Chuyển đổi 1 Phil (PHIL) sang Omani Rial (OMR)
PHIL/OMR: 1 PHIL ≈ ﷼0.00 OMR
Phil Thị trường hôm nay
Phil đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PHIL được chuyển đổi thành Omani Rial (OMR) là ﷼0.0008689. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000.00 PHIL, tổng vốn hóa thị trường của PHIL tính bằng OMR là ﷼334,118.96. Trong 24h qua, giá của PHIL tính bằng OMR đã giảm ﷼-0.0000458, thể hiện mức giảm -1.99%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHIL tính bằng OMR là ﷼0.02826, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.0008382.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PHIL sang OMR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PHIL sang OMR là ﷼0.00 OMR, với tỷ lệ thay đổi là -1.99% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PHIL/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHIL/OMR trong ngày qua.
Giao dịch Phil
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.002256 | -2.16% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PHIL/USDT là $0.002256, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.16%, Giá giao dịch Giao ngay PHIL/USDT là $0.002256 và -2.16%, và Giá giao dịch Hợp đồng PHIL/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Phil sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi PHIL sang OMR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHIL | 0.00OMR |
2PHIL | 0.00OMR |
3PHIL | 0.00OMR |
4PHIL | 0.00OMR |
5PHIL | 0.00OMR |
6PHIL | 0.00OMR |
7PHIL | 0.00OMR |
8PHIL | 0.00OMR |
9PHIL | 0.00OMR |
10PHIL | 0.00OMR |
1000000PHIL | 868.97OMR |
5000000PHIL | 4,344.85OMR |
10000000PHIL | 8,689.70OMR |
50000000PHIL | 43,448.50OMR |
100000000PHIL | 86,897.00OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang PHIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMR | 1,150.78PHIL |
2OMR | 2,301.57PHIL |
3OMR | 3,452.36PHIL |
4OMR | 4,603.15PHIL |
5OMR | 5,753.93PHIL |
6OMR | 6,904.72PHIL |
7OMR | 8,055.51PHIL |
8OMR | 9,206.30PHIL |
9OMR | 10,357.08PHIL |
10OMR | 11,507.87PHIL |
100OMR | 115,078.77PHIL |
500OMR | 575,393.85PHIL |
1000OMR | 1,150,787.71PHIL |
5000OMR | 5,753,938.57PHIL |
10000OMR | 11,507,877.14PHIL |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PHIL sang OMR và từ OMR sang PHIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000PHIL sang OMR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang PHIL, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Phil phổ biến
Phil | 1 PHIL |
---|---|
![]() | CHF0 CHF |
![]() | kr0.02 DKK |
![]() | £0.11 EGP |
![]() | ₫55.62 VND |
![]() | KM0 BAM |
![]() | USh8.4 UGX |
![]() | lei0.01 RON |
Phil | 1 PHIL |
---|---|
![]() | ﷼0.01 SAR |
![]() | ₵0.04 GHS |
![]() | د.ك0 KWD |
![]() | ₦3.66 NGN |
![]() | .د.ب0 BHD |
![]() | FCFA1.33 XAF |
![]() | K4.75 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PHIL = $undefined USD, 1 PHIL = € EUR, 1 PHIL = ₹ INR , 1 PHIL = Rp IDR,1 PHIL = $ CAD, 1 PHIL = £ GBP, 1 PHIL = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang OMR
ETH chuyển đổi sang OMR
USDT chuyển đổi sang OMR
XRP chuyển đổi sang OMR
BNB chuyển đổi sang OMR
SOL chuyển đổi sang OMR
USDC chuyển đổi sang OMR
DOGE chuyển đổi sang OMR
ADA chuyển đổi sang OMR
TRX chuyển đổi sang OMR
STETH chuyển đổi sang OMR
SMART chuyển đổi sang OMR
WBTC chuyển đổi sang OMR
TON chuyển đổi sang OMR
LINK chuyển đổi sang OMR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 54.54 |
![]() | 0.01491 |
![]() | 0.6495 |
![]() | 1,300.72 |
![]() | 556.01 |
![]() | 2.04 |
![]() | 9.41 |
![]() | 1,300.00 |
![]() | 6,855.70 |
![]() | 1,763.71 |
![]() | 5,552.95 |
![]() | 0.647 |
![]() | 861,756.20 |
![]() | 0.01496 |
![]() | 320.21 |
![]() | 83.92 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT,OMR sang BTC,OMR sang ETH,OMR sang USBT , OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phil của bạn
Nhập số lượng PHIL của bạn
Nhập số lượng PHIL của bạn
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phil hiện tại bằng Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phil.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phil sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Phil
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phil sang Omani Rial (OMR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phil sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phil sang Omani Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phil sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phil (PHIL)

PHIL Token: Memecoin impulsado por la comunidad para un ecosistema criptográfico más seguro
PHIL fue creado por desarrolladores experimentados para construir un ecosistema de activos digitales más seguro y conectado, empoderar a su comunidad y establecer un nuevo estándar de confianza en el mundo de las criptomonedas.

gate Charity Unites Environmentalists with Viral Upcycle Artist JR for Ocean Protection Event in the Philippines
gate Charity, una organización filantrópica sin fines de lucro fundada por la innovadora empresa de criptomonedas gate Group.
Tìm hiểu thêm về Phil (PHIL)

PHIL Token: Liderando la emergente revolución Memecoin en el mundo de los activos criptográficos

¿Qué es IDEX? Todo lo que necesita saber sobre IDEX

Oferta del creador (BID): Revolucionando la economía del creador con IA y Cadena de bloques

¿Quiénes eran siquiera los ciberpunks?

¿Qué es PvP (PVP)?
