Chuyển đổi 1 Phil (PHIL) sang Norwegian Krone (NOK)
PHIL/NOK: 1 PHIL ≈ kr0.02 NOK
Phil Thị trường hôm nay
Phil đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PHIL được chuyển đổi thành Norwegian Krone (NOK) là kr0.02256. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000.00 PHIL, tổng vốn hóa thị trường của PHIL tính bằng NOK là kr236,834,368.53. Trong 24h qua, giá của PHIL tính bằng NOK đã giảm kr-0.0001389, thể hiện mức giảm -6.07%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHIL tính bằng NOK là kr0.7714, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.02241.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PHIL sang NOK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PHIL sang NOK là kr0.02 NOK, với tỷ lệ thay đổi là -6.07% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PHIL/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHIL/NOK trong ngày qua.
Giao dịch Phil
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.00215 | -4.74% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PHIL/USDT là $0.00215, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -4.74%, Giá giao dịch Giao ngay PHIL/USDT là $0.00215 và -4.74%, và Giá giao dịch Hợp đồng PHIL/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Phil sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi PHIL sang NOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHIL | 0.02NOK |
2PHIL | 0.04NOK |
3PHIL | 0.06NOK |
4PHIL | 0.09NOK |
5PHIL | 0.11NOK |
6PHIL | 0.13NOK |
7PHIL | 0.15NOK |
8PHIL | 0.18NOK |
9PHIL | 0.2NOK |
10PHIL | 0.22NOK |
10000PHIL | 225.65NOK |
50000PHIL | 1,128.26NOK |
100000PHIL | 2,256.53NOK |
500000PHIL | 11,282.66NOK |
1000000PHIL | 22,565.32NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang PHIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOK | 44.31PHIL |
2NOK | 88.63PHIL |
3NOK | 132.94PHIL |
4NOK | 177.26PHIL |
5NOK | 221.57PHIL |
6NOK | 265.89PHIL |
7NOK | 310.21PHIL |
8NOK | 354.52PHIL |
9NOK | 398.84PHIL |
10NOK | 443.15PHIL |
100NOK | 4,431.57PHIL |
500NOK | 22,157.89PHIL |
1000NOK | 44,315.78PHIL |
5000NOK | 221,578.90PHIL |
10000NOK | 443,157.80PHIL |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PHIL sang NOK và từ NOK sang PHIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000PHIL sang NOK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOK sang PHIL, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Phil phổ biến
Phil | 1 PHIL |
---|---|
![]() | CHF0 CHF |
![]() | kr0.01 DKK |
![]() | £0.1 EGP |
![]() | ₫52.91 VND |
![]() | KM0 BAM |
![]() | USh7.99 UGX |
![]() | lei0.01 RON |
Phil | 1 PHIL |
---|---|
![]() | ﷼0.01 SAR |
![]() | ₵0.03 GHS |
![]() | د.ك0 KWD |
![]() | ₦3.48 NGN |
![]() | .د.ب0 BHD |
![]() | FCFA1.26 XAF |
![]() | K4.52 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PHIL = $undefined USD, 1 PHIL = € EUR, 1 PHIL = ₹ INR , 1 PHIL = Rp IDR,1 PHIL = $ CAD, 1 PHIL = £ GBP, 1 PHIL = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NOK
ETH chuyển đổi sang NOK
USDT chuyển đổi sang NOK
XRP chuyển đổi sang NOK
BNB chuyển đổi sang NOK
SOL chuyển đổi sang NOK
USDC chuyển đổi sang NOK
DOGE chuyển đổi sang NOK
ADA chuyển đổi sang NOK
TRX chuyển đổi sang NOK
STETH chuyển đổi sang NOK
SMART chuyển đổi sang NOK
WBTC chuyển đổi sang NOK
TON chuyển đổi sang NOK
LINK chuyển đổi sang NOK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.10 |
![]() | 0.0005683 |
![]() | 0.02542 |
![]() | 47.66 |
![]() | 21.84 |
![]() | 0.07683 |
![]() | 0.3666 |
![]() | 47.60 |
![]() | 265.20 |
![]() | 68.38 |
![]() | 203.62 |
![]() | 0.02535 |
![]() | 32,145.38 |
![]() | 0.0005698 |
![]() | 12.45 |
![]() | 3.35 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT,NOK sang BTC,NOK sang ETH,NOK sang USBT , NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phil của bạn
Nhập số lượng PHIL của bạn
Nhập số lượng PHIL của bạn
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phil hiện tại bằng Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phil.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phil sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Phil
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phil sang Norwegian Krone (NOK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phil sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phil sang Norwegian Krone?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phil sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phil (PHIL)

PHIL Token: Memecoin impulsionada pela comunidade para um ecossistema cripto mais seguro
PHIL foi criado por desenvolvedores experientes para construir um ecossistema de ativos digitais mais seguro e conectado, capacitar sua comunidade e estabelecer um novo padrão de confiança no mundo cripto.

gate Charity Unites Environmentalists with Viral Upcycle Artist JR for Ocean Protection Event in the Philippines
gate Charity, uma organização filantrópica sem fins lucrativos fundada pelo pioneiro grupo de criptomoedas gate.
Tìm hiểu thêm về Phil (PHIL)

PHIL Token: Liderando a emergente revolução Memecoin no mundo dos ativos criptográficos

O que é o IDEX? Tudo o que precisa saber sobre o IDEX

Criador Bid (BID): Revolucionando a Economia do Criador com IA e Blockchain

Quem eram mesmo os cypherpunks?

O Estado dos Clientes Light no Ethereum
