Phoenix Thị trường hôm nay
Phoenix đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Phoenix chuyển đổi sang Samoan Tala (WST) là WS$1.12. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 51,400,780 PHB, tổng vốn hóa thị trường của Phoenix tính bằng WST là WS$155,917,332.4. Trong 24h qua, giá của Phoenix tính bằng WST đã tăng WS$0.1213, biểu thị mức tăng +12.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phoenix tính bằng WST là WS$11.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là WS$0.1474.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHB sang WST
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHB sang WST là WS$1.12 WST, với tỷ lệ thay đổi là +12.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHB/WST của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHB/WST trong ngày qua.
Giao dịch Phoenix
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4156 | 12.35% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4114 | 12.22% |
The real-time trading price of PHB/USDT Spot is $0.4156, with a 24-hour trading change of 12.35%, PHB/USDT Spot is $0.4156 and 12.35%, and PHB/USDT Perpetual is $0.4114 and 12.22%.
Bảng chuyển đổi Phoenix sang Samoan Tala
Bảng chuyển đổi PHB sang WST
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHB | 1.12WST |
2PHB | 2.24WST |
3PHB | 3.36WST |
4PHB | 4.48WST |
5PHB | 5.6WST |
6PHB | 6.73WST |
7PHB | 7.85WST |
8PHB | 8.97WST |
9PHB | 10.09WST |
10PHB | 11.21WST |
100PHB | 112.18WST |
500PHB | 560.92WST |
1000PHB | 1,121.84WST |
5000PHB | 5,609.24WST |
10000PHB | 11,218.48WST |
Bảng chuyển đổi WST sang PHB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WST | 0.8913PHB |
2WST | 1.78PHB |
3WST | 2.67PHB |
4WST | 3.56PHB |
5WST | 4.45PHB |
6WST | 5.34PHB |
7WST | 6.23PHB |
8WST | 7.13PHB |
9WST | 8.02PHB |
10WST | 8.91PHB |
1000WST | 891.38PHB |
5000WST | 4,456.93PHB |
10000WST | 8,913.86PHB |
50000WST | 44,569.31PHB |
100000WST | 89,138.62PHB |
Bảng chuyển đổi số tiền PHB sang WST và WST sang PHB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PHB sang WST, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 WST sang PHB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Phoenix phổ biến
Phoenix | 1 PHB |
---|---|
![]() | $0.41USD |
![]() | €0.37EUR |
![]() | ₹34.66INR |
![]() | Rp6,293.92IDR |
![]() | $0.56CAD |
![]() | £0.31GBP |
![]() | ฿13.68THB |
Phoenix | 1 PHB |
---|---|
![]() | ₽38.34RUB |
![]() | R$2.26BRL |
![]() | د.إ1.52AED |
![]() | ₺14.16TRY |
![]() | ¥2.93CNY |
![]() | ¥59.75JPY |
![]() | $3.23HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHB = $0.41 USD, 1 PHB = €0.37 EUR, 1 PHB = ₹34.66 INR, 1 PHB = Rp6,293.92 IDR, 1 PHB = $0.56 CAD, 1 PHB = £0.31 GBP, 1 PHB = ฿13.68 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang WST
ETH chuyển đổi sang WST
USDT chuyển đổi sang WST
XRP chuyển đổi sang WST
BNB chuyển đổi sang WST
SOL chuyển đổi sang WST
USDC chuyển đổi sang WST
DOGE chuyển đổi sang WST
ADA chuyển đổi sang WST
TRX chuyển đổi sang WST
STETH chuyển đổi sang WST
WBTC chuyển đổi sang WST
SMART chuyển đổi sang WST
LEO chuyển đổi sang WST
LINK chuyển đổi sang WST
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang WST, ETH sang WST, USDT sang WST, BNB sang WST, SOL sang WST, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.34 |
![]() | 0.002254 |
![]() | 0.1132 |
![]() | 184.94 |
![]() | 91.77 |
![]() | 0.3165 |
![]() | 1.55 |
![]() | 184.84 |
![]() | 1,152.71 |
![]() | 294.08 |
![]() | 786.31 |
![]() | 0.1157 |
![]() | 0.002248 |
![]() | 166,592.86 |
![]() | 20.12 |
![]() | 14.81 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Samoan Tala nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm WST sang GT, WST sang USDT, WST sang BTC, WST sang ETH, WST sang USBT, WST sang PEPE, WST sang EIGEN, WST sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phoenix của bạn
Nhập số lượng PHB của bạn
Nhập số lượng PHB của bạn
Chọn Samoan Tala
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Samoan Tala hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phoenix hiện tại theo Samoan Tala hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phoenix.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phoenix sang WST theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Phoenix
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phoenix sang Samoan Tala (WST) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phoenix sang Samoan Tala trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phoenix sang Samoan Tala?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phoenix sang loại tiền tệ khác ngoài Samoan Tala không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Samoan Tala (WST) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phoenix (PHB)

Раскрытие 1SOS Токен: Новая децентрализованная торговая звезда в экосистеме Solana
1SOS не только несет в себе инновационную концепцию децентрализованных финансов (DeFi), но также привлекает все больше внимания своими уникальными технологическими преимуществами и рыночным потенциалом.

Токен FIGURE: Создание новой звезды мемов Web3 для 3D ручных моделей, используя подсказки
Монета FIGURE происходит от возможностей генерации изображений ChatGPT, особенно ее улучшенной версии GPT-4o, предоставляющей технологию генерации высокоточных 3D-моделей.

Токен MUBARAK: Анализ тенденций цен и инвестиционные перспективы на 2025 год
Взлет цен на токен MUBARAK привлек внимание

2025 Топ рекомендуемых бирж
Выбор надежной и безопасной торговой платформы - основная задача для новичков инвесторов

Рынок криптовалют сталкивается с "черным понедельником": что дальше?
Рынок криптовалют сталкивается с "черным понедельником": что дальше?

BTC падает ниже отметки в $75,000 - что дальше для рынка?
Падение цены BTC на этот раз в основном обусловлено влиянием макроэкономической ситуации.