Chuyển đổi 1 Phil (PHIL) sang Central African Cfa Franc (XAF)
PHIL/XAF: 1 PHIL ≈ FCFA1.37 XAF
Phil Thị trường hôm nay
Phil đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Phil được chuyển đổi thành Central African Cfa Franc (XAF) là FCFA1.36. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000.00 PHIL, tổng vốn hóa thị trường của Phil tính bằng XAF là FCFA803,038,575,181.55. Trong 24h qua, giá của Phil tính bằng XAF đã tăng FCFA0.00003458, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.52%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phil tính bằng XAF là FCFA43.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA1.28.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PHIL sang XAF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PHIL sang XAF là FCFA1.36 XAF, với tỷ lệ thay đổi là +1.52% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PHIL/XAF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHIL/XAF trong ngày qua.
Giao dịch Phil
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.00231 | -0.04% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PHIL/USDT là $0.00231, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.04%, Giá giao dịch Giao ngay PHIL/USDT là $0.00231 và -0.04%, và Giá giao dịch Hợp đồng PHIL/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Phil sang Central African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi PHIL sang XAF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHIL | 1.36XAF |
2PHIL | 2.73XAF |
3PHIL | 4.09XAF |
4PHIL | 5.46XAF |
5PHIL | 6.83XAF |
6PHIL | 8.19XAF |
7PHIL | 9.56XAF |
8PHIL | 10.93XAF |
9PHIL | 12.29XAF |
10PHIL | 13.66XAF |
100PHIL | 136.64XAF |
500PHIL | 683.20XAF |
1000PHIL | 1,366.40XAF |
5000PHIL | 6,832.02XAF |
10000PHIL | 13,664.05XAF |
Bảng chuyển đổi XAF sang PHIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XAF | 0.7318PHIL |
2XAF | 1.46PHIL |
3XAF | 2.19PHIL |
4XAF | 2.92PHIL |
5XAF | 3.65PHIL |
6XAF | 4.39PHIL |
7XAF | 5.12PHIL |
8XAF | 5.85PHIL |
9XAF | 6.58PHIL |
10XAF | 7.31PHIL |
1000XAF | 731.84PHIL |
5000XAF | 3,659.23PHIL |
10000XAF | 7,318.47PHIL |
50000XAF | 36,592.35PHIL |
100000XAF | 73,184.70PHIL |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PHIL sang XAF và từ XAF sang PHIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000PHIL sang XAF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XAF sang PHIL, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Phil phổ biến
Phil | 1 PHIL |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.19 INR |
![]() | Rp35.27 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.08 THB |
Phil | 1 PHIL |
---|---|
![]() | ₽0.21 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0.01 AED |
![]() | ₺0.08 TRY |
![]() | ¥0.02 CNY |
![]() | ¥0.33 JPY |
![]() | $0.02 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PHIL = $0 USD, 1 PHIL = €0 EUR, 1 PHIL = ₹0.19 INR , 1 PHIL = Rp35.27 IDR,1 PHIL = $0 CAD, 1 PHIL = £0 GBP, 1 PHIL = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XAF
ETH chuyển đổi sang XAF
USDT chuyển đổi sang XAF
XRP chuyển đổi sang XAF
BNB chuyển đổi sang XAF
SOL chuyển đổi sang XAF
USDC chuyển đổi sang XAF
ADA chuyển đổi sang XAF
DOGE chuyển đổi sang XAF
TRX chuyển đổi sang XAF
STETH chuyển đổi sang XAF
SMART chuyển đổi sang XAF
WBTC chuyển đổi sang XAF
TON chuyển đổi sang XAF
LINK chuyển đổi sang XAF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XAF, ETH sang XAF, USDT sang XAF, BNB sang XAF, SOL sang XAF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.03695 |
![]() | 0.00001013 |
![]() | 0.0004286 |
![]() | 0.8509 |
![]() | 0.3596 |
![]() | 0.001357 |
![]() | 0.006622 |
![]() | 0.8505 |
![]() | 1.21 |
![]() | 5.07 |
![]() | 3.58 |
![]() | 0.0004252 |
![]() | 560.08 |
![]() | 0.00001011 |
![]() | 0.2313 |
![]() | 0.05933 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Central African Cfa Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XAF sang GT, XAF sang USDT,XAF sang BTC,XAF sang ETH,XAF sang USBT , XAF sang PEPE, XAF sang EIGEN, XAF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phil của bạn
Nhập số lượng PHIL của bạn
Nhập số lượng PHIL của bạn
Chọn Central African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Central African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phil hiện tại bằng Central African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phil.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phil sang XAF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Phil
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phil sang Central African Cfa Franc (XAF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phil sang Central African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phil sang Central African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phil sang loại tiền tệ khác ngoài Central African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Central African Cfa Franc (XAF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phil (PHIL)

PHIL Token: Memecoin impulsionada pela comunidade para um ecossistema cripto mais seguro
PHIL foi criado por desenvolvedores experientes para construir um ecossistema de ativos digitais mais seguro e conectado, capacitar sua comunidade e estabelecer um novo padrão de confiança no mundo cripto.

gate Charity Unites Environmentalists with Viral Upcycle Artist JR for Ocean Protection Event in the Philippines
gate Charity, uma organização filantrópica sem fins lucrativos fundada pelo pioneiro grupo de criptomoedas gate.
Tìm hiểu thêm về Phil (PHIL)

PHIL Token: Liderando a emergente revolução Memecoin no mundo dos ativos criptográficos

O que é o IDEX? Tudo o que precisa saber sobre o IDEX

Quem eram mesmo os cypherpunks?

O Estado dos Clientes Light no Ethereum

O que é PvP (JxJ)?
