Phoenix Thị trường hôm nay
Phoenix đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Phoenix chuyển đổi sang Libyan Dinar (LYD) là ل.د1.96. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 51,400,778.72 PHB, tổng vốn hóa thị trường của Phoenix tính bằng LYD là ل.د480,511,202.6. Trong 24h qua, giá của Phoenix tính bằng LYD đã tăng ل.د0.06086, biểu thị mức tăng +3.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phoenix tính bằng LYD là ل.د19.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ل.د0.259.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHB sang LYD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHB sang LYD là ل.د1.96 LYD, với tỷ lệ thay đổi là +3.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHB/LYD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHB/LYD trong ngày qua.
Giao dịch Phoenix
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4196 | 3.19% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4201 | 3.73% |
The real-time trading price of PHB/USDT Spot is $0.4196, with a 24-hour trading change of 3.19%, PHB/USDT Spot is $0.4196 and 3.19%, and PHB/USDT Perpetual is $0.4201 and 3.73%.
Bảng chuyển đổi Phoenix sang Libyan Dinar
Bảng chuyển đổi PHB sang LYD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHB | 1.95LYD |
2PHB | 3.9LYD |
3PHB | 5.86LYD |
4PHB | 7.81LYD |
5PHB | 9.76LYD |
6PHB | 11.72LYD |
7PHB | 13.67LYD |
8PHB | 15.62LYD |
9PHB | 17.58LYD |
10PHB | 19.53LYD |
100PHB | 195.35LYD |
500PHB | 976.75LYD |
1000PHB | 1,953.51LYD |
5000PHB | 9,767.55LYD |
10000PHB | 19,535.1LYD |
Bảng chuyển đổi LYD sang PHB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LYD | 0.5118PHB |
2LYD | 1.02PHB |
3LYD | 1.53PHB |
4LYD | 2.04PHB |
5LYD | 2.55PHB |
6LYD | 3.07PHB |
7LYD | 3.58PHB |
8LYD | 4.09PHB |
9LYD | 4.6PHB |
10LYD | 5.11PHB |
1000LYD | 511.89PHB |
5000LYD | 2,559.49PHB |
10000LYD | 5,118.98PHB |
50000LYD | 25,594.94PHB |
100000LYD | 51,189.89PHB |
Bảng chuyển đổi số tiền PHB sang LYD và LYD sang PHB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PHB sang LYD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LYD sang PHB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Phoenix phổ biến
Phoenix | 1 PHB |
---|---|
![]() | $0.41USD |
![]() | €0.37EUR |
![]() | ₹34.36INR |
![]() | Rp6,239.31IDR |
![]() | $0.56CAD |
![]() | £0.31GBP |
![]() | ฿13.57THB |
Phoenix | 1 PHB |
---|---|
![]() | ₽38.01RUB |
![]() | R$2.24BRL |
![]() | د.إ1.51AED |
![]() | ₺14.04TRY |
![]() | ¥2.9CNY |
![]() | ¥59.23JPY |
![]() | $3.2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHB = $0.41 USD, 1 PHB = €0.37 EUR, 1 PHB = ₹34.36 INR, 1 PHB = Rp6,239.31 IDR, 1 PHB = $0.56 CAD, 1 PHB = £0.31 GBP, 1 PHB = ฿13.57 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LYD
ETH chuyển đổi sang LYD
USDT chuyển đổi sang LYD
XRP chuyển đổi sang LYD
BNB chuyển đổi sang LYD
SOL chuyển đổi sang LYD
USDC chuyển đổi sang LYD
DOGE chuyển đổi sang LYD
TRX chuyển đổi sang LYD
ADA chuyển đổi sang LYD
STETH chuyển đổi sang LYD
WBTC chuyển đổi sang LYD
SMART chuyển đổi sang LYD
LEO chuyển đổi sang LYD
LINK chuyển đổi sang LYD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LYD, ETH sang LYD, USDT sang LYD, BNB sang LYD, SOL sang LYD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.72 |
![]() | 0.001253 |
![]() | 0.06515 |
![]() | 105.32 |
![]() | 50.8 |
![]() | 0.1773 |
![]() | 0.8287 |
![]() | 105.22 |
![]() | 643.39 |
![]() | 421.05 |
![]() | 164.43 |
![]() | 0.06501 |
![]() | 0.001257 |
![]() | 90,987.05 |
![]() | 11.18 |
![]() | 8.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Libyan Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LYD sang GT, LYD sang USDT, LYD sang BTC, LYD sang ETH, LYD sang USBT, LYD sang PEPE, LYD sang EIGEN, LYD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phoenix của bạn
Nhập số lượng PHB của bạn
Nhập số lượng PHB của bạn
Chọn Libyan Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Libyan Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phoenix hiện tại theo Libyan Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phoenix.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phoenix sang LYD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Phoenix
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phoenix sang Libyan Dinar (LYD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phoenix sang Libyan Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phoenix sang Libyan Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phoenix sang loại tiền tệ khác ngoài Libyan Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Libyan Dinar (LYD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phoenix (PHB)

A Ascensão Meteórica da CKP Token: O Cavalo Negro do Ecossistema de 2025 da PancakeSwap
O artigo detalha o princípio operacional do Cakepie SubDAO, as vantagens do mecanismo veCAKE e como o CKP se tornou o rei dos rendimentos DeFi.

Notícias diárias | Os EUA anunciaram tarifas recíprocas que afetarão o mercado de cripto, o Fed pode cortar as taxas de juros antecipadamente
O Fed pode anunciar um corte na taxa em junho

Token ALE: Uma Revolução do Metaverso Impulsionada pelo Projeto Ailey, Orientada por IA
O artigo analisa o surgimento de Ailey, uma estrela virtual impulsionada por IA, como a tecnologia SLM cria experiências ultra-personalizadas, e sua ampla aplicação de jogos à realidade.

Como Comprar Cripto: Um Guia para Iniciantes para Começar a Investir em Criptomoedas
Desde a escolha de uma plataforma de negociação até à segurança dos ativos, este guia explicará cada passo da compra de criptomoeda para ajudá-lo a começar facilmente e negociar com segurança.

Mercado de cripto ‘Black Monday,’ Bitcoin cai abaixo de $78,000
Em 7 de abril de 2025, o mercado global de criptomoedas passou por uma severa turbulência, apelidada de 'Segunda-feira Negra' por investidores e pela mídia.

Explore o Freedogs (Moeda FREEDOG), a inovadora fusão da Web3 e da cultura dos memes
Freedogs é um projeto de criptomoeda baseado na tecnologia Web3, combinando a diversão da cultura de memes com a descentralização da blockchain.