Chuyển đổi 1 Phil (PHIL) sang Nepalese Rupee (NPR)
PHIL/NPR: 1 PHIL ≈ रू0.29 NPR
Phil Thị trường hôm nay
Phil đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PHIL được chuyển đổi thành Nepalese Rupee (NPR) là रू0.2883. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000.00 PHIL, tổng vốn hóa thị trường của PHIL tính bằng NPR là रू38,543,502,800.54. Trong 24h qua, giá của PHIL tính bằng NPR đã giảm रू-0.0000988, thể hiện mức giảm -4.38%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHIL tính bằng NPR là रू9.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू0.2855.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PHIL sang NPR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PHIL sang NPR là रू0.28 NPR, với tỷ lệ thay đổi là -4.38% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PHIL/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHIL/NPR trong ngày qua.
Giao dịch Phil
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.002157 | -4.38% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PHIL/USDT là $0.002157, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -4.38%, Giá giao dịch Giao ngay PHIL/USDT là $0.002157 và -4.38%, và Giá giao dịch Hợp đồng PHIL/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Phil sang Nepalese Rupee
Bảng chuyển đổi PHIL sang NPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHIL | 0.28NPR |
2PHIL | 0.57NPR |
3PHIL | 0.86NPR |
4PHIL | 1.15NPR |
5PHIL | 1.44NPR |
6PHIL | 1.73NPR |
7PHIL | 2.01NPR |
8PHIL | 2.30NPR |
9PHIL | 2.59NPR |
10PHIL | 2.88NPR |
1000PHIL | 288.33NPR |
5000PHIL | 1,441.68NPR |
10000PHIL | 2,883.37NPR |
50000PHIL | 14,416.85NPR |
100000PHIL | 28,833.71NPR |
Bảng chuyển đổi NPR sang PHIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NPR | 3.46PHIL |
2NPR | 6.93PHIL |
3NPR | 10.40PHIL |
4NPR | 13.87PHIL |
5NPR | 17.34PHIL |
6NPR | 20.80PHIL |
7NPR | 24.27PHIL |
8NPR | 27.74PHIL |
9NPR | 31.21PHIL |
10NPR | 34.68PHIL |
100NPR | 346.81PHIL |
500NPR | 1,734.08PHIL |
1000NPR | 3,468.16PHIL |
5000NPR | 17,340.80PHIL |
10000NPR | 34,681.61PHIL |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PHIL sang NPR và từ NPR sang PHIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000PHIL sang NPR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NPR sang PHIL, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Phil phổ biến
Phil | 1 PHIL |
---|---|
![]() | ៛8.77 KHR |
![]() | Le48.94 SLL |
![]() | ₡0 SVC |
![]() | T$0 TOP |
![]() | Bs.S0.08 VES |
![]() | ﷼0.54 YER |
![]() | ZK0 ZMK |
Phil | 1 PHIL |
---|---|
![]() | ؋0.15 AFN |
![]() | ƒ0 ANG |
![]() | ƒ0 AWG |
![]() | FBu6.26 BIF |
![]() | $0 BMD |
![]() | Bs.0.01 BOB |
![]() | FC6.14 CDF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PHIL = $undefined USD, 1 PHIL = € EUR, 1 PHIL = ₹ INR , 1 PHIL = Rp IDR,1 PHIL = $ CAD, 1 PHIL = £ GBP, 1 PHIL = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NPR
ETH chuyển đổi sang NPR
USDT chuyển đổi sang NPR
XRP chuyển đổi sang NPR
BNB chuyển đổi sang NPR
SOL chuyển đổi sang NPR
USDC chuyển đổi sang NPR
DOGE chuyển đổi sang NPR
ADA chuyển đổi sang NPR
TRX chuyển đổi sang NPR
STETH chuyển đổi sang NPR
SMART chuyển đổi sang NPR
WBTC chuyển đổi sang NPR
TON chuyển đổi sang NPR
LINK chuyển đổi sang NPR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1638 |
![]() | 0.0000443 |
![]() | 0.001968 |
![]() | 3.74 |
![]() | 1.69 |
![]() | 0.006044 |
![]() | 0.02887 |
![]() | 3.73 |
![]() | 20.67 |
![]() | 5.28 |
![]() | 16.07 |
![]() | 0.00198 |
![]() | 2,497.10 |
![]() | 0.00004474 |
![]() | 0.9838 |
![]() | 0.2629 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT,NPR sang BTC,NPR sang ETH,NPR sang USBT , NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phil của bạn
Nhập số lượng PHIL của bạn
Nhập số lượng PHIL của bạn
Chọn Nepalese Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phil hiện tại bằng Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phil.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phil sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Phil
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phil sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phil sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phil sang Nepalese Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phil sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phil (PHIL)

PHIL Token: Сообществом управляемый мемкоин для безопасной криптоэкосистемы
PHIL был создан опытными разработчиками для создания более безопасной и связанной цифровой активной экосистемы, укрепления своего сообщества и установления нового стандарта доверия в мире криптовалют.

Благотворительный фонд gate запускает NFT Ocean Guardian 2023 (Philippines), чтобы поддержать сохранение морских экосисте
Мы рады объявить о запуске 2023 Ocean Guardian NFT - Philippines Series от благотворительной организации gate.

Присоединяйтесь к программе финансирования сообщества людей с ограниченными возможностями Tangnan Philippines,
Благотворительный фонд gate, некоммерческая филантропическая организация группы gate, недавно посетила сообщество людей с ограниченными возможностями в Панглао, Филиппины, 6 августа.
Tìm hiểu thêm về Phil (PHIL)

PHIL Token: Ведущий в развивающейся революции мемкоинов в мире криптовалютных активов

Что такое IDEX? Все, что Вам нужно знать о IDEX

Создательские ставки (BID): Революционизация экономики создателей с помощью искусственного интеллекта и блокчейна
