PhoenixDAOChuyển đổi PhoenixDAO (PHNX) sang Icelandic Króna (ISK)

PHNX/ISK: 1 PHNX ≈ kr0.02375 ISK

Lần cập nhật mới nhất:

PhoenixDAO Thị trường hôm nay

PhoenixDAO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PHNX chuyển đổi sang Icelandic Króna (ISK) là kr0.02375. Với nguồn cung lưu hành là 51,897,138.88 PHNX, tổng vốn hóa thị trường của PHNX tính bằng ISK là kr168,108,634.08. Trong 24h qua, giá của PHNX tính bằng ISK đã giảm kr-0.0004649, biểu thị mức giảm -1.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHNX tính bằng ISK là kr43.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.0008441.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHNX sang ISK

kr0.02375-1.92%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHNX sang ISK là kr0.02375 ISK, với tỷ lệ thay đổi là -1.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHNX/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHNX/ISK trong ngày qua.

Giao dịch PhoenixDAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PHNX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PHNX/-- Spot is $ and 0%, and PHNX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi PhoenixDAO sang Icelandic Króna

Bảng chuyển đổi PHNX sang ISK

logo PhoenixDAOSố lượng
Chuyển thànhlogo ISK
1PHNX
0.02ISK
2PHNX
0.04ISK
3PHNX
0.07ISK
4PHNX
0.09ISK
5PHNX
0.11ISK
6PHNX
0.14ISK
7PHNX
0.16ISK
8PHNX
0.19ISK
9PHNX
0.21ISK
10PHNX
0.23ISK
10000PHNX
237.51ISK
50000PHNX
1,187.59ISK
100000PHNX
2,375.18ISK
500000PHNX
11,875.92ISK
1000000PHNX
23,751.85ISK

Bảng chuyển đổi ISK sang PHNX

logo ISKSố lượng
Chuyển thànhlogo PhoenixDAO
1ISK
42.1PHNX
2ISK
84.2PHNX
3ISK
126.3PHNX
4ISK
168.4PHNX
5ISK
210.5PHNX
6ISK
252.61PHNX
7ISK
294.71PHNX
8ISK
336.81PHNX
9ISK
378.91PHNX
10ISK
421.01PHNX
100ISK
4,210.19PHNX
500ISK
21,050.98PHNX
1000ISK
42,101.97PHNX
5000ISK
210,509.88PHNX
10000ISK
421,019.77PHNX

Bảng chuyển đổi số tiền PHNX sang ISK và ISK sang PHNX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PHNX sang ISK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ISK sang PHNX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PhoenixDAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHNX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHNX = $0 USD, 1 PHNX = €0 EUR, 1 PHNX = ₹0.01 INR, 1 PHNX = Rp2.64 IDR, 1 PHNX = $0 CAD, 1 PHNX = £0 GBP, 1 PHNX = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

ISKISK
logo GTGT
0.1619
logo BTCBTC
0.0000433
logo ETHETH
0.00227
logo USDTUSDT
3.66
logo XRPXRP
1.64
logo BNBBNB
0.006232
logo SOLSOL
0.02818
logo USDCUSDC
3.66
logo DOGEDOGE
22.02
logo ADAADA
5.56
logo TRXTRX
14.88
logo STETHSTETH
0.002286
logo WBTCWBTC
0.00004328
logo SMARTSMART
3,190.8
logo LEOLEO
0.3891
logo AVAXAVAX
0.1834

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT, ISK sang BTC, ISK sang ETH, ISK sang USBT, ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.

Nhập số lượng PhoenixDAO của bạn

01

Nhập số lượng PHNX của bạn

Nhập số lượng PHNX của bạn

02

Chọn Icelandic Króna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PhoenixDAO hiện tại theo Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PhoenixDAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PhoenixDAO sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua PhoenixDAO

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PhoenixDAO sang Icelandic Króna (ISK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PhoenixDAO sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PhoenixDAO sang Icelandic Króna?

4.Tôi có thể chuyển đổi PhoenixDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến PhoenixDAO (PHNX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.