoenixDAO của bạn
Nhập số lượng PHNX của bạn
Nhập số lượng PHNX của bạn
Chọn Mexican Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mexican Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PhoenixDAO hiện tại theo Mexican Peso hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PhoenixDAO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PhoenixDAO sang MXN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PhoenixDAO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PhoenixDAO sang Mexican Peso (MXN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PhoenixDAO sang Mexican Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PhoenixDAO sang Mexican Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi PhoenixDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Mexican Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mexican Peso (MXN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PhoenixDAO (PHNX)

Що робить криптовалюту вище?
У 2025 році ринок криптоактивів представляє складну і постійно змінюючуся ситуацію.

Ціна монети Vine та як купити в 2025 році: Повний посібник
Дізнайтеся про потенціал монет Vine у 2025 році, дізнайтеся, як її купувати та захищати, і побачте, чому вона перевершує конкурентів.

BABY TOKEN 2025: Посібник з інвестування та ринкові тенденції для фанатів Web3
Відкрийте вибуховий потенціал токенів BABY в ландшафті Web3 2025 року.

Як торгувати токеном BABY? Що таке проект Вавилон?
Вавилон - інноваційний протокол стейкінгу в екосистемі Bitcoin.

Дослідьте токен WCT: Розблокування майбутнього потенціалу екосистеми Web3
WCT Токен - це внутрішній токен мережі WalletConnect, що працює на головній мережі OP Optimism.

Золото та курс біткоіну: ринкова динаміка та аналіз причин
Recently, there has been a significant divergence in the price trends of gold and Bitcoin, with gold continuing to hit historic highs while Bitcoin oscillates at high levels or even experiences a slight pullback.