PhoenixChuyển đổi Phoenix (PHB) sang Honduran Lempira (HNL)

PHB/HNL: 1 PHB ≈ L9.36 HNL

Lần cập nhật mới nhất:

Phoenix Thị trường hôm nay

Phoenix đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Phoenix chuyển đổi sang Honduran Lempira (HNL) là L9.36. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 51,400,780 PHB, tổng vốn hóa thị trường của Phoenix tính bằng HNL là L11,952,737,100.46. Trong 24h qua, giá của Phoenix tính bằng HNL đã tăng L0.1284, biểu thị mức tăng +1.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phoenix tính bằng HNL là L102.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là L1.35.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHB sang HNL

L9.36+1.39%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHB sang HNL là L9.36 HNL, với tỷ lệ thay đổi là +1.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHB/HNL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHB/HNL trong ngày qua.

Giao dịch Phoenix

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PhoenixPHB/USDT
Giao ngay
$0.3772
1.37%
logo PhoenixPHB/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3769
0.69%

The real-time trading price of PHB/USDT Spot is $0.3772, with a 24-hour trading change of 1.37%, PHB/USDT Spot is $0.3772 and 1.37%, and PHB/USDT Perpetual is $0.3769 and 0.69%.

Bảng chuyển đổi Phoenix sang Honduran Lempira

Bảng chuyển đổi PHB sang HNL

logo PhoenixSố lượng
Chuyển thànhlogo HNL
1PHB
9.36HNL
2PHB
18.72HNL
3PHB
28.08HNL
4PHB
37.45HNL
5PHB
46.81HNL
6PHB
56.17HNL
7PHB
65.54HNL
8PHB
74.9HNL
9PHB
84.26HNL
10PHB
93.63HNL
100PHB
936.3HNL
500PHB
4,681.54HNL
1000PHB
9,363.09HNL
5000PHB
46,815.48HNL
10000PHB
93,630.96HNL

Bảng chuyển đổi HNL sang PHB

logo HNLSố lượng
Chuyển thànhlogo Phoenix
1HNL
0.1068PHB
2HNL
0.2136PHB
3HNL
0.3204PHB
4HNL
0.4272PHB
5HNL
0.534PHB
6HNL
0.6408PHB
7HNL
0.7476PHB
8HNL
0.8544PHB
9HNL
0.9612PHB
10HNL
1.06PHB
1000HNL
106.8PHB
5000HNL
534.01PHB
10000HNL
1,068.02PHB
50000HNL
5,340.11PHB
100000HNL
10,680.22PHB

Bảng chuyển đổi số tiền PHB sang HNL và HNL sang PHB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PHB sang HNL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HNL sang PHB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Phoenix phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHB = $0.38 USD, 1 PHB = €0.34 EUR, 1 PHB = ₹31.5 INR, 1 PHB = Rp5,718.99 IDR, 1 PHB = $0.51 CAD, 1 PHB = £0.28 GBP, 1 PHB = ฿12.43 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HNL, ETH sang HNL, USDT sang HNL, BNB sang HNL, SOL sang HNL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HNLHNL
logo GTGT
0.9563
logo BTCBTC
0.0002595
logo ETHETH
0.01361
logo USDTUSDT
20.13
logo XRPXRP
11.01
logo BNBBNB
0.0363
logo USDCUSDC
20.12
logo SOLSOL
0.1875
logo DOGEDOGE
137.61
logo TRXTRX
88.04
logo ADAADA
35.05
logo STETHSTETH
0.01363
logo SMARTSMART
18,039.63
logo WBTCWBTC
0.00026
logo LEOLEO
2.2
logo TONTON
6.54

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Honduran Lempira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HNL sang GT, HNL sang USDT, HNL sang BTC, HNL sang ETH, HNL sang USBT, HNL sang PEPE, HNL sang EIGEN, HNL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Phoenix của bạn

01

Nhập số lượng PHB của bạn

Nhập số lượng PHB của bạn

02

Chọn Honduran Lempira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Honduran Lempira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phoenix hiện tại theo Honduran Lempira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phoenix.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phoenix sang HNL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Phoenix

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phoenix sang Honduran Lempira (HNL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phoenix sang Honduran Lempira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phoenix sang Honduran Lempira?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phoenix sang loại tiền tệ khác ngoài Honduran Lempira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Honduran Lempira (HNL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Phoenix (PHB)

RETAIL代币:海绵宝宝主题Solana链上memecoin

RETAIL代币:海绵宝宝主题Solana链上memecoin

RETAIL代币是solana链上海绵宝宝相关叙事的memecoin。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
ATM代币投资指南:BSC链上交易与购买教程

ATM代币投资指南:BSC链上交易与购买教程

随着区块链技术的不断发展,ATM(自动柜员机)加密货币作为一种新型的金融交易工具,正在逐渐改变我们对传统货币体系的认识。ATM加密货币作为一种去中心化、安全可靠的数字货币,旨在为用户提供更高效、便捷的金融交易体验。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
SDT代币:实现币股同权代币化的短剧项目

SDT代币:实现币股同权代币化的短剧项目

SDT作为短剧代币,与海外短剧明星项目资产并表,现实资产对标,将现实资产上链,币股同权代币化。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
TESLER代币:特朗普购买特斯拉表示支持马斯克

TESLER代币:特朗普购买特斯拉表示支持马斯克

Tesler是结合特朗普与马斯克文化符号的meme,灵感源于近期特朗普在特斯拉相关活动当场购买了一辆特斯拉以示对马斯克的支持,并喊出“I Love Tesler”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
FAT代币:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin热潮

FAT代币:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin热潮

FAT NIGGA SEASON是一种嘻哈和黑人社区亚文化meme,最初被描述为一个特定的时间段(通常是秋冬季节),在这个时期,体型较大的人(尤其是黑人男性)被认为会因季节性因素,如寒冷天气需要大吃大喝获得热量,而获得更多关注或“成功”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
TAT代币:2025年Web3视频创作的AI代理革命

TAT代币:2025年Web3视频创作的AI代理革命

Tell A Tale是Web3视频创作的AI革命先锋,为短视频和电影制作提供智能代理服务。通过区块链技术保护创作者权益,TAT代币激励创新与社区参与。探索AI驱动的视频制作新时代,成为你自己世界的主角。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06

Tìm hiểu thêm về Phoenix (PHB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.