Phil Thị trường hôm nay
Phil đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PHIL chuyển đổi sang Honduran Lempira (HNL) là L0.03586. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 PHIL, tổng vốn hóa thị trường của PHIL tính bằng HNL là L890,683,692.6. Trong 24h qua, giá của PHIL tính bằng HNL đã giảm L-0.00273, biểu thị mức giảm -7.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHIL tính bằng HNL là L1.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là L0.034.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHIL sang HNL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHIL sang HNL là L0.03586 HNL, với tỷ lệ thay đổi là -7.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHIL/HNL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHIL/HNL trong ngày qua.
Giao dịch Phil
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00144 | -7.21% |
The real-time trading price of PHIL/USDT Spot is $0.00144, with a 24-hour trading change of -7.21%, PHIL/USDT Spot is $0.00144 and -7.21%, and PHIL/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Phil sang Honduran Lempira
Bảng chuyển đổi PHIL sang HNL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHIL | 0.03HNL |
2PHIL | 0.07HNL |
3PHIL | 0.1HNL |
4PHIL | 0.14HNL |
5PHIL | 0.17HNL |
6PHIL | 0.21HNL |
7PHIL | 0.25HNL |
8PHIL | 0.28HNL |
9PHIL | 0.32HNL |
10PHIL | 0.35HNL |
10000PHIL | 358.62HNL |
50000PHIL | 1,793.14HNL |
100000PHIL | 3,586.28HNL |
500000PHIL | 17,931.44HNL |
1000000PHIL | 35,862.89HNL |
Bảng chuyển đổi HNL sang PHIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNL | 27.88PHIL |
2HNL | 55.76PHIL |
3HNL | 83.65PHIL |
4HNL | 111.53PHIL |
5HNL | 139.41PHIL |
6HNL | 167.3PHIL |
7HNL | 195.18PHIL |
8HNL | 223.07PHIL |
9HNL | 250.95PHIL |
10HNL | 278.83PHIL |
100HNL | 2,788.39PHIL |
500HNL | 13,941.98PHIL |
1000HNL | 27,883.97PHIL |
5000HNL | 139,419.86PHIL |
10000HNL | 278,839.72PHIL |
Bảng chuyển đổi số tiền PHIL sang HNL và HNL sang PHIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PHIL sang HNL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HNL sang PHIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Phil phổ biến
Phil | 1 PHIL |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.12INR |
![]() | Rp21.91IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
Phil | 1 PHIL |
---|---|
![]() | ₽0.13RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.21JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHIL = $0 USD, 1 PHIL = €0 EUR, 1 PHIL = ₹0.12 INR, 1 PHIL = Rp21.91 IDR, 1 PHIL = $0 CAD, 1 PHIL = £0 GBP, 1 PHIL = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HNL
ETH chuyển đổi sang HNL
USDT chuyển đổi sang HNL
XRP chuyển đổi sang HNL
BNB chuyển đổi sang HNL
USDC chuyển đổi sang HNL
SOL chuyển đổi sang HNL
DOGE chuyển đổi sang HNL
TRX chuyển đổi sang HNL
ADA chuyển đổi sang HNL
STETH chuyển đổi sang HNL
SMART chuyển đổi sang HNL
WBTC chuyển đổi sang HNL
LEO chuyển đổi sang HNL
LINK chuyển đổi sang HNL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HNL, ETH sang HNL, USDT sang HNL, BNB sang HNL, SOL sang HNL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9374 |
![]() | 0.0002527 |
![]() | 0.01319 |
![]() | 20.14 |
![]() | 10.22 |
![]() | 0.03486 |
![]() | 20.11 |
![]() | 0.1786 |
![]() | 131.17 |
![]() | 85.16 |
![]() | 33.18 |
![]() | 0.01323 |
![]() | 17,666.04 |
![]() | 0.0002525 |
![]() | 2.13 |
![]() | 1.66 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Honduran Lempira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HNL sang GT, HNL sang USDT, HNL sang BTC, HNL sang ETH, HNL sang USBT, HNL sang PEPE, HNL sang EIGEN, HNL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phil của bạn
Nhập số lượng PHIL của bạn
Nhập số lượng PHIL của bạn
Chọn Honduran Lempira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Honduran Lempira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phil hiện tại theo Honduran Lempira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phil.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phil sang HNL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Phil
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phil sang Honduran Lempira (HNL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phil sang Honduran Lempira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phil sang Honduran Lempira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phil sang loại tiền tệ khác ngoài Honduran Lempira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Honduran Lempira (HNL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phil (PHIL)

PHIL Token: Memecoin impulsado por la comunidad para un ecosistema criptográfico más seguro
PHIL fue creado por desarrolladores experimentados para construir un ecosistema de activos digitales más seguro y conectado, empoderar a su comunidad y establecer un nuevo estándar de confianza en el mundo de las criptomonedas.

gate Charity Unites Environmentalists with Viral Upcycle Artist JR for Ocean Protection Event in the Philippines
gate Charity, una organización filantrópica sin fines de lucro fundada por la innovadora empresa de criptomonedas gate Group.
Tìm hiểu thêm về Phil (PHIL)

Creator Bid (BID): Cách mạng hóa nền kinh tế người tạo với trí tuệ nhân tạo và Blockchain

Ai là những người Cypherpunks?

PvP (PVP) là gì?

PHIL Token: Dẫn đầu cuộc cách mạng Memecoin đang nổi lên trong thế giới tài sản điện tử

AERGO là gì?
