Phil Thị trường hôm nay
Phil đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Phil chuyển đổi sang Mauritanian Ouguiya (MRU) là UM0.06043. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 PHIL, tổng vốn hóa thị trường của Phil tính bằng MRU là UM2,401,703,366.04. Trong 24h qua, giá của Phil tính bằng MRU đã tăng UM0.002208, biểu thị mức tăng +3.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phil tính bằng MRU là UM2.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là UM0.05439.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHIL sang MRU
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHIL sang MRU là UM0.06043 MRU, với tỷ lệ thay đổi là +3.78% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHIL/MRU của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHIL/MRU trong ngày qua.
Giao dịch Phil
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001526 | -0.45% |
The real-time trading price of PHIL/USDT Spot is $0.001526, with a 24-hour trading change of -0.45%, PHIL/USDT Spot is $0.001526 and -0.45%, and PHIL/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Phil sang Mauritanian Ouguiya
Bảng chuyển đổi PHIL sang MRU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHIL | 0.06MRU |
2PHIL | 0.12MRU |
3PHIL | 0.18MRU |
4PHIL | 0.24MRU |
5PHIL | 0.3MRU |
6PHIL | 0.36MRU |
7PHIL | 0.42MRU |
8PHIL | 0.48MRU |
9PHIL | 0.54MRU |
10PHIL | 0.6MRU |
10000PHIL | 604.39MRU |
50000PHIL | 3,021.99MRU |
100000PHIL | 6,043.99MRU |
500000PHIL | 30,219.98MRU |
1000000PHIL | 60,439.97MRU |
Bảng chuyển đổi MRU sang PHIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MRU | 16.54PHIL |
2MRU | 33.09PHIL |
3MRU | 49.63PHIL |
4MRU | 66.18PHIL |
5MRU | 82.72PHIL |
6MRU | 99.27PHIL |
7MRU | 115.81PHIL |
8MRU | 132.36PHIL |
9MRU | 148.9PHIL |
10MRU | 165.45PHIL |
100MRU | 1,654.53PHIL |
500MRU | 8,272.67PHIL |
1000MRU | 16,545.34PHIL |
5000MRU | 82,726.7PHIL |
10000MRU | 165,453.4PHIL |
Bảng chuyển đổi số tiền PHIL sang MRU và MRU sang PHIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PHIL sang MRU, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MRU sang PHIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Phil phổ biến
Phil | 1 PHIL |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.13INR |
![]() | Rp23.07IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
Phil | 1 PHIL |
---|---|
![]() | ₽0.14RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.22JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHIL = $0 USD, 1 PHIL = €0 EUR, 1 PHIL = ₹0.13 INR, 1 PHIL = Rp23.07 IDR, 1 PHIL = $0 CAD, 1 PHIL = £0 GBP, 1 PHIL = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MRU
ETH chuyển đổi sang MRU
USDT chuyển đổi sang MRU
XRP chuyển đổi sang MRU
BNB chuyển đổi sang MRU
SOL chuyển đổi sang MRU
USDC chuyển đổi sang MRU
DOGE chuyển đổi sang MRU
TRX chuyển đổi sang MRU
ADA chuyển đổi sang MRU
STETH chuyển đổi sang MRU
WBTC chuyển đổi sang MRU
SMART chuyển đổi sang MRU
LEO chuyển đổi sang MRU
AVAX chuyển đổi sang MRU
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MRU, ETH sang MRU, USDT sang MRU, BNB sang MRU, SOL sang MRU, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.5574 |
![]() | 0.000149 |
![]() | 0.007806 |
![]() | 12.58 |
![]() | 5.88 |
![]() | 0.02146 |
![]() | 0.09564 |
![]() | 12.57 |
![]() | 76.08 |
![]() | 49.28 |
![]() | 19.65 |
![]() | 0.0078 |
![]() | 0.0001487 |
![]() | 11,076.34 |
![]() | 1.34 |
![]() | 0.6326 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mauritanian Ouguiya nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MRU sang GT, MRU sang USDT, MRU sang BTC, MRU sang ETH, MRU sang USBT, MRU sang PEPE, MRU sang EIGEN, MRU sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phil của bạn
Nhập số lượng PHIL của bạn
Nhập số lượng PHIL của bạn
Chọn Mauritanian Ouguiya
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mauritanian Ouguiya hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phil hiện tại theo Mauritanian Ouguiya hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phil.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phil sang MRU theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Phil
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phil sang Mauritanian Ouguiya (MRU) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phil sang Mauritanian Ouguiya trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phil sang Mauritanian Ouguiya?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phil sang loại tiền tệ khác ngoài Mauritanian Ouguiya không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mauritanian Ouguiya (MRU) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phil (PHIL)
UEhJTCBUb2tlbjogRGFoYSBnw7x2ZW5saSBiaXIga3JpcHRvIGVrb3Npc3RlbWkgacOnaW4gdG9wbHVsdWsgb2Rha2zEsSBNZW1lY29pbg==
UEhJTCwgZGVuZXlpbWxpIGdlbGnFn3RpcmljaWxlciB0YXJhZsSxbmRhbiBvbHXFn3R1cnVsYW4sIGRhaGEgZ8O8dmVubGkgdmUgZGFoYSBiYcSfbGFudMSxbMSxIGJpciBkaWppdGFsIHZhcmzEsWsgZWtvc2lzdGVtaW5pIG9sdcWfdHVybWFrLCB0b3BsdW11bnUgZ8O8w6dsZW5kaXJtZWsgdmUga3JpcHRvIGTDvG55YXPEsW5kYSBnw7x2ZW4gacOnaW4geWVuaSBiaXIgc3RhbmRhcnQgYmVsaXJsZW1layBpw6dpbiBvbHXFn3R1cnVsZHUu
U2FuYXQgdmUgw4dldnJleWkgRGV2cmltIFlhcmF0bWFrOiBnYXRlIENoYXJpdHknbmluIE5GVCdsZXJpIEJpbGdpIFBheWxhxZ/EsW3EsSwgRmlsaXBpbmxlciDDnG5pdmVyc2l0ZXNpJ25kZQ==
Z2F0ZSBWYWtmxLEsIGdhdGUgR3J1YnUnbnVuIGvDvHJlc2VsIGthciBhbWFjxLEgZ8O8dG1leWVuIGhhecSxciBrdXJ1bXUsIDYgQXJhbMSxayB0YXJpaGluZGUgVVAgw5bEn3JlbmNpIEJpcmxpxJ9pIEJpbmFzxLEsIFZpbnpvbnMgSGFsbCwgVVAgRGlsaW1hbiwgUXVlem9uIENpdHksIE1ldHJvIE1hbmlsYSwgRmlsaXBpbmxlcidkZSBORlQnbGVyIGnDp2luIMOHZXZyZXNlbCBTw7xyZMO8csO8bGViaWxpcmxpayBldGtpbmxpxJ9pbmkgYmHFn2FyxLF5bGEgZ2Vyw6dla2xlxZ90aXJkaS4=
Z2F0ZSBDaGFyaXR5LCBPa3lhbnVzIEtvcnVtYSd5xLEgR8O8w6dsZW5kaXJtZWsgxLDDp2luIDIwMjMgT2NlYW4gR3VhcmRpYW4gTkZUJ3NpbmkgKEZpbGlwaW5sZXIpIEJhxZ9sYXTEsXlvcg==
R2F0ZSBIYXnEsXIgS3VydW11IHRhcmFmxLFuZGFuIDIwMjMgT2t5YW51cyBLb3J1eXVjdSBORlQgLSBGaWxpcGlubGVyIFNlcmlzaSduaW4gbGFuc21hbsSxbsSxIGR1eXVybWFrdGFuIG1lbW51bml5ZXQgZHV5dXlvcnV6Lg==
RW5nZWxsaSBLw7Z5w7xuw7wgR8O8w6dsZW5kaXJtZTogZ2F0ZSBDaGFyaXR5J25pbiBGaWxpcGlubGVyJ2Rla2kgRXRraWxpIEhhecSxciDEsMWfbGVyaSBFdGtpbmxpxJ9p
Z2F0ZSBWYWtmxLEsIGdhdGUgR3J1YnUnbnVuIGvDvHJlc2VsIGthciBhbWFjxLEgZ8O8dG1leWVuIGhhecSxciBrdXJ1bXUsIHNvbiB6YW1hbmxhcmRhIEZpbGlwaW5sZXInaW4gUGFuZ2xhbyBBZGFzxLEsIFRhbmduYW4gQsO2bGdlc2knbmRla2kgRW5nZWxsaWxlciBLw7Z5w7wnbsO8IHppeWFyZXQgZXR0aS4=
Z2F0ZSBDaGFyaXR5LCAyMDIzIE9reWFudXMgS29ydXl1Y3UgTkZUIChGaWxpcGlubGVyKSBkZXN0ZcSfaSBpw6dpbiBEZW5peiBFa29zaXN0ZW1pIEtvcnVtYSBMYW5zbWFuxLEgeWFwxLF5b3I=
MjAyMyBPa3lhbnVzIEtvcnV5dWN1IE5GVCAtIEZpbGlwaW5sZXIgU2VyaXNpJ25pbiBHYXRlIFlhcmTEsW3EsSB0YXJhZsSxbmRhbiBiYcWfbGF0xLFsbWFzxLFuxLEgZHV5dXJtYWt0YW4gbWVtbnVuaXlldCBkdXl1eW9ydXou
w4fDtnDDvCBTYW5hdGEgRMO2bsO8xZ90w7xybWVrOiBnYXRlIENoYXJpdHknbmluIEJhY2xheW9uIEZpbGlwaW5sZXInZGVraSBEZW5peiBFa29sb2ppayBLb3J1bWEgRXRraW5sacSfaQ==
R2F0ZSBWYWtmxLEsIGvDvHJlc2VsIGJpciBrYXIgYW1hY8SxIGfDvHRtZXllbiBoYXnEsXJzZXZlcmxpayBrdXJ1bHXFn3UsIDYgRWtpbSAyMDIzJ3RlIEZpbGlwaW5sZXIsIEJhY2xheW9uJ2RhICdPa3lhbnVzdSBLb3J1JyB0ZW1hbMSxIGJpciBldGtpbmxpayBiYcWfYXLEsXlsYSBkw7x6ZW5sZWRpLg==
Tìm hiểu thêm về Phil (PHIL)

Creator Bid (BID): Cách mạng hóa nền kinh tế người tạo với trí tuệ nhân tạo và Blockchain

Ai là những người Cypherpunks?

PvP (PVP) là gì?

PHIL Token: Dẫn đầu cuộc cách mạng Memecoin đang nổi lên trong thế giới tài sản điện tử

AERGO là gì?
