Chuyển đổi 1 Phil (PHIL) sang Ugandan Shilling (UGX)
PHIL/UGX: 1 PHIL ≈ USh8.58 UGX
Phil Thị trường hôm nay
Phil đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PHIL được chuyển đổi thành Ugandan Shilling (UGX) là USh8.57. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000.00 PHIL, tổng vốn hóa thị trường của PHIL tính bằng UGX là USh31,872,372,979,630.09. Trong 24h qua, giá của PHIL tính bằng UGX đã giảm USh-0.000006944, thể hiện mức giảm -0.3%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHIL tính bằng UGX là USh273.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là USh8.10.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PHIL sang UGX
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PHIL sang UGX là USh8.57 UGX, với tỷ lệ thay đổi là -0.3% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PHIL/UGX của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHIL/UGX trong ngày qua.
Giao dịch Phil
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.002308 | -0.3% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PHIL/USDT là $0.002308, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.3%, Giá giao dịch Giao ngay PHIL/USDT là $0.002308 và -0.3%, và Giá giao dịch Hợp đồng PHIL/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Phil sang Ugandan Shilling
Bảng chuyển đổi PHIL sang UGX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHIL | 8.57UGX |
2PHIL | 17.15UGX |
3PHIL | 25.73UGX |
4PHIL | 34.30UGX |
5PHIL | 42.88UGX |
6PHIL | 51.46UGX |
7PHIL | 60.03UGX |
8PHIL | 68.61UGX |
9PHIL | 77.19UGX |
10PHIL | 85.76UGX |
100PHIL | 857.67UGX |
500PHIL | 4,288.39UGX |
1000PHIL | 8,576.79UGX |
5000PHIL | 42,883.98UGX |
10000PHIL | 85,767.96UGX |
Bảng chuyển đổi UGX sang PHIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UGX | 0.1165PHIL |
2UGX | 0.2331PHIL |
3UGX | 0.3497PHIL |
4UGX | 0.4663PHIL |
5UGX | 0.5829PHIL |
6UGX | 0.6995PHIL |
7UGX | 0.8161PHIL |
8UGX | 0.9327PHIL |
9UGX | 1.04PHIL |
10UGX | 1.16PHIL |
1000UGX | 116.59PHIL |
5000UGX | 582.96PHIL |
10000UGX | 1,165.93PHIL |
50000UGX | 5,829.68PHIL |
100000UGX | 11,659.36PHIL |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PHIL sang UGX và từ UGX sang PHIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000PHIL sang UGX, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UGX sang PHIL, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Phil phổ biến
Phil | 1 PHIL |
---|---|
![]() | ৳0.28 BDT |
![]() | Ft0.81 HUF |
![]() | kr0.02 NOK |
![]() | د.م.0.02 MAD |
![]() | Nu.0.19 BTN |
![]() | лв0 BGN |
![]() | KSh0.3 KES |
Phil | 1 PHIL |
---|---|
![]() | $0.04 MXN |
![]() | $9.63 COP |
![]() | ₪0.01 ILS |
![]() | $2.15 CLP |
![]() | रू0.31 NPR |
![]() | ₾0.01 GEL |
![]() | د.ت0.01 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PHIL = $undefined USD, 1 PHIL = € EUR, 1 PHIL = ₹ INR , 1 PHIL = Rp IDR,1 PHIL = $ CAD, 1 PHIL = £ GBP, 1 PHIL = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UGX
ETH chuyển đổi sang UGX
USDT chuyển đổi sang UGX
XRP chuyển đổi sang UGX
BNB chuyển đổi sang UGX
SOL chuyển đổi sang UGX
USDC chuyển đổi sang UGX
ADA chuyển đổi sang UGX
DOGE chuyển đổi sang UGX
TRX chuyển đổi sang UGX
STETH chuyển đổi sang UGX
SMART chuyển đổi sang UGX
WBTC chuyển đổi sang UGX
LEO chuyển đổi sang UGX
LINK chuyển đổi sang UGX
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UGX, ETH sang UGX, USDT sang UGX, BNB sang UGX, SOL sang UGX, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.005849 |
![]() | 0.000001601 |
![]() | 0.0000678 |
![]() | 0.1345 |
![]() | 0.05664 |
![]() | 0.000214 |
![]() | 0.001044 |
![]() | 0.1345 |
![]() | 0.1911 |
![]() | 0.8043 |
![]() | 0.5667 |
![]() | 0.00006725 |
![]() | 87.71 |
![]() | 0.000001599 |
![]() | 0.009371 |
![]() | 0.03664 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Ugandan Shilling nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UGX sang GT, UGX sang USDT,UGX sang BTC,UGX sang ETH,UGX sang USBT , UGX sang PEPE, UGX sang EIGEN, UGX sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phil của bạn
Nhập số lượng PHIL của bạn
Nhập số lượng PHIL của bạn
Chọn Ugandan Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ugandan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phil hiện tại bằng Ugandan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phil.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phil sang UGX theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Phil
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phil sang Ugandan Shilling (UGX) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phil sang Ugandan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phil sang Ugandan Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phil sang loại tiền tệ khác ngoài Ugandan Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ugandan Shilling (UGX) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phil (PHIL)

PHIL Token: Сообществом управляемый мемкоин для безопасной криптоэкосистемы
PHIL был создан опытными разработчиками для создания более безопасной и связанной цифровой активной экосистемы, укрепления своего сообщества и установления нового стандарта доверия в мире криптовалют.

Благотворительный фонд gate запускает NFT Ocean Guardian 2023 (Philippines), чтобы поддержать сохранение морских экосисте
Мы рады объявить о запуске 2023 Ocean Guardian NFT - Philippines Series от благотворительной организации gate.

Присоединяйтесь к программе финансирования сообщества людей с ограниченными возможностями Tangnan Philippines,
Благотворительный фонд gate, некоммерческая филантропическая организация группы gate, недавно посетила сообщество людей с ограниченными возможностями в Панглао, Филиппины, 6 августа.